Khi bạn bắt đầu học tiếng Anh từ con số 0 thì từ vựng là điều quan trọng nhất. Tuy nhiên, làm thế nào để học từ vựng một cách hiệu quả nhất đồng thời tiết kiệm thời gian? Sau đây là bài viết về những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ q nhằm giúp bạn cảm thấy dễ chịu, ghi nhớ tốt hơn khi tích lũy từ vựng tiếng Anh cho bản thân. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá nhé.
Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p
Nội dung bài viết
- 1 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 15 chữ cái
- 2 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 14 chữ cái
- 3 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 13 chữ cái
- 4 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 12 chữ cái
- 5 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 11 chữ cái
- 6 Những từ tiếng Anh bắt đầu chữ q có 10 chữ cái
- 7 Những từ tiếng Anh bắt đầu chữ q có 9 chữ cái
- 8 Những từ tiếng Anh bắt đầu chữ q có 8 chữ cái
- 9 Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 7 chữ cái
- 10 Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 6 chữ cái
- 11 Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 5 chữ cái
- 12 Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 4 chữ cái
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 15 chữ cái
- quatercentenary: bậc bốn
- quarterfinalist: tứ kết
- quarrelsomeness: cãi vã
- querulousnesses: kỳ quặc
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 14 chữ cái
- quintessential: tinh túy, thuộc về tinh túy
- quizzicalities: sự kỳ lạ
- quintuplicated: nhân đôi
- questionnaires: bảng câu hỏi
- qualifications: bằng cấp
- quantitatively: định lượng
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 13 chữ cái
- questionnaire: bảng câu hỏi
- quartermaster: quý trưởng
- quincentenary: tứ quý
- quadripartite: tứ phương
- quadrilateral: tứ giác
- quadruplicate: gấp bốn
- quarterbacked: hỗ trợ
- quantitations: định lượng
- quantizations: lượng hóa
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 12 chữ cái
- quantitative: định lượng
- questionable: nghi vấn
- quarterfinal: tứ kết
- quintessence: tinh hoa
- quadrivalent: hóa trị bốn
- quantization: lượng tử hóa
- quarantining: cách ly
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 11 chữ cái
- quarantines: cách ly
- quantifying: định lượng
- qualifiedly: đủ tiêu chuẩn
- quaveringly: run rẩy
- quarrelling: cãi nhau
- quotability: khả năng báo giá
- quadrangles: hình tứ giác
- quizzically: kỳ quặc
Những từ tiếng Anh bắt đầu chữ q có 10 chữ cái
- quadrature: cầu phương
- quantizing: lượng hóa
- quantities: số lượng
- quantizers: máy định lượng
- qualifiers: vòng loại
- qualifying: đủ tiêu chuẩn
- quaintness: sự kỳ lạ
- quotations: trích dẫn
- quadrivial: tầm thường
Những từ tiếng Anh bắt đầu chữ q có 9 chữ cái
- quivering: run rẩy
- quipsters: câu đố
- quitrents: bỏ việc
- quadroons: hình tứ giác
- quantizer: bộ định lượng
- quagmires: vũng lầy
- quaggiest: tìm kiếm
- qualifies: đủ tiêu chuẩn
Những từ tiếng Anh bắt đầu chữ q có 8 chữ cái
- question: câu hỏi
- quantity: định lượng
- quandary: nỗi khó khăn
- quotient: thương số
- quagmire: vũng lầy
- quartile: phần tư
- quixotic: anh hùng rơm
- quartier: người khai thác
- quisling: làm phiền
- quietude: im lặng
- quickset: hàng rào cây
- quietism: chủ nghĩa lập dị
- quantile: lượng tử
- quiverer: người run rẩy
- quirting: nói dối
- quippier: vui vẻ hơn
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 7 chữ cái
- quality: chất lượng
- quarter: phần tư
- quantum: lượng tử
- quarrel: cuộc tranh cãi
- quickie: nhanh lên
- quibble: không phân minh
- quiches: nhanh chóng
- quietly: lặng lẽ
- queller: người bán hàng
- queerer: người hỏi
- queries: truy vấn
- quester: người hỏi thăm
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 6 chữ cái
- quarry: mỏ đá
- quaint: kỳ lạ
- quorum: túc số
- quinta: tạ
- quiver: run
- quanta: lượng tử
- quench: dập tắt
- queasy: buồn nôn
- quoted: trích dẫn
- quills: bút lông
- queues: hàng đợi
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 5 chữ cái
- quite: khá, toàn vẹn
- quick: nhanh chóng, mau lẹ, gọn gàng
- quota: hạn nghạch
- query: truy vấn
- queer: người kỳ lạ
- quell: dập tắt
- quirk: kỳ quặc
- quash: hủy án
- quods: bắt giam
- quill: lông nhím
- quilt: may chăn
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 4 chữ cái
- quit: bỏ cuộc
- quiz: câu đố
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!