Nếu bạn là một người đang học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thì từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là không thể bỏ qua. Đối với những bạn đang làm về ngành nghề liên quan tới chuyên ngành may mặc, hoặc dệt vải thì bài viết này là dành cho bạn. Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc và một số mẫu câu giao tiếp may mặc tiếng Anh qua bài viết này nhé.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Đối với các từ vựng tiếng Anh thuộc chuyên ngành thường sẽ rất khó để ghi nhớ cũng như số lượng từ vựng sẽ khá lớn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng và thường được sử dụng nhất mà chúng mình đã tổng hợp. Cùng khám phá nhé.
Từ vựng về chuyên ngành may mặc
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Workmanship | tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo |
2 | Construction not as specified | cấu trúc không xác định rõ ràng |
3 | Bust | ngực, đường vòng ngực |
4 | Over Packed carton | đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) |
5 | Eyelet | mắt cáo |
6 | Prepare | xếp khuôn |
7 | Miscellaneous fabric defects | lỗi vải |
8 | Plastic ring | khoen nhựa |
9 | Slab | nổi sợi thắt nút |
10 | Sew edge | may mép |
11 | Dart back pen | thân sau |
12 | Point | đầu nhọn, điểm, chỉ hướng |
13 | Epaulette | cầu vai (quân sự) |
14 | Bulk production | sản xuất đại trà |
15 | Sewing pitch | mật độ chỉ |
16 | Remake | làm lại |
17 | Pack way | cách đóng thùng |
18 | Polyfil | gòn đệm áo |
19 | Residual | phần còn lại, còn dư, vôi ra |
20 | Tuck | nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong |
21 | Synthetic silk | vải xoa |
22 | Intelining | keo, dựng |
23 | Compleat, finish | hoàn chỉnh, hoàn hảo |
24 | Component | hợp thành, thành phần |
25 | Quality | chất lượng, phẩm chất |
26 | Feed dog | bàn lừa |
27 | Excessive fraying | mòn/sờn/xơ trên diện rộng |
28 | Button tab pat | lưng |
29 | Collar strap | dây cổ |
30 | Check | kiểm tra |
31 | Certified | được chứng nhận, chứng thực |
32 | Placement | sắp đặt, sắp xếp công việc làm |
33 | Extra (adj,adv | thêm, phụ ,hơn thường lệ |
34 | Collar shape | hình dáng cổ |
35 | Make button hole | thùa khuy |
36 | Improper backing removal | cách lắp ráp t/điểm không đúng |
37 | Button attach | đóng nút |
38 | Pin | đính ghim |
39 | Stitch on | diễu trên,1 chút vải |
40 | Move up | dời lên |
41 | Mesh | vải lưới |
42 | Transparent | trong suốt, rõ ràng |
43 | Sleeve panel | ô vải đắp trên tay |
44 | Incorrect tension | độ căng chỉ không đúng |
45 | Overclocking (overedging) | đường vắt sổ 3 chỉ |
46 | Schedule | lịch trình, giờ giấc |
47 | Outseam | đường ráp sườn ngoài |
48 | Loom | máy dệt |
49 | Braid | viền, dải viền, bím tóc |
50 | Wide (a), width (n) | rộng lốn, độ rộng, bế ngang |
51 | Shell | lớp ngoài, vải chính |
52 | Blindstitch | đường chỉ ngầm |
53 | Pleat with | rộng nếp xấp |
54 | Trim not as specified | vật trang trí không xác định rõ ràng |
55 | Inspection report | biên bản kiểm hàng |
56 | Insecure trim | vật trang trí không chắc chắn |
57 | Sleeve opening | cửa tay |
58 | Clar wing paper | giấy vẽ |
59 | Garment dye not within color standard | nhuộm không chuẩn màu, bóng màu |
60 | Incorrect stitch count to | bản đ/may không đúng |
61 | Upper back sleeve | phần tay sau trên |
62 | Upper sleeve | phần tay trên |
63 | Insecure component | các thành phần không chắc chắn |
64 | Clip | cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
65 | Favoured by… | kính nhờ chuyển |
66 | Product | sản phẩm |
67 | Gather | nhăn, dúm, nếp xếp |
68 | Technic (n) | kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật |
69 | Incorrect color | màu không đúng |
70 | Edge | biên, mép, mí, gờ |
71 | Deliver(delivery) | giao hàng, phân phát hàng |
72 | Sang | sạp vải, thủng vải,vết toạc |
73 | Net weight | trọng lượng trừ bì |
74 | Tight | chặt |
75 | Untrimmed thread | chỉ không được cắt gọt |
76 | Available accessories | phụ liệu có sẵn, thay thế |
77 | Trim | xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí |
78 | Tape | dây dệt, băng |
79 | Bartack | đính bọ, con chỉ bọ |
80 | Clock | đóng khoá |
81 | Pattern | rập, kiểu mẫu, khuôn đúc |
82 | Residual debris | mảnh vỡ vụn sót lại |
83 | Underlay | lớp lót ở dưới, nền móng, nền |
84 | Wrist | cườm ngực |
85 | Incorrect stitch count to | bản đường may không đúng |
86 | Incorrect color | màu không đúng |
87 | Waist –deep | đến thắt lưng |
88 | Inconsistent stitch count to | bản đường may không đều |
89 | Bead | hạt cườm |
90 | Ready made piping | dây viền làm sẵn |
91 | Style | mã hàng |
92 | Pucker (puckering) | nhăn, gấp nếp, nhăn nheo, nhàu nát |
93 | Underlap | viền lai áo |
94 | Hangerloop | dây treo viền |
95 | Shading | bóng màu, phai màu |
96 | Processing charge | chi phí sản xuất |
97 | Rhombus | hình thoi, con thoi |
98 | Shipment | sample mẫu xuất hàng |
99 | Shirt body | thân áo |
100 | Collar insert | gài vào cổ, khoanh nhựa cổ |
101 | Design issue | vấn đề về thiết kế |
102 | Side slit | đường xẻ hông |
103 | Amend (amendment) | điều chỉnh, cải thiện |
104 | Interlock | cài vào nhau, khoá liên động |
105 | Side seam | đường ráp hông, đường sườn |
106 | Together | với nhau |
107 | Wrinkle | nếp nhăn,nếp gấp |
108 | Cut too far | cắt phạm |
109 | Pearemerrol | cuốn biên |
110 | Technique (n) | kỹnăng, kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật |
111 | Obstinate | cứng đầu |
112 | Horizontal (adj) | ngang chân trời |
113 | Close front edges with clip | gài mép trước với cái kẹp |
114 | Multiplied by two | nhân đôi |
115 | Outer fold | gấp ngoài |
116 | Stirrup Stitch (v | may, khâu, đường diễu |
117 | Indelible | không thể tẩy xóa được |
118 | Yoke | cái ách, cầu vai, đô áo |
119 |
Carton contents incorrect |
nội dung trên thùng không đúng |
120 | Way of doing | cách làm |
121 | Foot width | rộng ống quần |
122 | Bottom | lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới |
123 | Teeth-type | kiểu có răng cưa |
124 | Undertake | cam kết, nhận trách nhiệm |
125 | Cleanliness | sạch sẽ, hợp vệ sinh |
126 | Incorrect carton count | kích thước thùng không đúng |
127 | Metal zipper | dây kéo răng kim loại |
128 | Stomach | bụng, dạ dày |
129 | Metal detector | máy dò kim |
130 | Non-woven | không có dệt |
131 | Marker | sơ đồ để cắt bàn vải |
132 | Sleeve seam | sườn tay |
133 | Hip | hông |
134 | Hang | treo |
135 | Lining bias tape | viền xéo bằng vải lót |
136 | Hangtag | nhãn treo |
137 | Original sample | mẫu gốc |
138 | Put | đơm |
139 | Crotch seam | đường ráp đáy quần |
140 | Incorrect placement | lắp ráp/sắp đặt không đúng |
141 | Stain | làm dơ, vết dơ |
142 | Zipper tape | phần vải nền của dây kéo |
143 | Knee | đầu gối, khuỷu, khớp |
144 | Loose sleeve yoke de-coup | tay bung |
145 | Piping = piped | viền |
146 | Lining | lót |
147 | Dart | nếp gấp |
148 | Layer | sắp từng lớp, số lớp |
149 | Thread ends | những đầu chỉ |
150 | Solid colour | đồng màu |
Thuật ngữ chuyên ngành may mặc
- Approved swatches: Tác nghiệp vải.
- Armhole depth: Hạ nách
- Armhold panel: Nẹp vòng nách
- Armhole seam: Đường ráp vòng nách
- Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
- Assort color: Phối màu
- At waist height: Ở độ cao của eo
- Back body: Thân sau
- Back collar height: Độ cao cổ sau
- Back neck insert: Nẹp cổ sau
- Backside collar: Vòng cổ thân sau
- Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
- Bottom hole placket: Nẹp khuy
- Bound seam: Đường viền
- Button distance: Khoảng cách nút
- Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
- Color matching: Đồng màu
- Color shading: Khác màu
- Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
- Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
- Decorative tape: Dây thêu trang trí
- Double chains stitched: Mũi đôi
- Double collar: Cổ đôi
- Double sleeve: Tay đôi
- Draw cord: Dây luồn
- Fabric defects: Những lỗi về vải
- Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
- Fiber content: Thành phần vải
- Hip side: Dọc quần
- Imitated slit: Giả xẻ tà
- Imitation leather: Vải giả da
- Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
- Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành may mặc
Nắm trong tay một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về may mặc sẽ giúp bạn dễ dàng và tự tin sử dụng để nói chuyện trong công việc, cuộc sống hơn rất nhiều.
Tiếng Anh chuyên ngành dệt vải
- What style do you want to make?
Bạn muốn đặt may theo kiểu dáng nào?
- I want to have a skirt like this design, can you do it?
Tôi muốn may một chiếc chân váy theo mẫu này, bạn có thể làm được không?
- I would like to place an order of jacket following this design.
Tôi muốn đặt đơn hàng may áo khoác theo thiết kế sau.
- How many jackets do you want to order? And how many types of size?
Bạn muốn đặt may bao nhiêu chiếc áo và bao nhiêu kích thước các loại?
- How long does this order take?
Đơn hàng này có thể được hoàn thành trong bao lâu?
- If we increase our order, can you offer a bigger discount the price?
Nếu tôi đặt may nhiều hơn, bạn có thể giảm thêm giá không?
Trên đây là bài viết tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc, thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp về dệt vải. Hi vọng rằng với những kiến thức mà chúng mình đã cung cấp đã phần nào giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng của bản thân và hiểu hơn về tiếng Anh chuyên ngành này. Đừng quên tìm hiểu và học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề để nắm vững nền tảng về từ vựng hơn nữa nhé.
Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!