Câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh: [Mẫu câu&Từ vựng]

Việc mở đầu câu chuyện bằng 1 câu hỏi khi giao tiếp là cách dễ dàng và thông dụng nhất để chúng ta có thể bắt chuyện với 1 ai đó. Từ khóa những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh được tìm kiếm khá nhiều và đây cũng là một chủ đề thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu bộ câu hỏi cũng như đoạn hội thoại về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh để tự tin sử dụng trong giao tiếp nhé.

Từ vựng tiếng Anh về kỳ nghỉ

Để giao tiếp trở nên dễ dàng và thú vị, thì điều quan trọng đó là bạn cần có 1 vốn từ vựng phải thật đa dạng. Việc hạn chế về vốn từ sẽ khiến bạn gặp khó khăn khi không biết diễn đạt ý kiến của bản thân cũng như hiểu chính xác nội dung mà người nói muốn truyền tải. 

Dưới đây là danh sách từ vựng thuộc chủ đề du lịch, kỳ nghỉ mà bạn có thể tham khảo để cải thiện vốn từ của bản thân.

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Book a flight đặt chuyến bay
2 Book a hotel room đặt phòng khách sạn
3 Book accommodation đặt chỗ ở
4 Book tickets đặt vé
5 Breathtaking view cảnh đẹp
6 Far-off destination địa điểm ở rất xa
7 Go backpacking đi du lịch ba-lô
8 Go camping đi cắm trại
9 Go hitchhiking đi nhờ xe
10 Go out at night đi chơi buổi tối
11 Go sightseeing đi tham quan
12 Hire a bicycle thuê xe đạp
13 Hire a car thuê xe hơi
14 Hire thuê
15 Holiday destination địa điểm nghỉ dưỡng
16 Out of season mùa thấp điểm của du lịch
17 Pack your suitcase đóng gói va-li
18 Places of interest địa điểm du lịch ưa thích
19 Plan a holiday lên kế hoạch cho nghỉ lễ
20 Plan a trip lên kế hoạch đi chơi
21 Plan your itinerara lên lịch trình
22 Short break du lịch ngắn ngày
23 Stunning landscape phong cảnh đẹp tuyệt vời
24 To go sightseeing dạo quanh địa điểm du lịch
25 To the country xung quanh thành phố
26 Tourist trap khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách)
27 Try the local food thử các món đặc sản
28 Unpack your suitcase mở va-li

Hack Não 1500 từ tiếng Anh

câu hỏi tiếng Anh về kỳ nghỉ

Câu hỏi tiếng Anh về kỳ nghỉ

Xem thêm:

Các câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh

Một vài mẫu câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh chắc chắn sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách diễn đạt, thể hiện quan điểm của cá nhân sao cho thật chính xác.

1. Những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh

  • How was your day off?: Ngày nghỉ của bạn như thế nào vậy?
  • How was your holiday?: Kỳ nghỉ lễ của bạn như thế nào vậy?
  • Did you do anything special/ exciting?: Bạn có làm điều gì đó đặc biệt không?
  • Did you get up to anything interesting?: Bạn có làm điều đó thú vị chứ?
  • Have you got any plans for your holiday?: Bạn có bất kỳ kế hoạch gì cho ngày nghỉ lễ của bạn không thế?
  • Are you going away over your holiday, are you at home?: Bạn sẽ đi chơi xa trong ngày nghỉ hay ở nhà đấy?
  • Did you have a good day last vacation?: Kỳ nghỉ trước của bạn tốt chứ?

2. Các câu trả lời cho những lời hỏi thăm về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh

Nếu như một ai đó bất chợt đưa ra câu hỏi thì chúng ta nên trả lời ra sao cho hợp lý đối với từng dạng câu hỏi nhỉ? Hãy cùng tham khảo một số mẫu câu trả lời ngay sau đây nhé.

  • It’s very perfect, thanks!: Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!
  • Thanks, Great! What about you?: Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao?
  • Oh, I didn’t do much. Just lazed about: Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.
  • We visited… / had dinne with… / went to…: Chúng tôi đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…
  • I got away for a couple of day: Chúng tôi đi chơi xa vài ngày.

câu hỏi về kỳ nghỉ tiếng Anh

Câu hỏi về kỳ nghỉ tiếng Anh

Những đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ phổ biến nhất

Step Up sẽ chia sẻ thêm tới các bạn một số đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh với từng ngữ cảnh cụ thể.

1. Đoạn đối thoại về tiếng Anh về kỳ nghỉ hè

Susan: Hello, Marie. How are you today?

Xin chào, Marie. Hôm nay cậu thế nào?

Marie: Hi, Susan. Not good, my friend.

Xin chào, Susan. Không tốt lắm, bạn của tôi.

Susan: Oh, what’s up?

Ồ, có chuyện gì sao?

Marie: Currently, I have a few problems. I feel a lot of pressure. I think that I need to rest.

Hiện tại, tớ có một vài vấn đề. Tớ cảm thấy áp lực. Tớ nghĩ rằng tớ cần nghỉ ngơi thôi.

Susan: So can you join my party? I think it can help you feel better.

Vậy cậu có thể tham gia vào buổi tiệc của tớ. Tớ nghĩ nó có thể giúp cậu cảm thấy tốt hơn đấy.

Marie: Of course! 

Tất nhiên rồi!

Susan: Ok, well, i and my friends are planning to hold it at a beach this weekend.

Vậy thì hay quá, tớ và mấy đứa bạn dự định tổ chức tại một bãi biển vào cuối tuần này đó.

Marie: That’s good idea. Which beach are you going to?

Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Cậu định đến bãi biển nào thế?

Susan: It’s a quite beach just about three hour outside of the city. Do you like Camping?

Đó sẽ là bãi biển yên tĩnh và chỉ mất khoảngba hai giờ đồng hồ để đi từ thành phố đến đó thôi. Cậu có thích cắm trại không?

Marie: Sounds great! See you again.

Nghe hay quá! Hẹn gặp lại cậu nhé.

hội thoại về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh

Hội thoại về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ tết

Alice: Hello, Jack. Where are you going for your holidays?

Xin chào, Jack. Mấy ngày nghỉ lễ này cậu đã dự định đi chơi ở đâu chưa vậy?

Jack: I will be traveling in Singapore. 

Tớ sẽ đi du lịch ở Singapore.

Alice: How long is your holidays?

Kỳ nghỉ lễ của cậu kéo dài trong bao lâu thế?

Jack: Three days.

3 ngày thôi.

Alice: You should choose domestic tourist destinations.

Cậu nên lựa chọn những địa điểm du lịch nội địa thôi.

Jack: Yes, I think so.

Đúng rồi, tớ cũng nghĩ vậy đó.

Trên đây là bài viết tổng hợp những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã chia sẻ tới bạn một số mẫu câu trả lời và đoạn hội thoại giao tiếp thuộc chủ đề về kỳ nghỉ, du lịch. Hy vọng với những thông tin kiến thức mà chúng mình đã cung cấp trong bài viết sẽ giúp bạn cải thiện được vốn từ và tự tin giao tiếp về chủ đề này. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Hack Não 1500 từ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *