Trọn bộ từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh hay nhất

I like Vietnamese food, it is so delicious

Delicious, đây có lẽ từ đa số chúng ta dùng nhiều nhất mỗi khi nói về đồ ăn, hoặc thay vào đó: good, not good, bad,…

Có rất nhiều các tính từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh mà người bản địa hay dùng thay vì chỉ nói một cách chung chung như trên. Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu các tính từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh để tự tin miêu tả món ăn ưa thích của mình nhé!

Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh

1. Từ đơn chỉ mùi vị trong tiếng Anh

  1. Aromatic: thơm ngon
  2. Tasty: ngon, đầy hương vị
  3. Delicious: thơm tho, ngon miệng
  4. Mouth-watering: cực kỳ ngon miệng
  5. Luscious: ngon ngọt
  6. Bitter: Đắng
  7. Bittersweet: vừa ngọt vừa đắng
  8. Spicy: cay
  9. Hot: nóng: cay nồng
  10. Garlicky: có vị tỏi
  11. Sweet: ngọt
  12. Sugary: nhiều đường, ngọt
  13. Honeyed sugary: ngọt vị mật ong
  14. Mild sweet: ngọt thanh
  15. Acrid: chát
  16. Acerbity: vị chua
  17. Sour: chua; ôi; thiu
  18. Sweet-and-sour: chua ngọt
  19. Stinging: chua cay
  20. Savory: Mặn
  21. Salty: có muối; mặn
  22. Highly-seasoned: đậm vị
  23. Bland: nhạt nhẽo
  24. Insipid: nhạt
  25. Unseasoned: chưa thêm gia vị
  26. Mild: mùi nhẹ
  27. Cheesy: béo vị phô mai
  28. Smoky: vị xông khói
  29. Minty: Vị bạc hà
  30. Harsh: vị chát của trà
  31. Tangy: hương vị hỗn độn
  32. Sickly: tanh (mùi)
  33. Yucky: kinh khủng
  34. Horrible: khó chịu (mùi)
  35. Poor: chất lượng kém

các vị trong tiếng Anh

2. Các từ vựng tiếng Anh chỉ tình trạng món ăn

  1. Cool: nguội
  2. Dry: khô
  3. Fresh: tươi; mới; tươi sống (rau, củ)
  4. Rotten: thối rữa; đã hỏng
  5. Off: ôi; ương
  6. Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu
  7. Mouldy: bị mốc; lên meo
  8. Tainted: có mùi hôi
  9. Ripe: chín
  10. Unripe: chưa chín
  11. Juicy: có nhiều nước
  12. Tender: không dai; mềm
  13. Tough: dai; khó cắt; khó nhai
  14. Under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
  15. Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín.

Xem thêm: 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Hack Não 1500 từ tiếng Anh

Cách miêu tả mùi vị thức ăn trong tiếng Anh

Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình, và có thể nói nhiều hơn câu “it tastes good” tham khảo những câu dưới đây nhé:

1. Món ăn ngon miệng

  • “Wow, that is delicious!”

Wow, món ăn đó ngon quá!.

  • “That is amazing!”

Thật là tuyệt vời!.

  • “I’m in heaven”

Tôi đang ở thiên đường.

  • “It’s so yummy, where did you get the recipe?”

Nó rất ngon, bạn đã lấy công thức từ đâu vậy?.

  • “The tastes great, where did you buy it?”

Hương vị thật tuyệt vời, bạn đã mua nó ở đâu?.

  • “The food at that Asian restaurant is out of this World”

Các món ăn tại nhà hàng Châu Á đó ngon không thể tả nổi.

hương vị trong tiếng Anh

2. Món ăn không ngon miệng

  • “That’s disgusting”

Món ăn đó thật ghê tởm.

  • “Ew, I don’t like that”

Ew, tôi không thích món đó.

  • “I’m not crazy about this”

Tôi không cuồng món này.

3. Miêu tả hương vị trong tiếng Anh

  • “The fruit is so ripe. It’s perfect”

Trái cây rất chín muồi. Thật hoàn hảo.

Khi trái cây đang ở giai đoạn hoàn hảo để ăn, chúng ta có thể nói nó là “chín muồi”.

  • “It’s the perfect combination of sweet and salty”

Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngọt và mặn.

Bạn có thể dùng cách nói này cho bất kỳ loại tráng miệng nào mang lại cả vị ngọt và mặn.

  • “It’s so fresh”

Nó rất tươi.

  • “The flavors are rich”

Hương vị rất phong phú.

  • “This is kind of bitter”

Loại này khá đắng.

Lưu ý: Bitter là tính từ trái nghĩa với sweet.

  • “This doesn’t have much taste. It’s bland”

Món này không có nhiều hương vị. Nó nhạt nhẽo.

  • “It’s really sweet and sugary”

Nó rất ngọt và ngọt có vị đường.

  • “It’s spicy”

Nó cay.

  • “This tastes really sour”

Mùi vị này thật sự chua.

Lưu ý: Bạn có thể sử dụng từ “sour” khi bạn ăn bất cứ thứ gì với vị chua như chanh hoặc giấm.

Thành ngữ, cụm từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh

Không chỉ được dùng để mô tả món ăn, các tính từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh còn được dùng với nghĩa bóng trong các câu thành ngữ, cụm từ. Hãy ghi lại những cụm từ vựng tiếng Anh về mùi vị bạn ấn tượng nhé!

1. Sweet tooth: người hảo ngọt

Ví dụ:

  • My brother is a sweet tooth, he can eat dozens of candies a day.

Em trai tôi thích ăn ngọt, nó có thể ăn cả tá kẹo một ngày.

2. Sour grape: đố kỵ

Ví dụ:

  • She thought I did not deserve to win, but I think it’s just sour grape.

Cô ta nghĩ tôi không xứng đáng với chiến thắng, nhưng tôi nghĩ đó là do cô ta đố kỵ

3. Take something with a grain of salt: hiểu là một điều gì đó sai, không đúng

Ví dụ: 

  • I’ve seen the article about Tom, which I take with a grain of salt.

Tôi xem bài báo nói về Tom rồi, nói linh tinh ấy mà.

4. Bad egg: kẻ lừa đảo, người không tốt

Ví dụ:

  • Don’t trust anything he tells you, he is such a bad egg.

Anh ta nói gì cũng đừng tin, anh ta là tên lừa đảo.

5. A taste of your own medicine: nếm trải cảm giác mà bạn đối xử không đúng mực với người khác

Ví dụ: 

  • Don’t tell Chris about it, we must give him a taste of his own medicine. He never lets we know if something go wrong. 

Đừng có nói với Chris, để anh ta hiểu ra cảm giác của chúng ta. Anh ta chả bao giờ nói gì dù biết có chuyện xảy ra.

6. A bad taste in their mouth: ấn tượng tiêu cực, không chấp thuận việc gì

Ví dụ:

She leave a bad taste in their mouth when she said bad things about Lydia.

Cô ta để cho tôi ấn tượng xấu khi cô ta nói xấu về Lydia.

7. Smell fishy: kỳ lạ, đáng ngờ

Ví dụ:

  • His explanation smells fishy. I think that I was lying.

Lời giải thích của anh ta rất đáng ngờ, tôi nghĩ anh ta đang nói dối.

tính từ miêu tả hương vị

Một số phần mềm giúp học từ vựng tiếng Anh về mùi vị hiệu quả

1. Oxford Dictionary

Để sở hữu một cuốn từ điển Oxford bản giấy thì bạn sẽ phải tốn một số tiền “kha khá”, tuy nhiên bây giờ chỉ với vài cái chạm nhẹ, cuốn từ điển “huyền thoại” này sẽ nằm gọn trong điện thoại của bạn. Phần mềm do Nhà xuất bản Đại học Oxford xuất hành, là một trong số các phần mềm học từ vựng tiếng Anh  uy tín nhất thế giới. 

Tính năng:

  • Chính xác, đáng tin cậy
  • Cung cấp đa dạng nghĩa các từ
  • Học từ và cách phát âm chuẩn từ điển Anh-Anh
  • Giải thích hoàn toàn bằng tiếng Anh nên sẽ hơi khó khăn với những bạn mới bắt đầu

2. Duolingo

Duolingo đã khá thành công khi game hóa việc học tiếng Anh, khiến cho việc học không bị nhàm chán, thậm chí có thể khiến người học “nghiện” với những bài học này.  

Bên cạnh đó, Duolingo giúp phân tích và đánh giá khả năng của bạn qua mỗi game để bạn có thể nhìn nhận kỹ năng của mình. Với nội dung đặc sắc và đồ hoạ độc đáo, người học dễ dàng tiếp thu từ vựng tiếng Anh một cách kỳ nhanh chóng.

Tính năng:

  • Giao diện đẹp mắt và thân thiện với người dùng
  • Nội dung học thú vị
  • Chủ đề học đa dạng, phù hợp với người mới bắt đầu
  • Dịch nghĩa đôi khi khá thô, micro có độ chuẩn xác không cao

3. Memrise

Memrise giúp người học tiếp cận kiến thức vô cùng nhẹ nhàng nhưng không kém phần hiệu quả. Hơn nữa, ứng dụng sẽ thông báo, nhắc nhở việc học mỗi ngày giúp bạn duy trì điều đặn được nhịp học. Đây là một điểm cộng vô cùng lớn bởi một trong những khó khăn khi học tiếng Anh là cảm giác nhàm chán và yêu cầu sự bền bỉ.

  • Nội dung học đồ sộ và phong phú
  • Người dùng có thể tự tạo chương trình học phù hợp với mình
  • Hỗ trợ nhiều nền tảng: Android, IOS và web
  • Nhắc nhở và duy trì việc học hàng ngày. 
  • Nhiều khóa học do người dùng đóng góp nên độ tin tưởng không cao

4. FluentU

FluentU là phần mềm học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cung cấp hàng ngàn video từ các bộ phim, talk show, quảng cáo,… với phụ đề. Không chỉ vậy, phần mềm cũng định nghĩa các từ vựng, phát âm chuẩn và cách sử dụng chuẩn xác. Không chỉ là học tiếng Anh, FluentU là một hình thức giải trí và cung cấp kiến thức cho người học. 

Tính năng:

  • Chia nhỏ các level học phù hợp với trình độ mỗi người
  • Chủ đề rõ ràng, phong phú
  • Dành cho người có vốn từ vựng “khá” để hiểu được nội dung các video
  • Khuyết điểm: không hỗ trợ hệ điều hành Android

5. Hack Não

Đây là phần mềm học từ vựng tiếng Anh qua các bài nghe tiếng Anh. Ứng dụng thông minh được thiết kế dành riêng cho cộng đồng người học sách Hack Não 1500” – cuốn sách học tiếng Anh TOP 1 TIKI 2018 – 2019

Cuốn sách hỗ trợ học tiếng Anh với 5 mảnh ghép từ vựng: 

  • Cách viết chính tả của từ vựng
  • Chiều Anh sang Việt
  • Chiều Việt sang Anh
  • Cách phát âm của từ
  • Các âm thanh của từ

Tính năng:

  • Học cách phát âm theo kỹ thuật Shadowing và bộ video sửa phát âm khẩu hình miệng
  • Luyện tập vận dụng linh hoạt từ vựng trong những tình huống cụ thể với các level khác nhau.
  • Đánh giá kết quả ngay sau khi hoàn thành bài tập để thấy được trình độ của mình và những nội dung cần cải thiện.
  • Thử thách và hỗ trợ tạo động lực học tập: đăng ký số lượng từ vựng, thời gian học tập, chương trình thử thách hoàn tiền 30 ngày và những câu chuyện thành công từ chính học viên của Hack não.
  • Hỗ trợ trên nền tảng Android và IOS

app Hack Não

mùi vị tiếng Anh

Bài viết về mùi vị trong tiếng Anh

Viết bài văn ngắn tiếng Anh miêu tả mùi vị món ăn bạn yêu thích

Pho – is currently ranked in the top 40 of the world’s delicious dishes. This is one of the familiar dishes of Vietnamese people. In each bowl of noodles, there are unique flavors, the aroma of vegetables, the rich, aromatic flavor of the broth or a little chewy and the flesh of the noodles all blend in the delicious noodle bowl.

Not only Vietnamese people like pho, but nowadays it has become a “favorite” dish of many foreigners. They feel the strange taste in every drop of broth, the unique flavor of Vietnam, unmistakable. Just once enjoying the taste of pho, you will never forget it.

All the flavors in the bowl of Pho combine, tasting a small spoon you will feel the essence of each flavor. The freshness of beef or chicken, the chewy taste of noodles, the aroma of vegetables, the spicy taste of chili and a bit sour and lemon. You must try this wonderful dish whenever you travel to Vietnam. 

Bài dịch : 

Phở – hiện đang được xếp hạng trong top 40 món ăn ngon nhất thế giới. Đây là một trong những món ăn quen thuộc của người Việt Nam. Trong mỗi bát mì, có những hương vị độc đáo, mùi thơm của rau, hương vị đậm đà, thơm của nước dùng hoặc một chút chát và thịt của mì đều hòa quyện trong bát mì thơm ngon.

Không chỉ người Việt Nam thích phở mà ngày nay nó đã trở thành món ăn ‘yêu thích’ của nhiều người nước ngoài. Họ cảm nhận được hương vị lạ trong từng giọt nước dùng, hương vị độc đáo của Việt Nam, không thể nhầm lẫn. Chỉ cần một lần thưởng thức hương vị của phở, bạn sẽ không bao giờ quên nó.

Tất cả các hương vị trong bát phở kết hợp, nếm một thìa nhỏ bạn sẽ cảm nhận được bản chất của từng hương vị. Độ tươi của thịt bò hoặc thịt gà, vị chát của mì, mùi thơm của rau, vị cay của ớt và một chút chua và chanh. Bạn phải thử món ăn tuyệt vời này bất cứ khi nào bạn đến Việt Nam.

tính từ miêu tả hương vị tiếng Anh

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mùi vị trong tiếng Anh cùng với phương pháp ghi nhớ mùi vị trong tiếng Anh hiệu quả. Hãy đánh dấu các từ thú vị vào cuốn từ điển điện tử của bạn ngay nhé. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề, các phương pháp học từ vựng hiệu quả tại Hack Não Từ Vựng nhé!

Chúc bạn luôn học tốt!

Hack Não 1500 từ

Các từ tìm kiếm liên quan tới mùi vị trong tiếng Anh:

ngon tiếng Anh là gì?

vị cay tiếng Anh là gì?

các vị trong tiếng Anh

ngon trong tiếng Anh

mặn tiếng Anh là gì?

cay trong tiếng Anh

ngọt tiếng Anh là gì?

vị béo tiếng Anh là gì?

đậm đà tiếng Anh

tính từ chỉ hương thơm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *