Những đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết hay nhất

Thời tiết luôn là một chủ đề quan thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Kể cả trong giao tiếp tiếng Anh cũng vậy, thời tiết luôn là một chủ đề thú vị, không gây nhàm chán. Bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp vốn từ vựng tiếng Anh thông dụng, mẫu câu, câu hỏi và cả đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết. Các bạn hãy cùng theo dõi nhé!

 

mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết

(Hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết)

Những câu hỏi về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh

– Khi hỏi về thời tiết, khí hậu ở một địa điểm nào đó, các bạn có thể áp dụng các mẫu câu sau

What is the weather like in Australia, Justin? 

(Thời tiết ở Úc như thế nào Justin?)

How is the climate in Lodon? 

(Khí hậu ở London như thế nào?)

Is it sunny much in Da Nang? 

(Ở Đà Nẵng trời có nắng nhiều không?)

How different is the weather between North Korea and South Korea? 

(Thời tiết ở Triều Tiên và Hàn Quốc khác nhau ra sao?)

– Để hỏi về thời tiết trong ngày, các bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây 

What’s the weather like today?

 (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

Does Anna know what the weather will be like tonight?

(Anna có biết thời tiết sẽ như thế nào vào tối nay không?)

Does John know if it’s going to be stormy tomorrow? 

(John có biết trời sẽ có bão vào ngày mai không?)

Did he see the weather forecast? 

(Anh ấy đã xem dự báo thời tiết chưa?)

What’s the forecast? What’s the forecast like? 

(dự báo thời tiết thế nào?)

Cách dùng “It is” để miêu tả trong tiếng anh giao tiếp về thời tiết

 Để miêu tả thời tiết, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “it is”:

It is + adjective:

  • It is windy today: Trời hôm nay có gió
  • It’s cold and rainy today: Trời hôm nay vừa lạnh vừa mưa

It is a + adjective + day:

  • It’s a fine day today: Trời hôm nay thật đẹp
  • It’s a foggy afternoon: Một buổi chiều nhiều sương mù

It is +verb-ing:

  • It’s storming outside: Ngoài kia trời có bão
  • It’s raining: trời đang mưa

Chú ý: các bạn thường hay sử dụng nhầm lẫn danh từ, tính từ và động từ khi nói về thời tiết:

Ví dụ:

  • It is snow => sai
  • It is snowy => đúng
  • The sun is snowing => đúng

Những mẫu câu về giao tiếp tiếng Anh chủ đề thời tiết thông dụng

thời tiết tiếng Anh giao tiếp

(Hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết)

Sunny day, isn’t it!: Một ngày nắng đẹp đúng không!

What a nice day!, What a beautiful day!: thời tiết hôm nay đẹp quá!

The weather is fine:  thời tiết đẹp, trời đẹp.

The sun is shining: trời đang nắng chói chang

There is not a cloud in the sky: trời chẳng có tí mây nào

It’s going to be frosty tonight: tối nay trời sẽ trở nên giá rét

Bit nippy today: Thời tiết hôm nay hơi se lạnh.

It’s below freezing: Thời tiết rét không chịu nổi.

It doesn’t look like it is going to stop snowing today: Có vẻ trời hôm nay tuyết sẽ không ngừng rơi.

It’s forecast to dull: dự báo trời sẽ nhiều mây

The sky is overcast: Trời hôm nay u ám quá

We’re expecting a thunderstorm: Chúng tôi đoán là trời sắp có bão kèm theo sấm sét

It’s starting to rain: trời đang chuẩn bị mưa rồi

It’s pouring with rain = It’s raining cats and dogs: Trời đang mưa to như trút nước

 It’s stopped raining: trời đã ngừng mưa rồi

It’s clearing up: trời đang quang đãng dần

The sun has come out: mặt trời mọc

The sun has just gone in: mặt trời vừa lặn

There is a strong raining: trời đang mưa rất to

The wind has dropped: Gió đã bớt lại rồi

That sounds like thunder: Hình như có sấm

That’s lightning: Hình như có chớp kìa

What strange weather we’re having!: Thời tiết hôm nay kì lạ nhỉ

It’s not a very nice day: Trời hôm nay chẳng đẹp gì cả

What a terrible day! = What miserable weather!: Thời tiết hôm nay tệ thật

It’s supposed to clear up later: chắc là trời sẽ quang hơn sau đó

Hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết:

thời tiết chủ đề

(Hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết)

Johnny: My wife wants to go to the beach this weekend. Join with us?

Jennifer: That sound is fun. Do you know what the weather will be like? 

Johnny: I saw the weather forecast that it’s going to be fine this weekend.

Jennifer: Is it going to be nice beach weather?

Johnny: I hope so.

Jennifer: Yeah. I hope it clears up to have nice pictures this weekend.

Johnny: Me too. I really want to go to the beach right now.

Jennifer: But you know that Phu Quoc weather is really unpredictable.

Johnny: You’re right. One minute it’s sunny, and then the next minute it’s rainy.

Jennifer: I really wish the weather would just stay the same.

Johnny: I do too. That way we can have our activities planned ahead of time.

Jennifer: Yeah, that would make things a lot easier.

Một số từ vựng chủ đề tiếng Anh giao tiếp về thời tiết bạn nên biết

  Wind:

  • Breeze: gió nhẹ
  • Blustery: gió thồi ầm ầm
  • Windy: có gió (nói chung)
  • Gale: gió mạnh ( gió bão cấp 7-10)
  • Hurricane: vòi rồng

 Temperature:

  • Hot: nóng
  • Warm: ấm          
  • Cool: mát mẻ
  • Clod: lạnh
  • Freezing: lạnh cóng

Clouds:

  • Cloudy: có mây
  • Gloomy: âm u
  • Foggy: có sương mù
  • Overcast:  mây u ám
  • Clear: quang đãng

 Rain: 

  • Drizzle: mưa phùn
  • Shower: mưa mau
  • Downpour: mưa rào
  • Flood: ngập, lụt
  • Hail: mưa đá

 Cold:

  • Sleet: mưa tuyết
  • Snow: tuyết
  • Snowflake: bông tuyết
  • Blizzard: bão tuyết

 Những từ khác:

  • Forecast: dự báo
  • Drought: hạn hán
  • Lightning: sét
  • Thunder: sấm
  • Rainbow: cầu vồng

Trên đây, Hack Não Từ Vựng đã tổng hợp lại cho các bạn một cách chi tiết nhất về các từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh cơ bản hay mẫu câu, cách để hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh kèm theo đoạn hội thoại mẫu để các bạn có thể luyện tập. Chúng tôi hi vọng bài viết trên hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tiếng Anh giao tiếp thật tốt!

Xem thêm: Cùng tìm hiểu đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông phổ biến nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *