Tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c đầy đủ nhất

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c chiếm khá nhiều số lượng trong bộ từ vựng tiếng Anh. Nếu bạn đang là người học ngoại ngữ và muốn ứng dụng thành thạo đồng thời giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tối ưu thời gian hơn thì bài viết dưới đây dành cho bạn. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a qua bài viết dưới đây ngay nhé!

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c có 15 chữ cái

  • Contemporaneous: cùng thời
  • Conservationist: nhà bảo tồn
  • Constructionist: nhà xây dựng
  • Complementarity: sự bổ sung
  • Capitalizations: viết hoa

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c có 14 chữ cái

  • Characteristic: đặc tính
  • Constitutional: theo hiến pháp
  • Classification: phân loại
  • Comprehensible: có thể hiểu được
  • Congregational: hội đoàn
  • Containerboard: thùng chứa
  • Counterbalance: đối trọng
  • Countermeasure: biện pháp đối phó

Xem thêm:

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c có 13 chữ cái

  • Communication: giao tiếp
  • Comprehensive: sự nhận thức
  • Consideration: sự xem xét
  • Complementary: bổ túc
  • Consolidation: sự bền vững, sự kiên cố
  • Certification: chứng nhận
  • Contamination: ô nhiễm
  • Confrontation: đối đầu

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c có 12 chữ cái

  • Construction: xây dựng
  • Considerable: đáng kể
  • Contribution: sự đóng góp
  • Compensation: đền bù
  • Conservative: thận trọng
  • Conventional: thông thường
  • Conversation: cuộc hội thoại
  • Constitution: tổ chức
  • Continuation: tiếp tục
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c có 11 chữ cái

  • Competition: Sự cạnh tranh
  • Corporation: sự hợp tác
  • Comfortable: sự thoải mái
  • Considering: đang cân nhắc, xem xét
  • Combination: sự kết hợp
  • Consumption: tiêu dùng
  • Communicate: giao tiếp
  • Concentrate: tập trung
  • Challenging: thử thách
  • Certificate: chứng chỉ
  • Countrywide: ngoại ô

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c có 10 chữ cái

  • Commission: ủy ban
  • Conference: hội nghị
  • Commercial: thương mạii
  • Considered: xem xét
  • Commitment: lời cam kết
  • Collection: bộ sưu tập
  • Confidence: tự tin
  • Connection: sự kết nối
  • Consistent: thích hợp
  • Concerning: liên quan
  • Completion: hoàn thành 
  • Conclusion: phần kết luận

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c có 9 chữ cái

  • Community: cộng đồng
  • Committee: ủy ban
  • Corporate: đoàn thể
  • Condition: tình trạng
  • Concerned: lo âu 
  • Certainly: chắc chắn
  • Challenge: thử thách
  • Character: tính cách
  • Component: thành phần
  • Confident: tự tin
  • Connected: đã kết nối 
  • Candidate: ứng cử viên
  • Classroom: phòng học

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c có 8 chữ cái

  • Children: trẻ em
  • Continue: tiếp tục
  • Complete: hoàn thành
  • Chairman: chủ tịch
  • Computer: máy tính
  • Customer: khách hàng
  • Contract: hợp đồng
  • Critical: sự phê bình
  • Consumer: khách hàng
  • Consider: xem xét
  • Capacity: sức chứa
  • Campaign: chiến dịch

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c có 7 chữ cái

  • Control: kiểm soát
  • Company: công ty
  • Certain: chắc chắn
  • Contact: liên lạc, liên hệ
  • Country: thành phố
  • Current: hiện hành
  • Central: trung tâm
  • Council: hội đồng
  • College: trường đại học
  • Complex: phức tạp
  • Century: thế kỷ

Từ tiếng Anh bắt đầu chữ c có 6 chữ cái

  • Change: thay đổi
  • Common: chung
  • Course: khóa học
  • Create: tạo nên
  • Coming: đang đến
  • Choice: lựa chọn
  • Credit: tín dụng
  • Client: khách hàng
  • Chance: cơ hội
  • Charge: sạc điện, phí
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Từ tiếng Anh bắt đầu chữ c có 5 chữ cái

  • Could: có thể 
  • Chief: lãnh tụ, trưởng
  • Cause: nguyên nhân, nguyên do
  • Class: lớp học
  • Close: đóng
  • Court: sân nhà, chỗ ở
  • Clear: trong sáng, khoảng trống
  • Child: đứa trẻ
  • Carry: mang
  • Cover: che đậy, bao phủ 
  • Check: kiểm tra
  • Coast: bờ biển
  • Chain: chuỗi
  • Clean: sạch sẽ, rõ ràng
  • Catch: nắm lấy, bắt lấy

Từ tiếng Anh bắt đầu chữ c có 4 chữ cái

  • Come: đến
  • Cost: phí
  • Case: trường hợp, tình huống, thực tế
  • City: thành phố
  • Call: gọi
  • Care: quan tâm
  • Cash: tiền mặt 
  • Card: thẻ
  • Cook: nấu
  • Calm: điềm tĩnh

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c

Từ tiếng Anh bắt đầu chữ c có 3 chữ cái

  • Can: có thể
  • Car: xe ô tô
  • Cut: cắt
  • Cry: khóc

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *