Tiếng Anh giao tiếp luôn là một vấn đề không dễ dàng đối với bất cứ ai học ngoại ngữ. Đôi lúc bạn muốn làm quen hoặc bắt đầu một cuộc nói chuyện nào đó, tuy nhiên ngoài những câu giao tiếp đơn giản: “Hello, how are you?”, “How old are you?”, “I’m fine, thank you”,… thì bạn lại không biết phải tiếp tục hay duy trì cuộc đối thoại đó như thế nào.
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề để tối ưu việc tích lũy vốn từ, bạn có thể tìm hiểu thêm những câu giao tiếng Anh thông dụng mà người bản xứ thường sử dụng để cải thiện khả năng giao tiếp của bản thân.
Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá 102 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng dưới đây để nâng cao và dễ dàng vận dụng vào trong giao tiếp hàng ngày nhé!
102 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản người bản ngữ thường sử dụng:
- You sold me! (You convinced me on something).
Bạn đã thuyết phục được tôi rồi.
Diễn tả một ai đó đã nói về hoặc miêu tả một thứ hoặc điều gì đó với bạn vô cùng thuyết phục.
- Pull yourself together (Calm down and behave normally).
Bình tĩnh lại nào!
Thể hiện mong muốn điều tiết cảm xúc, bình tĩnh của người nói đối với người nghe.
- Don’t take it to heart.
Đừng giữ nó trong lòng.
Bày tỏ mong muốn an ủi ai về một chuyện buồn nào đó.
Đây là những mẫu câu giao tiếp thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại của người bản xứ. Có trong tay từ vựng, tuy nhiên để có thể bật và sử dụng trong giao tiếp thì bạn cần nhiều hơn thế. Một vài mẫu câu tham khảo, rèn luyện và thực hành đều đặn sẽ giúp khả năng phản xạ của bạn tốt hơn rất nhiều.
Sau đây là 102 câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản phổ biến, cùng tham khảo và ghi chép lại để tiện cho việc ôn tập và sử dụng nhé.
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề chào hỏi
Hiển nhiên rằng đây là một trong các chủ đề đơn giản và dễ dàng nhất để bạn có thể bắt đầu 1 cuộc trò chuyện hoặc làm quen với 1 ai đó. Nếu như có tên tiếng Anh thì bạn hãy sử dụng nhằm giúp cuộc trao đổi, hội thoại được thêm phần lịch sự và trang trọng hơn.
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Số thứ tự | Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Are you Canadian? | Bạn là người Canada phải không? |
2 | Can I help you? | Tôi giúp gì được cho bạn? |
3 | Can you repeat? | Bạn có thể lặp lại không? |
4 | Come with me | Đi theo tôi |
5 | Glad to meet you | Rất vui được gặp bạn |
6 | Hello | Xin chào |
7 | Hey, how’s it going? | Mọi chuyện thế nào rồi? |
8 | How do you do? | Dạo này thế nào? |
9 | I am afraid… | Chỉ e rằng… |
10 | I don’t think so | Tôi không nghĩ vậy |
11 | I don’t understand English well | Tôi không giỏi tiếng Anh lắm |
12 | I have forgotten | Tôi quên mất |
13 | I know it | Tôi biết mà |
14 | It’s been so long | Đã lâu rồi nhỉ |
15 | Please speak more slowly | Bạn có thể nói chậm một chút không? |
16 | Wait a minute | Chờ một chút |
17 | What does this word mean? | Từ này nghĩa là gì? |
18 | What is this called in English? | Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? |
19 | What’s up? | Có chuyện gì vậy? |
20 | Where are you coming from? | Bạn đến từ đâu? |
Xem thêm:
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề du lịch
Du lịch là một chủ điểm giao tiếp được khá nhiều bạn học tìm kiếm. Để có một chuyến du lịch nước ngoài tốt nhất, thì ngoài việc chuẩn bị hộ chiếu, hành lý,… thì việc có thêm cho bản thân một vài mẫu câu tiếng Anh về du lịch là điều cần thiết.
Bạn cũng hoàn toàn có thể bắt đầu một cuộc đối thoại với:
- Are there any interesting attractions there?
Ở đó thì có bất kỳ địa điểm nào thú vị không vậy?
- How was your trip?
Chuyến đi/ du lịch của bạn như nào thế?
- What’s special product here?
Sản phẩm nổi tiếng ở đây là gì vậy?
Số thứ tự | Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản | Nghĩa tiếng Việt |
21 | Are there any interesting attractions there? | Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không? |
22 | How many flights are there from here to Hanoi every week? | Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội? |
23 | How much is the admission fee? | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
24 | How much is the fare? | Giá vé bao nhiêu? |
25 | How much is the guide fee per day? | Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu? |
26 | How much luggage can I bring with me? | Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
27 | How was your trip? | Chuyến đi của bạn thế nào? |
28 | I’d like to buy some souvenirs | Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm |
29 | Is there any goods restaurants here? | Ở đây có nhà hàng nào ngon? |
30 | We took a lot of pictures | Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh |
31 | What is the city famous for? | Thành phố đó nổi tiếng về cái gì? |
32 | What’s special product here? | Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì? |
Xem thêm:
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề hỏi đường
“Turn left (rẽ trái)”, “Turn right (rẽ phải)”, Straight ahead (đi thẳng),… đây chỉ là một số từ vựng cơ bản, vậy còn để giao tiếp thì sao? Nếu như bạn muốn hỏi đường hoặc để câu trả lời của mình không bị quá ngắn thì cùng chúng mình tìm hiểu list danh sách mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về hỏi đường ngay dưới đây.
Số thứ tự | Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản | Nghĩa tiếng Việt |
33 | Are we on the right road for? | Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ? |
34 | Do you have a map? | Bạn có bản đồ không? |
35 | Excuse me, can you tell me where am I | Cho tôi hỏi đây là đâu? |
36 | Excuse me, could you tell me how to get to …? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không? |
37 | Excuse me, do you know where the B building is? | Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không? |
38 | Go down there | Đi xuống phía dưới đó |
39 | How far is it to the bus station? | Bến xe bus cách đây bao xa? |
40 | I don’t remember the street | Tôi quên đường rồi |
41 | It’ll be on your left | Nó sẽ ở bên tay trái bạn |
42 | Please show me the way | Làm ơn giúp chỉ đường |
43 | Sorry, I don’t live around here | Xin lỗi, tôi không sống ở khu này |
44 | Straight ahead for about 100m | Cứ đi thẳng 100m nữa |
45 | Turn left at the crossroads | Rẽ phải ở ngã tư |
46 | What is this street? | Đường này là đường gì? |
47 | Where is the cinema? | Rạp chiếu phim ở đâu vậy? |
48 | Where should I turn? | Tôi phải rẽ ở đâu? |
49 | You’ll pass a big supermarket on your left | Bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn |
50 | You’re going the wrong way | Bạn đang đi nhầm đường rồi |
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề mua sắm
Số thứ tự | Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản | Nghĩa tiếng Việt |
51 | Can I have discount for this? | Cái này có được giảm giá không? |
52 | Can I try this on? | Tôi có thể thử cái này không? |
53 | Do you have this in a size L | Cái này có size L không? |
54 | Excuse me, can you help me please? | Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? |
55 | Have you got that shirt in a smaller size? | Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không? |
56 | How much is this? | Cái này giá bao nhiêu? |
57 | I’ll take it | Tôi lấy cái này |
58 | I’m just looking | Tôi đang xem một chút |
59 | It doesn’t fit | Cái này không vừa |
60 | It’s a little too big | Hơi rộng một chút |
61 | What size is it? | Cái này cỡ bao nhiêu? |
Xem thêm:
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề gia đình
Câu tiếng Anh thông dụng
Số thứ tự | Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản | Nghĩa tiếng Việt |
62 | Are you married? | Bạn có gia đình chưa? |
63 | Could you tell me about your family? | Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không? |
64 | Do you have any brothers or sisters? | Bạn có anh chị em không? |
65 | Have you got any kids? | Bạn có con không? |
66 | How long have you been married? | Bạn lập gia đình bao lâu rồi? |
67 | How many people are there in your family? | Gia đình bạn có bao nhiêu người? |
68 | I’m divorced | Tôi đã ly hôn |
69 | I’ve got a baby | Tôi mới có một em bé |
70 | I’m an only child | Tôi là con một |
71 | Where do your parents live? | Bố mẹ bạn sống ở đâu? |
Xem thêm:
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề trường học
Số thứ tự | Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản | Nghĩa tiếng Việt |
72 | Can I borrow your pencil? | Cho mình mượn bút chì được không? |
73 | Do you have answer for this question? | Bạn biết làm câu này không? |
74 | Do you understand what the teacher said? | Bạn có hiểu cô giáo nói gì không? |
75 | Have you prepared for the examination? | Cậu đã ôn thi chưa? |
76 | I forgot my books for the math class | Tớ quên không mang sách toán rồi |
77 | I got mark A | Tớ được điểm A |
78 | I’m a second year student | Tôi là sinh viên năm 2 |
79 | It’s time your break now | Đến giờ giải lao rồi |
80 | Let me check your homework | Bài tập về nhà của em đâu? |
81 | May I go out, teacher? | Em xin phép ra ngoài ạ |
82 | This is my classmate | Đây là bạn học của tôi |
83 | What subject do you like? | Bạn thích môn gì? |
84 | What’s your major? | Bạn học ngành gì vậy? |
85 | Which university do you want to get in? | Bạn muốn thi trường đại học nào? |
Xem thêm:
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề nhà hàng
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Số thứ tự | Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản | Nghĩa tiếng Việt |
86 | A salad, please | Cho một phần salad |
87 | Can I get this to go? | Tôi có thể lấy cái này để đi không? |
88 | Can I have my check? | Cho tôi xin hóa đơn với |
89 | Can I pay by credit card? | Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? |
90 | Can we have a look at the menu? | Cho chúng tôi xem thực đơn với |
91 | Can we have an extra chair, please? | Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa |
92 | Can you bring me a spoon, please? | Lấy giúp một cái thìa với |
93 | Could you pass me the ketchup, please? | Lấy giúp tôi lọ tương cà |
94 | Excuse me, but my meal is cold | Thịt của tôi bị nguội rồi |
95 | Excuse me, I’ve been waiting for over an hour | Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi. |
96 | I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … | Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là… |
97 | I think there is something wrong with the bill | Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót. |
98 | It doesn’t taste right | Món này có vị lạ quá |
99 | That’s all, thank you. | Như vậy đủ rồi, cảm ơn. |
100 | We haven’t booked a table yet, can you fit us? | Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi |
101 | What do you recommend? | Bạn có thể gợi ý món nào ngon không? |
102 | What’s special for today? | Hôm nay có món gì đặc biệt? |
Xem thêm:
Bài viết trên đây đã tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất để giúp bạn dễ dàng áp dụng vào trong các cuộc trò chuyện giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, bạn hãy tập thói quen xem phim nước ngoài hoặc nghe nhạc để có thể luyện nghe và cải thiện khả năng phát âm của bản thân. Đó cũng là một cách để bạn có thể biết thêm những mẫu câu giao tiếp mà người bản ngữ thường dùng. Step Up chúc bạn học tập tốt.