Cấu trúc Avoid: [Cách dùng & Phân biệt với cấu trúc Prevent]

Trong các bài tập về ngữ pháp, chúng ta thường bắt gặp dạng cấu trúc Avoid. Tuy nhiên, cách dùng Avoid lại khiến cho nhiều bạn cảm thấy lúng túng khi không biết Avoid sẽ đi cùng với to V hay V-ing. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Avoid trong tiếng Anh, kèm với đó là cách phân biệt với cấu trúc Prevent qua từng ví dụ cụ thể trong bài viết này nhé!

Cấu trúc Avoid và cách dùng

Trong tiếng Anh, Avoid là 1 động từ được sử dụng để diễn đạt sự tránh né 1 hành động nào đó mà bạn không muốn thực hiện, hoặc từ chối vì điều đó gây ra sự bất lợi đối với bản thân. 

Lưu ý: Avoid sẽ đi cùng với Danh động từ (động từ dạng V-ing), Danh từ và Đại từ. TUYỆT ĐỐI KHÔNG đi cùng với to V.

Hack Não Ngữ Pháp

1. Cấu trúc Avoid

Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing

(Tránh khỏi điều gì)

Ví dụ:

  • They avoid me. They don’t want to tell me know that story.

Họ né tránh tôi. Họ không muốn nói cho tôi biết câu chuyện đó.

  • We always avoid going to shopping mall on Sunday.

Chúng tôi luôn tránh tới trung tâm thương mại vào ngày chủ nhật.

  • He’s avoiding them. They’re seeking him.

Anh ấy đang tránh mặt họ. Họ đang tìm kiếm anh ấy.

2. Cách dùng Avoid

Đối với cách dùng Avoid thì sẽ có 2 cách dùng chính, tuy nhiên chúng sẽ không có quá nhiều sự khác biệt. Để có thể nắm rõ về cách sử dụng Avoid trong từng ngữ cảnh tình huống khác nhau, hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu ngay sau đây nhé.

– Cách dùng Avoid thứ nhất: Tránh xa, né tránh cái gì hoặc người nào đó

Ví dụ:

  • Adam’s avoiding his wife, because he is afraid of her.

Adam đang tránh mặt vợ anh ta, bởi vì anh ta sợ cô ấy lắm.

  • Susan doesn’t like some boys, she avoids going to the bar.

Susan không thích các chàng trai, cô ta né tránh tới quán bar.

  • Do you think Marie is avoiding her friends?

Bạn có nghĩ rằng Marie đang tránh mặt bạn bè của cô ấy?

– Cách dùng Avoid thứ hai: Cố gắng ngăn cản một điều xấu sắp xảy ra

Ví dụ:

  • I called him to go home early to avoid riskiness.

Tôi đã gọi cho anh ta về nhà sớm để tránh sự nguy hiểm.

  • Understanding different viewpoints is a good start toward avoiding conflict.

Hiểu được những quan điểm khác nhau sẽ là khởi đầu tốt để tránh mâu thuẫn.

công thức avoid

Công thức avoid

Xem thêm:

Phân biệt cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent

Trong các dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc Prevent thường hay bị nhầm lẫn với cấu trúc Avoid. Prevent là 1 động từ được sử dụng khá phổ biến nhằm diễn đạt sự ngăn ngừa, không làm, hoặc từ chối… Chính vì vậy, cấu trúc Prevent sẽ diễn tả mục đich: không làm 1 điều gì đó. 

Nhằm giúp các bạn học ngoại ngữ tránh mắc những lỗi sai đáng tiếc, chúng mình sẽ cung cấp một số ví dụ cụ thể đồng thời phân tích về ngữ nghĩa một cách chi tiết để bạn có thể dễ dàng phân biệt 2 dạng cấu trúc này.

  • My mother avoids going out at 10.pm.

Mẹ của tôi tránh ra ngoài vào lúc 10 giờ tối.

  • My mother prevents me from going out at 10.pm.

Mẹ của tôi ngăn tôi ra ngoài vào lúc 10 giờ tối.

1. Về ngữ nghĩa:

Qua ví dụ trên, bạn sẽ thấy đây là 2 động từ mang ngữ nghĩa khác nhau:

  • avoid: né, tránh.
  • prevent: ngăn cản ai làm gì/ ngăn cản điều gì đó (to stop from doing).

2. Về cấu trúc:

  • Avoid + something
  • Prevent + someone + from something (cần có from)
  • Prevent something

ví dụ về dạng cấu trúc Prevent:

  • He prevented her from buying it.

Anh ấy ngăn cản cô ta mua nó.

  • I have to clean my room, which prevented me from having any free time.

Tôi phải dọn phòng, điều đó ngăn cản tôi có thời gian rảnh rỗi.

3. Về cách dùng:

Dạng cấu trúc Prevent something chỉ được dùng khi người nói đã lường trước được rằng 1 sự việc chưa xảy ra (điều này thì mới khẳng định ngăn chặn được nó), còn Avoid something sẽ dành cho sự việc đã và đang xảy ra rồi.

Ví dụ:

  • He should drive too slowly to prevent motorbike accidents.

Anh ta phải lái xe thật chậm để ngăn ngừa các tai nạn xe máy.

Ví dụ này sử dụng cấu trúc Prevent đúng ngữ pháp, bởi vì các tai nạn về xe máy vẫn chưa xảy ra. Vấn đề chưa tồn tại, thế nên chúng ta sử dụng Prevent.

  • We should go home to avoid the demonstration.

Chúng tôi nên về nhà để tránh cuộc biểu tình.

Ví dụ này sử dụng cấu trúc Avoid, bởi vì cuộc biểu tình đã và đang xảy ra rồi, vì vậy chúng ta không thể nào ngăn chặn điều gì nữa.

cách dùng avoid

Cách dùng avoid

Xem thêm:

Bài tập về cấu trúc Avoid trong tiếng Anh có đáp án

Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh:

  • Anh ấy tránh mặt cô ta. Bởi vì anh ta lo sợ cô ta sẽ biết chuyện về anh ấy.
  • Cô ta tránh đi đến rạp chiếu phim đó. Bởi vì người yêu cũ của cô ta làm việc ở rạp chiếu phim đó.
  • John đã né tránh tôi một thời gian dài. Cho tới tận bây giờ, anh ấy vẫn làm như vậy.
  • Susan đang né tránh tôi. Tôi nghĩ điều đó tốt cho tôi.

Đáp án:

  • He avoids her. Because he was afraid she would find out about him.
  • She avoids going to that movie theater. Because her ex works at that movie theater.
  • John has been avoiding me for a long time. To this day, he still does.
  • Susan is avoiding me. I think that’s good for me.

Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về cấu trúc Avoid trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, bài viết cũng hướng dẫn chi tiết cách phân biệt cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent với từng ví dụ cụ thể. Hy vọng với những thông tin kiến thức mà chúng mình đã cung cấp sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng một cách chính xác dạng cấu trúc này. Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trong tương lai!

Hack Não Ngữ Pháp Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *