Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Thể thao là một trong những lĩnh vực được ưa thích trên tất cả các quốc gia trên thế giới. Chính vì vậy, mà các chương trình thể thao nước ngoài cũng có rất nhiều. Trong bài viết hôm nay, cùng Hack Não Từ Vựng khám phá từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh để chúng ta có thể xem các bản tin thể thao bằng tiếng Anh mà không cần vietsub nhé.

Xem thêm:

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

Bạn là một người năng động, đam mê vận động, thậm chí là “fan cuồng” có niềm yêu thích mãnh liệt dành cho các môn thể thao. Bạn luôn muốn cập nhật tin tức, thông tin quốc tế đối với nhiều môn thể thao khác nhau thế nhưng việc không có vốn từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh khiến bạn gặp khó khăn. Đừng lo lắng, dưới đây là danh sách từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất, giúp bạn hoàn toàn có thể nâng trình cho vốn từ vựng của bản thân.

Hack Não 1500 từ tiếng Anh

từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh

  1. Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  2. American football: bóng đá Mỹ
  3. Archery: bắn cung
  4. Athletics: điền kinh
  5. Badminton: cầu lông
  6. Baseball: bóng chày
  7. Basketball: bóng rổ
  8. Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  9. Bowls: trò ném bóng gỗ
  10. Boxing: đấm bốc
  11. Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  12. Climbing: leo núi
  13. Cricket: crikê
  14. Cycling: đua xe đạp
  15. Darts: trò ném phi tiêu
  16. Diving: lặn
  17. Fishing: câu cá
  18. Football: bóng đá
  19. Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
  20. Golf: đánh gôn
  21. Gymnastics: tập thể hình
  22. Handball: bóng ném
  23. Hiking: đi bộ đường dài
  24. Hockey: khúc côn cầu
  25. Horse racing: đua ngựa
  26. Horse riding: cưỡi ngựa
  27. Hunting: đi săn
  28. Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  29. Ice skating: trượt băng
  30. Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  31. Jogging: chạy bộ
  32. Judo: võ judo
  33. Karate: võ karate
  34. Kick boxing: võ đối kháng
  35. Lacrosse: bóng vợt
  36. Martial arts: võ thuật
  37. Motor racing: đua ô tô
  38. Mountaineering: leo núi
  39. Netball: bóng rổ nữ
  40. Pool (snooker): bi-a
  41. Rowing: chèo thuyền
  42. Rugby: bóng bầu dục
  43. Running: chạy đua
  44. Sailing: chèo thuyền
  45. Scuba diving: lặn có bình khí
  46. Shooting: bắn súng
  47. Skateboarding: trượt ván
  48. Skiing: trượt tuyết
  49. Snowboarding: trượt tuyết ván
  50. Squash: bóng quần
  51. Surfing: lướt sóng
  52. Swimming: bơi lội
  53. Table tennis: bóng bàn
  54. Ten-pin bowling: bowling
  55. Volleyball: bóng chuyền
  56. Walking: đi bộ
  57. Water polo: bóng nước
  58. Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  59. Weightlifting: cử tạ
  60. Windsurfing: lướt ván buồm
  61. Wrestling: môn đấu vật
  62. Yoga: yoga

Tìm hiểu thêm các chủ đề:

Một số từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh khác

Ngoài từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh thì chúng mình cũng sẽ gửi tới bạn những từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao và các trò chơi khác như: những địa điểm để chơi thể thao, các dụng cụ thể thao tiếng Anh, một vài từ vựng liên quan khác.

các môn thể thao bằng tiếng Anh

Các môn thể thao bằng tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng anh về dụng cụ thể thao

Ngoài các từ vựng tiếng Anh về thể thao, chúng ta không thể thiếu các dụng cụ đi kèm trong mỗi một môn thể thao.

  1. Badminton racquet: vợt cầu lông
  2. Ball: quả bóng
  3. Baseball bat: gầy bóng chày
  4. Boxing glove: găng tay đấm bốc
  5. Cricket bat: gậy crikê
  6. Fishing rod: cần câu cá
  7. Football boots: giày đá bóng
  8. Football: quả bóng đá
  9. Golf club: gậy đánh gôn
  10. Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  11. Ice skates: giày trượt băng
  12. Pool cue: gậy chơi bi-a
  13. Rugby ball: quả bóng bầu dục
  14. Running shoes: giày chạy
  15. Skateboard: ván trượt
  16. Skis: ván trượt tuyết
  17. Squash racquet: vợt đánh quần
  18. Tennis racquet: vợt tennis

2. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Địa điểm chơi mỗi môn thể thao thường khác nhau, có môn cần một khoảng không gian rộng nhưng cũng có những môn chỉ cần một không gian vừa đủ. Cùng khám phá xem trong bài viết từ vựng tiếng anh theo chủ đề thể thao có các địa điểm nào nhé.

  1. Boxing ring: võ đài quyền anh
  2. Cricket ground: sân crikê
  3. Football pitch: sân bóng đá
  4. Golf course: sân gôn
  5. Gym: phòng tập
  6. Ice rink: sân trượt băng
  7. Racetrack: đường đua
  8. Running track: đường chạy đua
  9. Squash court: sân chơi bóng quần
  10. Stand: khán đài
  11. Swimming pool: hồ bơi
  12. Tennis court: sân tennis
  13. Competition: cuộc thi đấu

3. Một số từ vựng khác về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Ngoài các từ vựng thiên về chuyên môn, sau đây là các từ vựng tiếng Anh về thể thao khác cũng nằm trong chủ đề thể thao bằng tiếng Anh nhé.

  1. Defeat: đánh bại/thua trận
  2. Fixture: cuộc thi đấu
  3. League table: bảng xếp hạng
  4. Loser: người thua cuộc
  5. Match: trận đấu
  6. Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  7. Opponent: đối thủ
  8. Spectator: khán giả
  9. Result: kết quả
  10. Score: tỉ số
  11. To draw: hòa
  12. To lose: thua
  13. To play at home: chơi sân nhà
  14. To play away: chơi sân khách
  15. To play: chơi
  16. To watch: xem
  17. To win: thắng
  18. Umpire: trọng tài
  19. Victory: chiến thắng
  20. Winner: người thắng cuộc

Xem thêm:

Các môn thể thao olympic bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số những môn thể thao olympic bằng tiếng Anh nhằm giúp bạn tích lũy và làm đa dạng hơn cho vốn từ vựng chủ đề thể thao của bản thân.

  1. Archery: Bắn cung
  2. Athletics: Điền kinh
  3. Badminton: Cầu lông
  4. Basketball: Bóng rổ
  5. Beach Volleyball: Bóng chuyền bãi biển
  6. Boxing: Đấm bốc
  7. Canoe Slalom: Đua thuyền vượt chướng ngại vật
  8. Canoe Sprint: Đua thuyền nước rút
  9. Cycling BMX (Cycling Bicycle Motocross) Cycling Mountain Bike: Đua xe đạp địa hình
  10. Cycling Road: Đua xe đạp đường trường
  11. Cycling Track: Đua xe đạp trong nhà
  12. Diving: Lặn
  13. Equestrian: Môn huấn luyện ngựa
  14. Equestrian / Eventing: Cưỡi ngựa
  15. Equestrian / Jumping: Đua ngựa vượt rào
  16. Fencing: Đấu kiếm
  17. Football: Bóng đá
  18. Golf: Đánh gôn
  19. Gymnastics Artistic: Thể dục nghệ thuật
  20. Gymnastics Rhythmic: Thể dục nhịp điệu
  21. Handball: Bóng ném
  22. Hockey: Khúc côn cầu
  23. Judo: Võ judo
  24. Modern Pentathlon: Năm môn phối hợp
  25. Rowing: Đua thuyền
  26. Rugby: Bóng bầu dục
  27. Sailing: Chèo thuyền
  28. Shooting: Bắn súng
  29. Swimming: Bơi
  30. Synchronized Swimming: Bơi nghệ thuật, Bơi xếp hình
  31. Table Tennis (Ping-Pong): Bóng bàn
  32. Taekwondo: võ thuật
  33. Tennis: Quần vợt
  34. Trampoline: Thể dục nhào lộn với đệm nhún
  35. Triathlon: Ba môn phối hợp
  36. Volleyball: Bóng chuyền
  37. Water Polo: Bóng nước
  38. Weightlifting: Cử tạ
  39. Wrestling Freestyle: Vật tự do
  40. Wrestling Greco-Roman: Vật Hy Lạp-La Mã

App Hack Não

Cách hỏi về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Chúng mình cùng tham khảo một số cách hỏi về các môn thể thao bằng tiếng Anh qua các ví dụ được vận dụng vào các tình huống dưới đây nhé?

các môn thể thao tiếng Anh

Các môn thể thao tiếng Anh

  • What is your favorite sport?

Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?

  • My favorite sport is playing table tennis.

Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn

  • What do you think is the most popular sport in Vietnam?

Bạn nghĩ môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?

  • I definitely think football all.

Tôi chắc chắn là môn bóng đá.

  • How  many meters in height can you jump?

Bạn có thể nhảy xa bao nhiêu mét?

  • 2 meters.

2 mét.

Cách học từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh hiệu quả

Học từ vựng để vừa nhanh và hiệu quả thì đều cần những phương pháp học phù hợp không chỉ riêng chủ đề thể thao bằng tiếng Anh. Phương pháp mà chúng mình muốn giới thiệu cho các bạn đó là phương pháp học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự.

Học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự là phương pháp dựa trên nguyên lý bắc cầu tạm từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ để ghi nhớ nghĩa của từ bằng cách sử dụng kỹ thuật âm thanh tương tự để tìm 1 từ hoặc vài từ thay thế có cách phát âm giống với 1 từ trừu tượng bạn muốn học. Từ thay thế nên là từ dễ hình dung.

Cùng chúng mình lấy ví dụ ngay trong từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh nhé.

Skateboard/’skeitbɔ:d/: ván trượt 

Nếu bạn muốn làm một chiếc ván trượtthì đừng chỉ sờ mà hãy kết rồi chúng lại với nhau.

Trong ví dụ trên, ngữ cảnh câu có sử dụng các từ sờ-kết-bó được xem là âm thanh tương tự của từ skateboard với nghĩa là chiếc ván trượt.

Phương pháp học từ vựng qua âm thanh tương tự đem lại cho chúng ta cách học hiệu quả được tham khảo thêm trên Hack Não Từ Vựng nhé

Hy vọng rằng bài viết từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh trên giúp các bạn chơi thể thao nắm được rõ hơn các từ vựng tiếng anh về các môn thể thao tiếng Anh giúp bạn xem được các bản tin thể thao bằng tiếng Anh mà không cần chờ bản dịch. Với phương pháp học từ vựng tiếng anh theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống lại vốn từ vựng hiệu quả và nhanh hơn. Chúc bạn học tập thật tốt!

Step Up chúc bạn học tốt và sớm thành công!

Hack Não 1500 từ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *