Beautiful (xinh đẹp), Peaceful (bình yên), Rich (giàu), Cheap (rẻ), Expensive (đắt),… đây là những tính từ tiếng Anh cơ bản mà chắc chắn rằng chúng ta ai cũng biết và đã bắt gặp ít nhất 1 lần. Thế nhưng để có thể liệt kê ra các tính từ cơ bản, thông dụng và thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày thì quả là khó đúng không nào. Vậy hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá 100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây để tích lũy và cải thiện vốn từ vựng của bản thân nhé!
Xem thêm:
Nội dung bài viết
100 tính từ tiếng Anh thông dụng
Số thứ tự | Tự vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát |
2 | Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | tự tin |
3 | Original | /əˈrɪdʒ.ən.əl/ | nguyên bản |
4 | Scared | /skeəd/ | sợ hãi |
5 | Popular | /ˈpɒp.jə.lər/ | thịnh hành |
6 | Absent | /ˈæb.sənt/ | vắng mặt |
7 | Nervous | /ˈnɜː.vəs/ | lo lắng |
8 | Special | /ˈspeʃ.əl/ | đặc biệt |
9 | Favourite | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | yêu thích |
10 | Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
11 | Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | bình yên |
12 | Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | đẹp |
13 | Common | /ˈkɒm.ən/ | phổ biến |
14 | Acceptable | /əkˈsept.ə.bəl/ | chấp nhận được |
15 | Punctual | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | đúng giờ |
16 | Challenging | /´tʃælindʒiη/ | mang tính thách thức |
17 | Jobless | /ˈdʒɒb.ləs/ | thất nghiệp |
18 | Qualified | /ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ | đủ khả năng |
19 | Employed | /ɪmˈplɔɪd/ | có việc làm |
20 | Rich | /rɪtʃ/ | giàu |
21 | Cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
22 | Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt |
23 | Wasteful | /ˈweɪst.fəl/ | phí phạm |
24 | Broke | /brəʊk/ | cháy túi |
25 | Due | /dʒuː/ | đến hạn |
26 | Reasonable | /ˈriː.zən.ə.bəl/ | phải chăng |
27 | Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | hào phóng |
28 | Exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | gây hứng thú |
29 | Lively | /ˈlaɪv.li/ | sống động |
30 | Modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
31 | Various | /ˈveə.ri.əs/ | đa dạng |
32 | Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | náo nhiệt |
33 | Appealing | /əˈpiː.lɪŋ/ | thu hút |
34 | Central | /ˈsen.trəl/ | ở giữa |
35 | Convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | tiện lợi |
36 | Pricey | /ˈpraɪ.si/ | đắt đỏ |
37 | Selfish | /ˈsel.fɪʃ/ | ích kỉ |
38 | Unhealthy | /ʌnˈhel.θi/ | không tốt cho sức khoẻ |
39 | Poor | /pɔːr/ | nghèo |
40 | Affordable | /əˈfɔː.də.bəl/ | vừa túi tiền |
41 | Overpopulated | /ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/ | quá tải dân số |
42 | Comfortable | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | thoải mái |
43 | Cramped | /kræmpt/ | chật chội |
44 | Safe | /seɪf/ | an toàn |
45 | Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | sôi động |
46 | Friendly | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
47 | One-way | /ˌwʌnˈweɪ/ | một chiều |
48 | Complicated | /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ | phức tạp |
49 | Chilled | /tʃɪld/ | thư giãn |
50 | Noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
51 | Comfy | /ˈkʌm.fi/ | dễ chịu |
52 | Cosy | /ˈkəʊ.zi/ | ấm cúng |
53 | Excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | hào hứng |
54 | Huge | /hjuːdʒ/ | rất lớn |
55 | Amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | đáng kinh ngạc |
56 | Disappointed | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ | thất vọng |
57 | Hidden | /ˈhɪd.ən/ | bị ẩn giấu |
58 | Touristy | /ˈtʊə.rɪ.sti/ | quá đông du khách |
59 | Lovely | /ˈlʌv.li/ | đáng yêu |
60 | Local | /ˈləʊ.kəl/ | thuộc địa phương |
61 | National | /ˈnæʃ.ən.əl/ | toàn quốc |
62 | Normal | /ˈnɔː.məl/ | bình thường |
63 | Fair | /feər/ | công bằng |
64 | Strange | /streɪndʒ/ | kì lạ |
65 | Angry | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
66 | Proud | /praʊd/ | tự hào |
67 | Traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | truyền thống |
68 | Familiar | /fəˈmɪl.i.ər/ | quen thuộc |
69 | Rainy | /ˈreɪ.ni/ | nhiều mưa |
70 | Pleasant | /ˈplez.ənt/ | dễ chịu |
71 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | nhiều nắng |
72 | Nasty | /ˈnɑː.sti/ | gây khó chịu |
73 | Awful | /ˈɔː.fəl/ | kinh khủng |
74 | Typical | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | điển hình |
75 | Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | ẩm |
76 | Yummy | /ˈjʌm.i/ | ngon |
77 | Crispy | /ˈkrɪs.pi/ | giòn |
78 | Sweet | /swiːt/ | ngọt |
79 | Savoury | /ˈseɪ.vər.i/ | có vị mặn |
80 | Vegetarian | /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ | chay |
81 | Oily | /ˈɔɪ.li/ | nhiều dầu mỡ |
82 | Dry | /draɪ/ | khô |
83 | Hangry | /ˈhæŋ.ɡri/ | cáu vì đói |
84 | Spicy | /ˈspaɪ.si/ | cay |
85 | Thirsty | /ˈθɜː.sti/ | khát nước |
86 | Tipsy | /ˈtɪp.si/ | ngà ngà say |
87 | Useless | /ˈjuːs.ləs/ | vô dụng |
88 | Sparkling | /ˈspɑː.klɪŋ/ | có ga |
89 | Terrible | /ˈter.ə.bəl/ | tồi tệ |
90 | Plain | /pleɪn/ | nhạt |
91 | Strong | /strɒŋ/ | nồng |
92 | Raw | /rɔː/ | sống (chưa chín) |
93 | Fresh | /freʃ/ | tươi |
94 | Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon miệng |
95 | Frozen | /ˈfrəʊ.zən/ | đông lạnh |
96 | Undercooked | /ˌʌn.dəˈkʊkt/ | chưa nấu kĩ |
97 | Tasty | /ˈteɪ.sti/ | ngon |
98 | Strict | /strɪkt/ | nghiêm ngặt |
99 | Crappy | /ˈkræp.i/ | dở tệ |
100 | Ageing | /ˈeɪ.dʒɪŋ/ | lão hóa |
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh nhớ lâu
Phương pháp học mà chúng mình gửi tới các bạn trong bài viết này là một cách học mà người Do Thái đã áp dụng để học tập các ngôn ngữ khác. Một phương pháp học đơn giản, sáng tạo, nhẹ nhàng không gây nhàm chán sẽ giúp việc học từ vựng của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Đó chính là phương pháp âm thanh tương tự!
100 tính từ tiếng Anh cơ bản
Xem thêm:
Phương pháp học từ vựng qua âm thanh tương tự
Một cách học được dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ ngôn ngữ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ. Sau đó ứng dụng vào trong một ví dụ cụ thể để sáng tạo mối liên kết giữa ngữ nghĩa của từ đó và cách phát âm của từng từ.
Để có cái nhìn rõ ràng hơn về phương pháp này, hãy cùng xem qua ví dụ chi tiết dưới đây:
- Shy (adj): nhút nhát
Hương nhút nhát khi nói tiếng Anh vì sợ phát âm sai.
Ở ví dụ trên, chúng ta có thể thấy ngữ nghĩa của từ là màu xanh, âm thanh tương tự nhằm để giúp gợi nhớ tới từ gốc Shy là màu đỏ. Đồng thời lồng ghép thêm nội dung nghĩa tiếng Việt để giúp bạn biết và có thể ghi nhớ từ ngay lập tức.
Ví dụ minh họa về âm thanh tương tự:
Âm thanh tương tự từ vựng tiếng Anh
Xem thêm:
Đây là cách học vừa sáng tạo, độc đáo và mới lạ được kết hợp với ngữ nghĩa, âm thanh, nhằm tạo ấn tượng mạnh để có thể khắc sâu vào trí nhớ của người học. Phương pháp học thông minh này được trình bày một cách chi tiết trong cuốn Hack Não 1500 – ghi nhớ 1500 từ vựng và cụm từ với âm thanh tương tự, truyện chêm và phát âm shadowing.
Bên cạnh đó, bạn còn hoàn toàn có thể luyện nghe với audio toàn bộ sách cho từng từ do người bản xứ phát âm. Ngoài ra, video phát âm từng từ giúp bạn dễ dàng học theo và bắt chước khẩu hình miệng chuẩn xác của người bản địa.
App Hack Não đi kèm với các bài kiểm tra từ, luyện tập thực hành từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, check phát âm sẽ giúp bạn vừa học vừa có thể tự kiểm tra ôn tập để nâng cao vốn từ của bản thân.
Bài viết trên đây đã tổng hợp 100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất thường xuất hiện trong các văn bản thông tin, sách báo, giao tiếp đời sống hàng ngày. Step Up chúc bạn sẽ học tập thật tốt và sớm thành công trong tương lai không xa!
Xem thêm: