Bạn là người đang bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp?
Bạn đang tìm kiếm những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản và thông dụng để dễ dàng sử dụng?
Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng tiếp thu cũng như tích lũy kiến thức một cách hiệu quả. Trong bài viết ngày hôm nay, Hack Não Từ Vựng sẽ chia sẻ tới bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe thông dụng và cơ bản nhất, cùng với đó là bộ từ vựng thường sử dụng trong giao tiếp tại quán cafe.
Nội dung bài viết
Giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe – dành cho khách hàng
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe dành cho khách hàng dưới đây sẽ rất hữu ích nếu như bạn có dịp đến những quán cafe nước ngoài. Đừng quen “note” lại để tiện cho việc ôn tập đồng thời sử dụng khi cần thiết nhé.
- I would like a cup of coffee, please
Cho mình 1 tách cà phê được chứ.
- I want a beer, please
Cho mình 1 cốc bia được chứ.
- Sorry, we are out of milk coffee.
Xin lỗi, chúng tôi hết mất cà phê sữa rồi.
- I think that i will choose this. It looks so beautiful!
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ chọn món này. Nó trong thật bắt mắt!
- Do you serve food?
Bên bạn có dịch vụ dành cho đồ ăn không thế?
- I’ve been waiting for a long time.
Tôi đợi lâu quá rồi đấy.
- I’ll have a matcha, please.
Cho tôi 1 ly matcha được chứ.
- Ah okay. So … I think i’d like to change it into … water, please.
Ồ, được rồi. Vậy tôi nghĩ tôi muốn đổi nó sang nước lọc, cảm ơn bạn.
- Yes, I’d like a glass of orange juice, please.
Vâng đúng rồi, tôi muốn 1 ly nước cam ép, cảm ơn bạn.
- Just give me a few minutes, ok?
Cho tôi vài phút nhé, được chứ?
- I think i will take this.
Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này luôn.
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
Giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe – dành cho nhân viên
Đôi lúc bạn sẽ bắt gặp những tình huống ngữ cảnh các vị khách là người nước ngoài và bạn cảm thấy bối rối khi không biết nên giao tiếp, hoặc trả lời họ ta sao. Dưới đây là các mẫu câu đơn giản bạn hoàn toàn có thể ứng dụng ngay lập tức vào trong công việc hoặc đời sống hàng ngày.
- What would you like to drink?
Anh/ chị muốn dùng đồ uống gì vậy?
- What are you having?
Anh/ chị dùng gì vậy ạ?
- What can I get you?
Tôi có thể lấy giúp cho anh/ chị cái gì không?
- Maybe I can help you?
Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị được chứ?
- Good morning/afternoon. Can I help you?
Xin chào buổi sáng/ chiều. Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị không?
- Do you have a book, please?
Anh/ chị có đặt bàn trước không ạ?
- Would you like ice with that?
Anh/ chị có muốn dùng kèm với đá không?
- Would you like anything to drink?
Anh/ chị muốn uống bất kỳ thứ gì không ạ?
- What flavour would you like?
Anh/ chị thích vị như thế nào ạ?
- Eat in or take – away?
Anh/ chị muốn ăn ở đây hay sẽ mang đi?
- Is it for here or to go?
Anh/ chị sẽ uống tại đây hay sẽ mang về vậy?
- Oh yeah, take your time.
Ồ vâng, anh/ chị cứ thoải mái thư giãn ạ.
- Are you ready to order?
Anh/ chị đã sẵn sàng để gọi đồ chưa ạ?
- Is that all?
Ngoài ta thì anh/ chị có mong muốn gọi thêm chút gì nữa không ạ?
- Would you like anything else?
Anh/ chị có muốn gọi gì nữa không?
- All right, I’ll come back in a 3 minutes!
Vâng được chứ ạ, tôi sẽ quay lại sau 3 phút!
- I’m so sorry, we are out of that
Tôi thành thật xin lỗi, bên tôi không còn món đó nữa.
- Do you want change your order please?
Anh/ chị có muốn thay đổi món của anh/ chị không?
- Please wait for six minutes.
Anh/ chị hãy đợi 6 phút nhé.
- Wifi password is …
Mật khẩu Wifi là …
- Here’s your coffee.
Cà phê của anh/ chị đây ạ.
- Really? Please a wait. I wil check again.
Thật chứ? Xin vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra lại lần nữa.
- Oh yeah! I’m so sorry about that.
Ồ vâng! Tôi thực sự xin lỗi về chuyện đó.
- Here it is! Enjoy your time here!
Nó đây ạ! Chúc anh/ chị vui vẻ!
- Of course. I’ll be come back.
Tất nhiên rồi. Tôi sẽ quay trở lại ngay.
- Here’s your bill.
Hóa đơn thanh toán của anh/ chị đây ạ.
- The total is twenty thousand dong.
Tổng thanh toán là hai mươi ngàn đồng ạ.
- Enjoy yourself!
Xin hãy thưởng thức!
- Thank you so much.
Cảm ơn anh/ chị nhé.
- My pleasure. Please come back soon.
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách. Hi vọng rằng bạn sẽ quay lại quán lần nữa nhé!
Giao tiếp tiếng Anh cafe
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | pancakes | bánh rán |
2 | lemon meringue pie | bánh kem chanh |
3 | chocolate cake | bánh ga tô sô cô la |
4 | apple crumble | bánh hấp táo |
5 | pudding | bánh mềm pút-đinh |
6 | trifle | bánh xốp kem. |
7 | chocolate mousse | bánh kem sô cô la |
8 | rhubarb crumble | bánh hấp đại hoàng |
9 | bread and butter pudding | bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơ |
10 | Danish pastry | bánh Đan Mạch |
11 | fruit salad | sa lát hoa quả |
12 | cheesecake | bánh phô mai |
13 | rice pudding | bánh pút-đinh gạo |
14 | Sorbet | kem trái cây |
15 | custard | món sữa trứng |
16 | mince pies | bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh |
17 | apple pie | bánh táo |
18 | ice cream | kem |
19 | lemon tart | bánh tart chanh |

- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề