Hằng ngày lưu thông trên đường, chắc hẳn chúng ta đã gặp rất nhiều các thể loại biển báo giao thông. Nhìn vào hình dạng và các kiến thức được học khi thi bằng lái xe chúng ta có thể đọc được thông tin chứa đựng và biết được biển báo đó được dựng ở vị trí đó nhằm mục đích gì. Nhưng liệu các bạn đã từng thắc mắc những biển báo đó có tên Tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu về Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông nhé
Xem thêm:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về biển báo giao thông
Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
Dưới đây là một số tên các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh thường gặp
Bend: đoạn đường gấp khúc | Danger: nguy hiểm |
Danger: nguy hiểm | Slippery road: đoạn đường trơn |
Two way traffic: đường hai chiều | Stop give way: hết đoạn đường nhường đường |
Road narrows: đoạn đường hẹp | STOP: dừng lại |
Roundabout: vòng xuyến | Traffic signal: tín hiệu giao thông |
T-Junction: ngã ba | Quayside: sắp đến cảng |
Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính | Pedestrian crossing: rải người đi bộ sang đường |
Bump: đường xóc | Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh |
Road widens: đường trở nên rộng hơn | Uneven road: đường nhấp nhô |
Slow down: giảm tốc độ | Cross road: đường giao nhau |
Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên | Opening bridge: cầu đóng, mở |
Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn | Priority to approaching traffic: ưu tiên cho phương tiện đang đi tới |
No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ | Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng |
No crossing: cấm người đi bộ qua đường | End of dual carriage way: hết làn đường đôi |
No pedestrians cycling: cấm người | Construction: công trường |
No entry: cấm vào | Traffic from right: giao thông phía bên phải |
School: trường học | Traffic from left: giao thông phía bên trái |
Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
Stop police: dừng xe cảnh sát | No overtaking: cấm vượt |
Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp | Length limit: giới hạn chiều dài |
No parking stopping: cấm đỗ xe | No buses: không có xe bus |
No traffic both ways: không tham gia giao thông | Speed limit: giới hạn tốc độ |
Stop: dừng lại | Railway: đường sắt |
No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U | Animals: động vật |
No trucks: cấm xe tải | No parking: cấm đỗ xe |
No traffic: cấm tham gia giao thông | Roundabout: vòng xuyến |
No horn: cấm còi |
Áp dụng vào làm bài tập từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
Hãy chọn đáp án tương ứng với nội dung của biển báo:
Crossing ahead
Children going to or from school or playground ahead Pedestrian ahead Deaf children likely to cross the road ahead |
|
Traffic merges ahead from the left
Dual carriageway ends ahead T-junction ahead (right) T- junction ahead (left) |
|
Pedestrian crossing ahead
Frail or disabled pedestrians likely to cross road ahead School crossing patrol ahead Children ahead |
|
Opening or swing bridge ahead
Uneven road ahead Tunnel ahead Hump bridge ahead |
|
Hidden dip ahead
Gliders likely ahead Ice ahead Risk of ice or packed snow ahead |
|
Soft verges ahead
Opening or swing bridge ahead Traffic merges ahead from the left Roundabout |
|
No weak motor vehicles
Slow-moving vehicles likely on incline ahead Traffic queues likely on road ahead Snowdrifts ahead |
|
Steep hill downwards ahead (10%)
Reduce your speed by 10% Steep hill upwards ahead (10%) Steep hill upwards ahead (20%) |
|
T-junction ahead (right)
Junction on left bend ahead Two- way traffic Dual carriageway ends ahead |
|
Soft verges ahead
Quayside or river bank ahead Opening or swing bridge ahead Steep hill downwards ahead (10%) |
|
Towed caravans prohibited
Horse-drawn vehicles prohibited Towed caravans allowed Vehicular traffic prohibited |
|
|
No right turn for vehicular traffic
No U-turn for vehicular traffic No left turn for vehicular traffic No right turn for pedestrians |
Vehicular traffic passing the sign must keep to the right of the sign
Vehicular traffic passing the sign must keep to the left of the sign No left turn for vehicular traffic No right turn for vehicular traffic |
|
Towed caravans prohibited
Motor vehicles prohibited No entry for vehicular traffic Vehicles carrying explosives prohibited |
|
Pedestrians prohibited
Pedestrians allowed No pedestrians crossing All vehicles prohibited |
Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lại hiệu quả
Thứ nhất, giúp luyện phản xạ tốt hơn
Câu chuyện sẽ thật dễ dàng hơn khi bạn có nhiều từ vựng về một chủ đề. Với vốn liếng từ vựng sẵn có, bạn hoàn toàn có thể tham gia một cuộc hội thoại về chủ đề đó một cách lưu loát, có thể phản xạ lại câu hỏi ngay và không bị bí từ. Từ đó cuộc hội thoại của bạn sẽ rất tuyệt đó.
Thứ hai, giúp hình dung dễ dàng hơn
Nếu theo cách học ghi tất cả từ vựng ra giấy thành một mớ hỗn độn thì rất khó nhớ nhưng nếu sắp xếp các từ vựng cùng một chủ đề vào một đoạn văn hoặc một bộ phim thành câu chuyện có nội dung thì chúng ta hình dung dễ dàng hơn, từ đó sẽ dễ nhớ hơn.
Thứ ba, học tiếng Anh theo chủ đề giúp nhớ lâu hơn
Các từ vựng theo cùng chủ đề thông thường là những từ bạn sẽ gặp rất nhiều trong cuộc sống. Và việc ngày nào cũng nhìn thấy mọi thứ sinh động xung quanh như vậy sẽ rèn luyện cho chúng ta tư duy muốn dịch đồ vật hay vấn đề đó sang Tiếng Anh, khiến nó găm vào trí nhớ rất tốt.
Thứ tư, học nhanh hơn
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn không hề cảm thấy căng thẳng, áp lực như khi học từng từ vựng một. Trong các giáo trình nổi tiếng của Oxford hay Cambridge cũng hướng dẫn người học lựa chọn học theo cách này. Bạn có thể dễ dàng thấy trong mỗi bài học từ vựng theo chủ đề đều có các ví dụ về mẫu câu hay đoạn văn đi kèm để người đọc dễ hình dung.
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bạn chỉ cần học khoảng 3000 những từ vựng theo chủ đề thông dụng là có thể gần như thành thạo tiếng Anh giao tiếp rồi. Tìm hiểu thêm về review sách Hack Não 1500 để bạn có thêm cách học tiếng Anh phù hợp với bạn, và bắt tay vào việc học luôn hôm nay nhé. Học từ vựng theo chủ đề được chia thành nhiều bài trong cuốn sách sẽ giúp bạn nạp thêm được nhiều từ vựng ở nhiều lĩnh vực khác nhau đó.
Bài viết tiếng Anh: Sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
Dàn bài: Cùng tìm hiểu cách viết về các vấn đề giao thông ở nơi bạn đang sống và cách nhận biết những biển báo giao thông nhé
- Introduction: Giới thiệu vấn đề chính
- Problems: nêu ra những vần đề nhỏ
Problem 1:_____________________________
Problem 2: _____________________________
…
- Conclusion: (Reason or advice/ suggestion)
Solution 1:_____________________________
Solution 2: _____________________________
…
Viết một bài viết tiếng Anh ngắn về biển báo giao thông tại quốc gia của bạn.
I live in Vietnam and have lots of traffic problems in big cities. Firstly, there are too many people using the roads, especially during rush hour when people run out to work and go to school or home from those places. Second, there are too many vehicles on the road leading to traffic congestion. Therefore, I think we should obey the traffic laws and traffic signs.
Moreover, It is necessary to know more about the different types of traffic signs. Prohibition signs are in the form of circles, red borders, white background, and black drawings. Prohibit signs group includes 39 types, this is a type of traffic sign to show prohibited things. Road users must abide by the notices announced at sea. The danger signs are in the form of an equilateral triangle, red border, yellow background, black drawings. Danger signs to warn of dangerous situations may be used to warn road users, mainly motorists, of the nature of the danger on the road ahead to prevent it. Upon encountering danger signs, drivers must slow down.
There are many traffic signs we need to know when traveling on the road. Check out the signs near your neighborhood for the safest way to join traffic.
Lời dịch
Tôi sống ở Việt Nam và có nhiều vấn đề giao thông ở các thành phố lớn. Thứ nhất, có quá nhiều người sử dụng đường, đặc biệt là trong giờ cao điểm khi mọi người chạy ra ngoài làm việc và đi học hoặc về nhà từ những nơi đó. Thứ hai, có quá nhiều phương tiện trên đường dẫn đến tắc nghẽn giao thông. Do đó, tôi nghĩ chúng ta nên tuân thủ luật giao thông và biển báo giao thông.
Hơn thế nữa, cần phải biết thêm về các loại biển báo giao thông khác nhau. Biển báo cấm có dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng và hình vẽ màu đen. Nhóm biển báo cấm bao gồm 39 loại, đây là loại biển báo giao thông để hiển thị những thứ bị cấm. Người tham gia giao thông phải tuân thủ các thông báo được công bố trên biển. Các dấu hiệu nguy hiểm có dạng hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng, hình vẽ màu đen. Biển báo nguy hiểm để cảnh báo các tình huống nguy hiểm có thể được sử dụng để cảnh báo người đi đường, chủ yếu là người lái xe, về bản chất của mối nguy hiểm trên con đường phía trước để ngăn chặn nó. Khi gặp phải biển báo nguy hiểm, tài xế phải giảm tốc độ.
Có rất nhiều biển báo giao thông chúng ta cần biết khi đi trên đường. Kiểm tra các dấu hiệu gần khu phố của bạn để biết cách an toàn nhất để tham gia giao thông.
Trên đây là từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thường gặp, đây thực sự là một chủ đề rất thiết thực đối với cuộc sống của chúng ta. Hi vọng bài biết này có thể giúp các bạn nắm được các biển báo giao thông để dễ dàng hơn trong việc lưu thông trên đường, đặc biệt là khi ra nước ngoài. Cùng Hack não từ vựng tìm hiểu thêm nhiều từ vựng nữa ở chủ đề giao thông này nữa nhé
THAM KHẢO :Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề