Bạn là một tín đồ thực sự dành cho Spa? Hay là một người đang làm việc trong chuyên ngành này? Bạn gặp khó khăn vì đôi lúc gặp từ tiếng Anh liên quan tới chủ đề Spa nhưng thể hiểu nghĩa của chúng? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn! Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá 141 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa và những mẫu câu giao tiếp thuộc chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa
Khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa không quá nhiều và khá dễ dàng cho việc ghi nhớ. Dưới đây là danh sách trọn bộ từ vựng về Spa cơ bản đồng thời xuất hiện nhiều nhất trong đời sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh spa
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Body massage | ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ | Mát xa toàn thân |
2 | A sauna | ə ˈsaʊnə | Tắm hơi. |
3 | Skin treatment | skɪn ˈtriːtmənt | Điều trị da |
4 | Pores | pɔːz | Lỗ chân lông |
5 | Dry skin | draɪ skɪn | Da bị khô |
6 | Toe nail | təʊ neɪl | Móng chân |
7 | Scrub | skrʌb | Tẩy tế bào chết |
8 | Cleansing milk/ cleanser | ˈklɛnzɪŋ mɪlk/ ˈklɛnzə | Sữa rửa mặt |
9 | Polish change | ˈpɒlɪʃ ʧeɪnʤ | Đổi nước sơn |
10 | Nail art, nail design | neɪl ɑːt, neɪl dɪˈzaɪn | Vẽ móng |
11 | Point | pɔɪnt | Giống oval |
12 | Oily skin | ˈɔɪli skɪn | Da nhờn |
13 | Foot/ hand massage | fʊt/ hænd ˈmæsɑːʒ | Xoa bóp thư giãn tay/ chân |
14 | Manicure | ˈmænɪkjʊə | Làm móng tay |
15 | Lile | Dũa móng | |
16 | Around | əˈraʊnd | Móng tròn trên đầu móng |
17 | Skin pigmentation | skɪn ˌpɪgmənˈteɪʃən | Da bị nám |
18 | Cuticle cream | kjuːtɪkl kriːm | Kem làm mềm da. |
19 | Buff | bʌf | Đánh bóng móng |
20 | Sebum | Bã nhờn. | |
21 | Spa packages | spɑː ˈpækɪʤɪz | Gói chăm sóc |
22 | Freckle | ˈfrɛkl | Tàn nhan |
23 | Pedicure | ˈpɛdɪkjʊə | Làm móng chân |
24 | Shape | ʃeɪp | Hình dáng của móng |
25 | Acne | ˈækni | Mụn trứng cá |
26 | Cleansing milk/ cleanser | ˈklɛnzɪŋ mɪlk/ ˈklɛnzə | Sữa rữa mặt |
27 | Pigmented | ˈpɪgməntɪd | Sắc tố. |
28 | Serum | ˈsɪərəm | Huyết thanh chăm sóc da. |
29 | Cuticle pusher | ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃə | Sủi da. |
30 | Facelift | Căng da mặt. | |
31 | Rock/ tone | rɒk/ təʊn | Đá |
32 | Hand massage | hænd ˈmæsɑːʒ | Xoa bóp thư giãn tay. |
33 | Scar | skɑː | Sẹo |
34 | Square | skweə | Móng vuông |
35 | Book someone an appointment | bʊk ˈsʌmwʌn ən əˈpɔɪntmənt | Đặt lịch cho ai đó |
36 | Nail | neɪl | Móng tay |
37 | Stone | stəʊn | Đá |
38 | Body massage | ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ | Mát-xa toàn thân |
39 | Cleanser | ˈklɛnzə | Sữa rữa mặt. |
40 | Skin care | skɪn keə | Chăm sóc da. |
41 | Face contouring | feɪs ˈkɒntʊərɪŋ | Chống chảy xệ mặt |
42 | Cut down | kʌt daʊn | Cắt ngắn |
43 | Cuticle cream | ˈkjuːtɪkl kriːm | Kem làm mềm da |
44 | Oily skin | ˈɔɪli skɪn | Da nhờn |
45 | Emery board | ˈɛməri bɔːd | Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để dũa móng tay |
46 | Freckle | ˈfrɛkl | Tàn nhan |
47 | Nail polish remover | neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvə | Tẩy sơn móng tay |
48 | Rock massage | rɒk ˈmæsɑːʒ | Mát xa đá. |
49 | Oval | ˈəʊvəl | Cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around |
50 | Skin pigmentation | skɪn ˌpɪgmənˈteɪʃən | Da bị nám |
51 | Nail brush | neɪl brʌʃ | Bàn chải chà móng |
52 | Serum | ˈsɪərəm | Huyết thanh chăm sóc |
53 | Wrinkle | ˈrɪŋkl | Nếp nhăn |
54 | Serum | ˈsɪərəm | Huyết thanh chăm sóc |
55 | Skin pigmentation | skɪn ˌpɪgmənˈteɪʃən | Da bị nám |
56 | Freckle | ˈfrɛkl | Tàn nhan |
57 | Cuticle pusher | ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃə | Sủi da (dùng để đẩy phần da bám trên móng) |
58 | Spa packages | spɑː ˈpækɪʤɪz | Gói chăm sóc |
59 | Scrub | skrʌb | Tẩy tế bào chết |
60 | Rock/ stone | rɒk/ stəʊn | Đá |
61 | A sauna | ə ˈsaʊnə | Tắm hơi |
62 | Nail file | neɪl faɪl | Dũa móng tay |
63 | Back | bæk | Lưng |
64 | Foot/ hand massage | fʊt/ hænd ˈmæsɑːʒ | Xoa bóp thư giãn tay/ chân |
65 | Oily skin | ˈɔɪli skɪn | Da bị nhờn |
66 | Dry skin | draɪ skɪn | Da bị khô |
67 | Antiwrinkle | Antiwrinkle | Tẩy nếp năn |
68 | Orthopedic surgery | ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈsɜːʤəri | Phẩu thuật chỉnh hình |
69 | Breast enhancement | brɛst ɪnˈhɑːnsmənt | Nâng ngực |
70 | Maxillo-facial surgery | Maxillo-ˈfeɪʃəl ˈsɜːʤəri | Phẩu thuật hàm mặt |
71 | Dandruff | ˈdændrʌf | Gàu |
72 | Wrinkle | ˈrɪŋkl | Nếp nhăn |
73 | Anti-wrinkle | ˈænti-ˈrɪŋkl | Tẩy nếp nhăn |
74 | Skin care | skɪn keə | Chăm sóc da |
75 | Cuticle cream | ˈkjuːtɪkl kriːm | Kem làm mềm da |
76 | Oily skin | ˈɔɪli skɪn | Da nhờn |
77 | Abdominal liposuction | æbˈdɒmɪnl liposuction | Hút mỡ bụng |
78 | Arm liposuction | ɑːm liposuction | Hút mỡ tay |
79 | Ablative | ˈæblətɪv | Bóc tách |
80 | Beauty salon | ˈbjuːti ˈsælɒn | Thẩm mỹ viện |
81 | Trim the Chin | trɪm ðə ʧɪn | Gọt cằm |
82 | Plastic surgery | ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri | Phẩu thuật tạo hình |
83 | Reconstructive surgery | ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːʤəri | Phẩu thuật phục hồi |
84 | Beautify | ˈbjuːtɪfaɪ | Làm đẹp |
85 | Liposuction | Liposuction | Hút mỡ |
86 | Trim face | trɪm feɪs | Gọt mặt |
87 | Buttocks liposuction | ˈbʌtəks liposuction | Hút mỡ mông |
88 | Cosmetic Surgery | kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤəri | Phẩu thuật thẩm mỹ. |
89 | Acne | ˈækni | Mụn |
90 | Aesthetic | iːsˈθɛtɪk | Thẩm mỹ |
91 | Cosmetic | kɒzˈmɛtɪk | Thẩm mỹ |
92 | Surgery | ˈsɜːʤəri | Phẩu thuật |
93 | Dental surgery | ˈdɛntl ˈsɜːʤəri | Phẩu thuật nha khoa |
94 | Weight loss | weɪt lɒs | Giảm cân |
95 | Fat reduction | fæt rɪˈdʌkʃən | Giảm béo |
96 | Non-surgical | nɒn-ˈsɜːʤɪkəl | Nội khoa |
97 | Raising the nose | ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz | Nâng mũi |
98 | Facial liposuction | ˈfeɪʃəl liposuction | Hút mỡ mặt |
99 | Cut eyes | kʌt aɪz | Cắt mắt |
100 | Trim Maxillofacial | trɪm Maxillofacial | Gọt xương hàm |
101 | Stretch the skin | strɛʧ ðə skɪn | Căng da |
102 | Fat Transplant | fæt trænsˈplɑːnt | Cấy mỡ |
103 | Surgical | ˈsɜːʤɪkəl | Ngoại khoa |
104 | Stretch the neck skin | strɛʧ ðə nɛk skɪn | Căng da cổ |
105 | Thigh liposuction | θaɪ liposuction | Hút mỡ đùi |
106 | Dental | ˈdɛntl | Nha khoa |
107 | Facelift | Căng da mặt | |
108 | Body sliming | ˈbɒdi ˈslaɪmɪŋ | Giảm béo toàn thân |
109 | Vaginal Rejuvenation | vəˈʤaɪnəl rɪˌʤuːvɪˈneɪʃən | Trẻ hóa âm đạo |
110 | Do pink vagina | duː pɪŋk vəˈʤaɪnə | Làm hồng âm đạo |
111 | Skin cleaning | skɪn ˈkliːnɪŋ | Làm sạch da |
112 | Frenectomy | Frenectomy | Giải phẫu |
113 | Back liposuctio | bæk liposuctio | Hút mỡ lưng |
114 | Liposuction eye puffiness | Liposuction aɪ ˈpʌfɪnəs | Hút mỡ bọng mắt |
115 | Hair removal | heə rɪˈmuːvəl | Triệt lông |
116 | Sebum | Sebum | Bã nhờn |
117 | Skin Toning | skɪn ˈtəʊnɪŋ | Cải thiện màu da |
118 | Tattoo Removal | təˈtuː rɪˈmuːvəl | Xóa xăm |
119 | Vascular | ˈvæskjʊlə | Mao mạch |
120 | Skin treatment | skɪn ˈtriːtmənt | Điều trị da |
121 | Theraphy | Trị liệu | |
122 | Chin face V line | ʧɪn feɪs viː laɪn | Độn cằm vline |
123 | Skin peeling | skɪn ˈpiːlɪŋ | Lột da chết , tẩy da chết sâu |
124 | Body shaping | ˈbɒdi ˈʃeɪpɪŋ | Dáng |
125 | Hyper sensitivity | ˈhaɪpə ˌsɛnsɪˈtɪvɪti | Độ nhạy cao |
126 | Dermatology | dɜːməˈtɒləʤi | Da liễu |
127 | Skin Tightening | skɪn ˈtaɪtnɪŋ | Làm căng da |
128 | Vaginal Tightening | vəˈʤaɪnəl ˈtaɪtnɪŋ | Se khít âm đạo |
129 | Psoriasis | sɒˈraɪəsɪs | Bệnh vảy nến |
130 | Pigmented | pɪgməntɪd | Sắc tố |
131 | Gingivectomy | Cắt đốt | |
132 | Body contouring | ˈbɒdi ˈkɒntʊərɪŋ | Chống chảy xệ body |
133 | Fractional | ˈfrækʃənl | Vi phân |
134 | Non – Ablative | nɒn – ˈæblətɪv | Không bóc tách |
135 | Vascular Lesions | ˈvæskjʊlə ˈliːʒənz | Thiếu máu |
136 | Varicose veins | ˈværɪkəʊs veɪnz | Suy tĩnh mạch |
137 | Vitiligo | Bệnh bạch biến | |
138 | Back liposuctio | bæk liposuctio | Hút mỡ lưng |
139 | Cut eyes | kʌt aɪz | Cắt mắt |
140 | Stretch the neck skin | strɛʧ ðə nɛk skɪn | Căng da cổ |
141 | Raising the nose | ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz | Nâng mũi |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Spa
Từ vựng về spa
Số thứ tự | Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Spa | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Please turn off the air conditioner. | Hãy tắt máy điều hòa/ máy lạnh. |
2 | Can you turn on the music? | Bạn có thể bật nhạc lên được không? |
3 | Please sit down here and enjoy the massage. | Hãy ngồi xuống đây và tận hưởng dịch vụ thư giãn. |
4 | Let’s go take a bath. | Bạn hãy đi tắm lại cho sạch. |
5 | Would you like to foot massage or body massage? | Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân? |
6 | All of our skincare cream is Mun’s product. | Tất cả các mỹ phẩm dưỡng da của chúng tôi đều là sản phẩm Mun. |
7 | Did you book before you come here? | Bạn đã đặt chỗ trước khi tới đây chứ? |
8 | The foot massage cost is 5USD. | Giá thư giãn chân là 5 Đô. |
9 | Do you have an appointment? | Bạn có đặt lịch cuộc hẹn trước không? |
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa cơ bản và phổ biến nhất. Hi vọng rằng với những kiến thức mà chúng mình đã cung cấp sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng để bổ sung cho vốn từ của bản thân. Đừng quên tìm hiểu và học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề để tối ưu thời gian đồng thời đạt hiệu quả hơn nhé.
Step Up chúc bạn học tốt và sớm thành công!