101 từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy thông dụng nhất

Khối lượng từ vựng tiếng Anh vô cùng đa dạng và khổng lồ, có rất nhiều cách để bạn có thể tích lũy cũng như nạp vốn từ một cách hiệu quả: học qua phim, học qua bài hát, ứng dụng mẹo học từ vựng, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề,…

Nếu nói về chủ đề từ vựng tiếng Anh về xe máy thì có thể ngoài từ “Motorbike (Xe máy)” thì rất khó để bạn có thể bật ra thêm các từ vựng liên quan tới chủ đề này đúng không nào? Hôm nay, hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy đầy đủ và chi tiết nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên ngoài

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Back tire Lốp sau
2 Brake lever Tay phanh (phanh tay)
3 Brake pedal Phanh chân
4 Chain Xích
5 Clutch lever Côn
6 Disk brake Phanh đĩa
7 Drum brake Phanh trống (phanh cơ)
8 Engine Máy móc
9 Fender (ˈfendər) Chắn bùn
10 Front tire Lốp trước
11 Gas tank Bình xăng
12 Gear shift Cần số
13 Handlebar Tay lái
14 Headlight Đèn pha
15 Inner tube Săm
16 Muffler (ˈməf(ə)lər) Ống xả
17 Rearview mirror Gương chiếu hậu
18 Seat Yên xe
19 Shock absorber Giảm sóc – phuộc
20 Speedometer (spəˈdämitər) Đồng hồ tốc độ
21 Spokes (spōk) Nan hoa – căm
22 Tail light Đèn sau
23 Turn signal Đèn xi nhan
24 Front suspension Phuộc trước
25 Rear suspension Phuộc sau
26 Exhaus pipe Ống pô
27 Frame Khung sườn
28 Voltage Điện thế
29 Ignition Đánh lửa

từ vựng về xe máy

Từ vựng về xe máy

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên trong

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Battery Ắc quy
2 Brakes Phanh
3 Clutch Chân côn
4 Engine Động cơ fan
5 Belt Dây đai kéo quạt
6 Exhaust Khí xả
7 Exhaust pipe Ống xả
8 Gear box Hộp số
9 Ignition Đề máy
10 Radiator Lò sưởi
11 Spark plug Buji ô tô
12 Windscreen wiper Cần gạt nước
13 Windscreen wipers Cần gạt nước (số nhiều)
14 Aerial Ăng ten
15 Back seat Ghế sau
16 Bonnet Nắp thùng xe
17 Boot Thùng xe
18 Bumper Hãm xung
19 Child seat Ghế trẻ em
20 Cigarette lighter Bật lửa
21 Dashboard Bảng đồng hồ
22 Front seat Ghế trước
23 Fuel tank Bình nhiên liệu
24 Glove compartment Ngăn chứa những đồ nhỏ
25 Glovebox Hộp chứa những đồ nhỏ
26 Heater Lò sưởi
27 Number plate Biển số xe
28 Passenger seat Ghế hành khách
29 Petrol tank Bình xăng
30 Roof Mui xe
31 Roof rack Khung chở hành lý trên nóc ô tô
32 Seatbelt Dây an toàn
33 Spare wheel Bánh xe dự phòng
34 Tow bar Thanh sắt lắp sau ô tô để kéo
35 Tyre Lốp xe wheel
36 Window Cửa sổ xe
37 Windscreen Kính chắn gió

từ vựng tiếng Anh về xe máy

Từ vựng tiếng Anh về xe máy

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – động cơ

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Piston  Pít tông
2 Pistong Ring  Bạc pít tông
3 Carburetter  Bình xăng con
4 Valve  Van
5 Throttle Valve  Van nạp
6 Exhaust Valve  Van xả
7 Connecting Rod  Tay dên
8 Gear driven camshaft  Bánh răng trục cam
9 Crankshaft  Trục cam
10 Flywheel  Bánh đà
11 Cylinder  Buồng xi lanh
12 Sparking Plug  Bu gi
13 Gear box  Hộp số
14 Clutch  Bộ ly hợp – Bộ nồi

từ vựng xe máy tiếng Anh

Từ vựng xe máy tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – các thông số

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Displacement Phân khối
2 Engine type Loại động cơ
3 Max Power Sức mạnh tối đa
4 Compression ration Tỉ số nén
5 Max Torque Mômen xoắn cực đại
6 Bore & Stroke Đường kính và khoảng chạy
7 piston Top speed Tốc độ tối đa
8 Valves per cylinder Van trên mỗi xy lanh
9 Fuel system Hệ thống xăng
10 Fuel control Nền tảng điều khiển khí
11 Lubrication system Nền móng bơm nhớt
12 Cooling system Nền tảng sử dụng mát
13 Rake/Trail Độ nghiêng chảng ba
14 Dry weight Trọng lượng khô
15 Overall height Chiều cao tổng thể
16 Overall length Chiều dài tổng thể
17 Overall width Chiều rộng tổng thể
18 Ground clearance Khoảng hướng dẫn gầm tới mặt đất
19 Seat height Khoảng phương pháp yên tới mặt đất
20 Wheelbase Khoảng cách hai bánh
21 Fuel capacity Dung tích bình xăng

 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *