Học ngay 99 những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y hay gặp nhất

Young, Yellow, You… hay thậm chí là cả Yes đều là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y thông dụng mà ai cũng phải biết. Thế nhưng khối lượng vốn từ trong tiếng Anh cực rộng lớn mà chắc chắn bạn không thể biết hết hay thuộc nằm lòng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y. Hack Não Từ Vựng đã list ra 101 từ vựng cơ bản và phổ biến nhất nhằm giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ cho bản thân, hãy cùng khám phá nhé!

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái

  1. youthfulnesses: sự trẻ trung

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái

  1. yellowhammers: chim săn vàng
  2. yellowthroats: màu vàng

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái

  1. yesternights: những đêm qua
  2. youthfulness: sự trẻ trung
  3. youngberries: quả non, quả xanh

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái

  1. youngnesses: tuổi trẻ
  2. yellowtails: màu vàng
  3. yellowwoods: gỗ vàng
  4. yellowwares: đồ vàng
  5. yardmasters: người quản lý sân bãi 
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái

  1. yourselves: bản thân các bạn
  2. yesteryear: năm qua
  3. yellowtail: đuôi vàng
  4. yellowwood: gỗ màu vàng
  5. yardmaster: chủ sân
  6. youngberry: dâu non
  7. yellowware: đồ vàng
  8. yellowlegs: chân vàng
  9. yellowfins: sợi vàng
  10. yeastiness: sự tinh thần
  11. yesterdays: những ngày qua
  12. yeomanries: nấm men
  13. yearningly: khao khát
  14. yardsticks: thước đo
  15. younglings: con non
  16. youngsters: thanh niên
  17. youthquake: tuổi trẻ

các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái

  1. yellowing: ố vàng
  2. yellowest: màu vàng nhất
  3. yearnings: khao khát
  4. yeastless: không men
  5. yeastlike: giống như men
  6. yeastiest: đẹp nhất
  7. yearlings: năm con
  8. yearbooks: kỷ yếu
  9. yachtsmen: du thuyền
  10. yachtings: du thuyền
  11. yabbering: tiếng kêu
  12. yardworks: sân bãi
  13. yardbirds: chim sân
  14. yardlands: sân đất
  15. yappingly: ngáp
  16. yawmeters: ngáp
  17. yawningly: ngáp
  18. yuckiness: kinh ngạc

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái

  1. yourself: bản thân bạn
  2. yielding: năng suất
  3. youthful: trẻ trung
  4. yearning: khao khát
  5. yearlong: kéo dài
  6. yearbook: niên giám
  7. yearling: khao khát
  8. youngish: trẻ trung
  9. yeomanry: phong thủy
  10. yardbird: chim sơn ca
  11. yeanling: dê con

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái

  1. yardman: người làm sân
  2. yucking: hét lên

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái

  1. yogurt: sữa chua
  2. yeasty: khoa trương
  3. yenned: yên tâm
  4. yeuked: yêu thích

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái

  1. young: trẻ
  2. youth: thiếu niên
  3. yield: năng suất
  4. yours: của bạn
  5. yacht: thuyền buồm
  6. yeast: men
  7. yearn: khao khát
  8. yummy: ngon ngon
  9. yikes: yểu điệu
  10. yawls: ngáp
  11. yawns: ngáp
  12. yarns: sợi

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái

  1. your: của bạn
  2. year: năm
  3. yeah: vâng
  4. yard: sân
  5. yarn: sợi
  6. yuan: nhân dân tệ
  7. yang: dương
  8. yoga: yoga
  9. yell: la lên
  10. yoke: ách
  11. yawn: ngáp
  12. yolk: lòng đỏ
  13. yank: giật mạnh
  14. yuck: kinh quá
  15. yelp: kêu lên

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái

  1. you: bạn
  2. yet: chưa
  3. yes: vâng
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *