Tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cơ bản nhất

See, sea, sun, six, seven… chắc hẳn là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cơ bản mà ai cũng nằm lòng. Nhưng ngoài những từ đó ra thì số lượng các từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng chữ s để bạn bật ra và nhớ tới nó có lẽ chỉ đếm trên đầu ngón tay? Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cơ bản nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 15 chữ cái

  1. straightforward: thẳng thắn, chân thật
  2. superconducting: siêu dẫn
  3. semisubmersible: bán trôi chảy 
  4. sympathomimetic: giao cảm
  5. supernaturalism: thuyết siêu nhiên
  6. semitransparent: bán trong suốt
  7. subprofessional: chuyên nghiệp
  8. supernutritions: siêu dinh dưỡng
  9. supersaturation: bão hòa
  10. superintendence: giám thị

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 14 chữ cái

  1. specialization: chuyên môn hóa
  2. susceptibility: sự nhạy cảm
  3. stratification: sự phân tầng
  4. superstructure: cấu trúc thượng tầng
  5. sensationalism: chủ nghĩa giật gân
  6. seroconversion: chuyển đổi huyết thanh
  7. straightjacket: áo khoác
  8. superscription: ghi trên đâu đó
  9. supercontinent: siêu lục địa
  10. sentimentalize: tình cảm hóa

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s

 

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 13 chữ cái

  1. sophisticated: tinh vi
  2. semiconductor: chất bán dẫn
  3. specification: sự chỉ rõ
  4. socioeconomic: kinh tế xã hội
  5. supercomputer: siêu máy tính
  6. subcontractor: nhà thầu phụ
  7. schoolteacher: giáo viên
  8. semicivilized: bán văn minh
  9. supersensible: siêu phàm, siêu cảm giác
  10. significative: có ý nghĩa

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 12 chữ cái

  1. streetwalker: người đi đường
  2. straightedge: cạnh thẳng, góc thẳng
  3. sectionalism: chủ nghĩa phân biệt
  4. subcomponent: thành phần phụ
  5. stupefaction: sự ngạc nhiên, sự sửng sốt
  6. sensorimotor: cảm biến
  7. subjectivism: chủ nghĩa chủ quan
  8. schoolmaster: hiệu trưởng, thầy giáo
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 11 chữ cái

  1. significant: có ý nghĩa
  2. substantial: đáng kể, bền bỉ
  3. shareholder: cổ đông 
  4. statistical: thống kê
  5. stockholder: chủ kho
  6. sensitivity: nhạy cảm
  7. supervision: giám đốc, sự giám thị
  8. spectacular: cảnh sắc, đẹp mắt
  9. scholarship: học bổng, sự thông thái
  10. speculation: suy đoán, quan sát
  11. supermarket: siêu thị
  12. sympathetic: thông cảm
  13. substantive: thực chất
  14. streamlined: sắp xếp hợp lý
  15. seventeenth: thứ mười bảy
  16. spreadsheet: bảng tính
  17. segregation: sự phân biệt
  18. suppression: sự đàn áp, sự bãi bỏ
  19. subdivision: sự chia nhỏ, sự chia ra
  20. synthesized: tổng hợp

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 10 chữ cái

  1. successful: thành công
  2. subsidiary: công ty con
  3. scientific: thuộc về khoa học
  4. sufficient: đủ, đầy đủ
  5. subsequent: tiếp theo
  6. settlement: giải quyết
  7. structural: cấu trúc
  8. specialist: chuyên gia, nhà chuyên môn
  9. statistics: sự thống kê, số liệu thống kê
  10. strengthen: củng cố
  11. supplement: phần bổ sung
  12. suggestion: gợi ý
  13. submission: nộp hồ sơ
  14. succession: sự kế thừa
  15. supportive: ủng hộ
  16. sympathize: thông cảm

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 9 chữ cái

  1. something: một thứ gì đó, cái gì đó
  2. statement: tuyên bố
  3. strategic: chiến lược
  4. situation: tình hình
  5. sometimes: đôi khi
  6. secretary: thư ký
  7. selection: sự lựa chọn
  8. secondary: thứ hai
  9. sensitive: nhạy cảm
  10. somewhere: một vài nơi
  11. satisfied: hài lòng
  12. substance: vị trí

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 8 chữ cái

  1. software: phần mềm
  2. standard: tiêu chuẩn
  3. security: bảo vệ
  4. solution: giải quyết
  5. strategy: chiến lược
  6. strength: sức mạnh
  7. superior: cấp trên
  8. surprise: ngạc nhiên

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 7 chữ cái

  1. service: dịch vụ
  2. support: hỗ trợ
  3. several: một vài
  4. subject: môn học
  5. special: đặc biệt
  6. similar: giống nhau
  7. section: phần
  8. success: sự thành công
  9. society: xã hội
  10. someone: người nào đó
  11. science: khoa học
  12. serious: nghiêm trọng
  13. student: sinh viên
  14. setting: cài đặt

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 6 chữ cái

  1. should: nên
  2. system: hệ thống
  3. second: thứ hai
  4. school: trường học
  5. strong: khỏe khoắn
  6. single: độc thân
  7. social: xã hội
  8. series: loạt
  9. street: đường phố
  10. source: nguồn
  11. simply: đơn giản
  12. senior: cao cấp
  13. supply: cung cấp
  14. simple: đơn giản
  15. season: mùa
  16. safety: an toàn
  17. summer: mùa hè

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s

 

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 5 chữ cái

  1. still: vẫn
  2. state: tiểu bang
  3. since: từ
  4. small: nhỏ
  5. staff: nhân viên
  6. share: chia sẻ
  7. short: ngắn
  8. south: miền nam
  9. start: bắt đầu
  10. stock: cổ phần
  11. study: học tập
  12. seven: số bảy
  13. story: câu chuyện
  14. sense: giác quan
  15. space: không gian
  16. stage: sân khấu
  17. speed: tốc độ
  18. sound: âm thanh
  19. serve: cư xử

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 4 chữ cái

  1. said: nói
  2. some: một vài
  3. such: như là
  4. show: cho xem
  5. site: địa điểm
  6. sure: chắc chắn, bảo đảm
  7. sale: bán
  8. soon: sớm
  9. stop: dừng lại
  10. stay: ở lại
  11. seem: dường như
  12. send: gửi
  13. sign: ký tên
  14. star: ngôi sao

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 3 chữ cái

  1. see: thấy
  2. six: số sáu
  3. son: đứa con
  4. sea: biển
  5. sun: mặt trời
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *