Không có vốn từ để giao tiếp?
Mới bắt đầu học nên không biết bắt đầu từ đâu?
Ten, teacher, trend, tea… ngoài mấy từ cơ bản nhất gặp từ lạ là chịu bó tay?
Bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh và việc học từ vựng luôn khiến bạn đau đầu, học mãi không vào. Không có vốn từ đủ “dày” khiến bạn không thể giao tiếp, gặp khó khăn khi diễn đạt ý của bản thân. Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thông dụng nhất để nạp cho mình vốn từ vựng ứng dụng vào trong đời sống hàng ngày ngay nào.
Ngoài ra bạn có thể tìm kiếm cho bản thân một vài mẹo học từ vựng hữu ích phù hợp với bản thân để tối ưu thời gian học tập cũng như đạt kết quả như mong muốn nhé.
- Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 15 chữ cái
- transfiguration: sự biến hình
- transhistorical: xuyên lịch sử
- transferability: khả năng chuyển nhượng
- transportations: vận chuyển
- transpositional: chuyển tiếp
- trustworthiness: đáng tin cậy
- territorialized: lãnh thổ
- temperatenesses: ôn hòa
- temporarinesses: tạm thời
- therapeutically: trị liệu
- telephotography: chụp ảnh từ xa
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 14 chữ cái
- transportation: vận chuyển
- transformation: sự biến đổi
- teleconference: hội nghị từ xa
- transcendental: siêu việt
- traditionalism: chủ nghĩa truyền thống
- telangiectasia: giãn tĩnh mạch xa
- transmissivity: sự truyền
- territorialism: chủ nghĩa lãnh thổ
- teletypewriter: máy đánh chữ
- traditionalize: truyền thống hóa
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 13 chữ cái
- technological: công nghệ
- transcription: phiên mã
- transnational: xuyên quốc gia
- telemarketing: tiếp thị qua điện thoại
- transatlantic: xuyên Đại Tây Dương
- thermoplastic: nhựa nhiệt dẻo
- transgression: sự vi phạm
- transgendered: chuyển giới
- thermonuclear: nhiệt hạnh
- triangulation: tam giác
- thoroughgoing: kỹ lưỡng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 12 chữ cái
- transmission: quá trình lây truyền
- transparency: minh bạch
- thanksgiving: tạ ơn
- troubleshoot: khắc phục sự cố
- tranquillity: yên bình
- thoroughfare: lộ trình
- transduction: chuyển nạp
- technicality: tính kỹ thuật
- thunderstorm: giông
- transfection: chuyển giao
- thermocouple: cặp nhiệt điện
- thermography: nhiệt kế
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 11 chữ cái
- traditional: truyền thông
- transaction: giao dịch
- temperature: nhiệt độ
- translation: dịch
- theoretical: lý thuyết
- therapeutic: trị liệu
- terminology: thuật ngữ
- transparent: trong suốt
- termination: chấm dứt
- theological: thần học
- territorial: lãnh thổ
- terrestrial: trên cạn
- temperament: tính cách
- transmitter: hệ thống điều khiển
- troublesome: khó khăn
- treacherous: bội bạc
- translucent: mờ
- transfusion: truyền máu
- transdermal: thẩm thấu qua da
- transformer: máy biến áp
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 10 chữ cái
- technology: công nghệ
- throughout: khắp
- themselves: chúng tôi
- tremendous: to lớn
- transition: chuyển tiếp
- television: TV
- threatened: bị đe dọa
- tournament: giải đấu
- thereafter: sau đó
- temptation: sự cám dỗ
- thoughtful: chu đáo
- theatrical: thuộc sân khấu
- throughput: thông lượng
- turnaround: quay lại
- transplant: cấy
- transcript: bảng điểm
- technician: kỹ thuật viên
- transistor: bóng dán dẫn
- turbulence: nhiễu loạn
- triumphant: đắc thắng
- tomography: chụp cắt lớp
- translator: người dịch
- triangular: hình tam giác
- topography: địa hình
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 9 chữ cái
- therefore: vì thế
- technical: kỹ thuật
- treatment: sự đối xử
- transport: vận chuyển
- tradition: truyền thống
- telephone: điện thoại
- temporary: tạm thời
- technique: kỹ thuật
- territory: lãnh thổ
- terrorist: khủng bố
- trademark: nhãn hiệu
- transform: biến đổi
- testament: di chúc
- treasurer: thủ quxy
- threshold: ngưỡng
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 8 chữ cái
- together: cùng nhau
- training: đào tạo
- thinking: suy nghĩ
- transfer: chuyển khoản
- thousand: nghìn
- teaching: giảng bài
- terminal: thiết bị đầu cuối
- treasury: kho bạc
- tomorrow: ngày mai
- terrible: kinh khủng
- turnover: doanh số
- tendency: khuynh hướng
- tracking: theo dõi
- taxation: thuế
- thirteen: mười ba
- thorough: kỹ lưỡng
- traveled: đi du lịch
- tailored: phù hợp
- tropical: nhiệt đới
- talisman: bùa hộ mệnh
- typology: phân loại học
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 7 chữ cái
- through: xuyên qua
- thought: nghĩ
- towards: hướng tới
- traffic: giao thông
- trouble: rắc rối
- teacher: giáo viên
- tonight: tối nay
- typical: điển hình
- turning: quay
- telling: nói
- totally: tổng cộng
- thereby: bằng cách ấy
- telecom: viễn thông
- therapy: trị liệu
- theatre: rạp hát
- tension: căng thẳng
- tragedy: bi kịch
- tourism: du lịch
- tribute: cống vật
- tactics: chiến thuật
- tobacco: thuốc lá
- transit: quá cảnh
- tourist: khách du lịch
- triumph: chiến thắng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 6 chữ cái
- though: tuy nhiên
- taking: đang lấy
- trying: cố gắng
- travel: du lịch
- twenty: hai mươi
- target: mục tiêu
- theory: học thuyết
- twelve: mười hai
- thirty: ba mươi
- toward: về phía
- threat: mối đe dọa
- thanks: cảm ơn
- timing: thời gian
- talent: năng lực
- taught: đã dạy
- tissue: mô
- ticket: vé
- tenant: người thuê nhà
- tennis: quần vợt
- timely: hợp thời
- tender: đấu thầu
- treaty: hiệp ước
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t có 5 chữ cái
- their: của chúng
- today: hôm nay
- three: số ba
- total: toàn bộ
- taken: lấy
- trade: buôn bán
- times: lần
- table: bàn
- trust: lòng tin
- thing: điều
- track: theo dõi
- title: tiêu đề
- train: xe lửa
- trend: khuynh hướng
- tower: tòa tháp
- truth: sự thật
- treat: đãi
- theme: chủ đề
- teach: dạy
- taste: nếm thử
Từ tiếng Anh chữ t có 4 chữ cái
- they: bọn họ
- time: thời gian
- then: sau đó
- them: chúng
- than: hơn
- take: lấy
- team: đội
- told: kể lại
- term: kỳ hạn
- took: lấy
- turn: xoay
- type: kiểu
- true: sự thật
- thus: do đó
- test: kiểm tra
- tell: nói
- talk: nói chuyện
- town: thị trấn
- text: bản văn
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!