Học ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b đầy đủ nhất

Ứng dụng tiếng Anh vào trong giao tiếp hàng ngày là mong muốn cũng như nhu cầu của rất nhiều người học ngoại ngữ hiện nay. Tuy nhiên rào cản lớn nhất đó chính là từ vựng.

Việc thiếu vốn từ vựng sẽ làm cho bạn không thể nghe, nói cũng như sử dụng một cách thuận tiện khi muốn giao tiếp với một ai đó. Việc tích lũy một lượng từ vựng nhất định cho bản thân là điều quan trọng và vô cùng cần thiết. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b qua bài viết dưới đây ngay nhé!

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 15 chữ cái

  • Bidirectionally: hai chiều
  • Blamelessnesses: vô tội vạ
  • Bloodlessnesses: không có máu
  • Breathabilities: thở
  • Brotherlinesses: tình anh em
  • Businesspersons: doanh nhân

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 14 chữ cái

  • Bouleversement: đại lộ
  • Bootlessnesses: không có ủng
  • Brainstormings: động não
  • Blanketflowers: hoa chăn
  • Barometrically: đo khí áp
  • Bastardization: sự khốn nạn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 13 chữ cái

  • Businesswoman: nữ doanh nhân
  • Bacteriologic: vi khuẩn học
  • Backstretches: duỗi lưng
  • Backcountries: đất nước
  • Beneficiation: người thụ hưởng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b

(Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 12 chữ cái

  • Breakthrough: đột phá
  • Biographical: tiểu sử
  • Battleground: chiến trường
  • Businesslike: kinh doanh
  • Bloodthirsty: khát máu
  • Brainwashing: tẩy não
  • Brinkmanship: nghề nghiệp
  • Boringnesses: sự nhàm chán
  • Brightnesses: độ sáng

Tìm hiểu ngay:

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 11 chữ cái

  • Businessman: doanh nhân
  • Blockbuster: bom tấn
  • Bloodstream: dòng máu
  • Backcountry: hậu phương
  • Breadwinner: trụ cột gia đình
  • Beneficence: tính hay làm phúc

Từ tiếng Anh bằng chữ b có 10 chữ cái

  • Background: lý lịch
  • Beneficial: có lợi
  • Biological: sinh học
  • Basketball: bóng rổ
  • Breathless: hết hơi
  • Blackboard: tấm bảng đen

Từ tiếng Anh bằng chữ b có 9 chữ cái

  • Beginning: bắt đầu
  • Beautiful: xinh đẹp
  • Broadcast: phát sóng
  • Breakfast: bữa ăn sáng
  • Brilliant: xuất sắc
  • Briefcase: vật đựng hồ sơ
  • Backstage: hậu trường
  • Billboard: bảng quảng cáo

Từ tiếng Anh bằng chữ b có 8 chữ cái

  • Business: kinh doanh
  • Building: xây dựng
  • Becoming: trở thành
  • Breaking: phá vỡ
  • Birthday: sinh nhật
  • Bathroom: phòng tắm
  • Baseball: quả bóng rổ
  • Behavior: hành vi

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b

(Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b)

Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 7 chữ cái

  • Between: giữa, khoảng cách
  • Because: bởi vì
  • Believe: tin tưởng
  • Benefit: lợi ích
  • Brought: mang lại, mang đến
  • Billion: tỷ
  • Balance: cân bằng
  • Banking: tin cậy, ngân hàng
  • Besides: ngoài ra

Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 6 chữ cái

  • Before: trước đây
  • Better: tốt hơn
  • Become: trở nên, trở thành
  • Became: trở thành
  • Behind: phía sau
  • Budget: ngân sách
  • Bridge: cây cầu

Xem thêm: 

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f

Các từ tiếng Anh bằng chữ b có 5 chữ cái

  • Board: bảng
  • Began: bắt đầu
  • Built: xây dựng
  • Basic: cơ bản
  • Bring: mang
  • Black: màu đen
  • Blood: máu

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 4 chữ cái

  • Back: trở lại
  • Book: cuốn sách, đặt phòng
  • Bill: hóa đơn
  • Blue: màu xanh
  • Best: tốt nhất
  • Beer: bia
  • Bird: con chim
  • Boat: thuyền
  • Busy: bận
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 3 chữ cái

  • But: nhưng
  • Big: lớn
  • Buy: mua
  • Bad: tệ
  • Box: hộp
  • Bar: quán bar
  • Bed: giường ngủ
  • Bee: con ong

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b có 2 chữ cái

  • By: bởi
  • Be:

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *