Young, Yellow, You… hay thậm chí là cả Yes đều là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y thông dụng mà ai cũng phải biết. Thế nhưng khối lượng vốn từ trong tiếng Anh cực rộng lớn mà chắc chắn bạn không thể biết hết hay thuộc nằm lòng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y. Hack Não Từ Vựng đã list ra 101 từ vựng cơ bản và phổ biến nhất nhằm giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ cho bản thân, hãy cùng khám phá nhé!
- Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái
- youthfulnesses: sự trẻ trung
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái
- yellowhammers: chim săn vàng
- yellowthroats: màu vàng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
- yesternights: những đêm qua
- youthfulness: sự trẻ trung
- youngberries: quả non, quả xanh
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái
- youngnesses: tuổi trẻ
- yellowtails: màu vàng
- yellowwoods: gỗ vàng
- yellowwares: đồ vàng
- yardmasters: người quản lý sân bãi
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
- yourselves: bản thân các bạn
- yesteryear: năm qua
- yellowtail: đuôi vàng
- yellowwood: gỗ màu vàng
- yardmaster: chủ sân
- youngberry: dâu non
- yellowware: đồ vàng
- yellowlegs: chân vàng
- yellowfins: sợi vàng
- yeastiness: sự tinh thần
- yesterdays: những ngày qua
- yeomanries: nấm men
- yearningly: khao khát
- yardsticks: thước đo
- younglings: con non
- youngsters: thanh niên
- youthquake: tuổi trẻ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái
- yellowing: ố vàng
- yellowest: màu vàng nhất
- yearnings: khao khát
- yeastless: không men
- yeastlike: giống như men
- yeastiest: đẹp nhất
- yearlings: năm con
- yearbooks: kỷ yếu
- yachtsmen: du thuyền
- yachtings: du thuyền
- yabbering: tiếng kêu
- yardworks: sân bãi
- yardbirds: chim sân
- yardlands: sân đất
- yappingly: ngáp
- yawmeters: ngáp
- yawningly: ngáp
- yuckiness: kinh ngạc
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái
- yourself: bản thân bạn
- yielding: năng suất
- youthful: trẻ trung
- yearning: khao khát
- yearlong: kéo dài
- yearbook: niên giám
- yearling: khao khát
- youngish: trẻ trung
- yeomanry: phong thủy
- yardbird: chim sơn ca
- yeanling: dê con
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái
- yardman: người làm sân
- yucking: hét lên
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái
- yogurt: sữa chua
- yeasty: khoa trương
- yenned: yên tâm
- yeuked: yêu thích
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
- young: trẻ
- youth: thiếu niên
- yield: năng suất
- yours: của bạn
- yacht: thuyền buồm
- yeast: men
- yearn: khao khát
- yummy: ngon ngon
- yikes: yểu điệu
- yawls: ngáp
- yawns: ngáp
- yarns: sợi
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái
- your: của bạn
- year: năm
- yeah: vâng
- yard: sân
- yarn: sợi
- yuan: nhân dân tệ
- yang: dương
- yoga: yoga
- yell: la lên
- yoke: ách
- yawn: ngáp
- yolk: lòng đỏ
- yank: giật mạnh
- yuck: kinh quá
- yelp: kêu lên
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái
- you: bạn
- yet: chưa
- yes: vâng
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!