Hôm nay hãy cùng Step Up “mở” chiếc ô tô của bạn và cùng khám phá kho từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô thông thường nhé.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ô tô
Nội dung bài viết
1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô
– Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Bảng điều khiển
- Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
- Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
- Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
- Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
- Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
- Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
- Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
- Horn /hɔːn/: còi
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
- Vent /vent/: lỗ thông hơi
- Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
- Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
- CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
- Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
- Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
- Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn
- Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
- Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
- Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
- Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
- Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
- Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
- Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh khẩn cấp
- Brake /breɪk/: phanh
- Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/: chân ga
- Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tự động
- Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
- Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tay
- Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
- Clutch /klʌtʃ/: côn
- Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
- Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
- Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: đồng hồ nhiệt độ
- Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
- Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
- Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
- Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
Tìm hiểu thêm các chủ đề:
– Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: phần máy móc
- Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
- Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
- Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
- Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
- Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
- Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
- Fuel pipe /’fju:əl paip/: ống dẫn nhiên liệu
- Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống tản nhiệt
- Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
- Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
- Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
- Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
- Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
- Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
- Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
- Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
- Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
- Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
- Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
- Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất làm mát
- Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
- Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
- Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống ống xả (pô xe)
- Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: bộ cảm biến tiến lùi
- Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
- Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
- Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
- Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
- Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
- Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
– Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: đèn và gương
- Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
- Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: đèn báo rẽ
- Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn báo đỗ
- Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
- Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
- Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
- Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
- Flare /flɛː/: đèn báo khói
- Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
- Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
- Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
- Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô
– Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác
- Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
- Tire /tʌɪə/: lốp xe
- Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
- Hood /hʊd/: mui xe
- Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
- Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
- Roof rack /ruːf rak/: giá nóc
- Sunroof /ˈsʌnruːf/: cửa sổ nóc
- Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
- Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
- Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: bộ sấy kính sau
- Trunk /trʌŋk/: cốp xe
- License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
- Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
- Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
- Jack /dʒæk/: cái kích
- Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
- Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
- Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
- Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
- Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
- Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
- Air /ɛː/: khí
- Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
- Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
- Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
- Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
- Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
- Shield /ʃiːld/: khiên xe
- Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
- Wheel /wiːl/: bánh xe
- Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
- Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
- Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ góc phần tư
- Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
- Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
- Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
- Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
- Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
- Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận đánh lửa
- Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
- Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
- Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
- Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
- Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa dầu phanh
- Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô
2. Bài tập ứng dựng từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô
Tìm và dịch lại toàn bộ những từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận của xe ô tô trong đoạn hội thoại dưới đây:
A: Hi, Dan. I’m Jack. I have just received report. Have you checked the tires yet?
B: Yes, we checked all the tires first thing this morning, and we found that the rear OS tire was worn. So we replaced it.
A: What about the tire pressures? Have you adjusted them yet?
B: Yes, we adjusted them when we put the tires on. Then, at about nine this morning we examined the fuel system. We took it apart and unblocked the fuel pipe.
A: Good. Have you repaired the damaged paintwork on the door?
B: Yes, we stripped off the damaged paint just before lunch at 11 a.m, and then straight after lunch, we cleaned the door, repaired it and repainted it.
A: Good. Now, what about the air conditioner? Have you checked it?
B: Yes, we checked it at about 2:30 p.m. Then we pumped some new fluid into the air conditioning system.
A: What about the oil leak under the car? Have you had time to look at that yet?
B: Yes, we did that about two hours ago.
A: You’re great! That car will operation well and Mr. John will be satisfied.
B: Certainly. We are good car mechanics.
A: Thank you! I will check and present this report. Goodbye!
B: Bye!
Tham khảo thêm : Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô hiệu quả
Như các bạn thấy, từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ô tô là một nhóm từ vựng tương đối khó. Chính vì vậy, cách học sao cho có hiệu suất nhất là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là 1 số cách Step Up gợi ý để học từ vựng dễ nhớ và hiệu quả.
1. Học từ vựng thông qua việc tiếp xúc với ô tô và công việc liên quan hàng ngày
Phương pháp học này khá thú vị và dễ do tần suất phải tiếp xúc với ô tô và làm việc liên quan đến ô tô thường xuyên sẽ khiến bạn có môi trường vận dụng nhiều hơn. Bạn sẽ gặp những từ vựng về các bộ phận ô tô trong việc học tập hay làm việc hàng ngày và quá trình đó sẽ lặp đi lặp lại và bạn sẽ không dễ quên chúng.
2. Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Bên cạnh việc tìm hiểu những từ vựng chuyên ngành, để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt, chúng ta cần sử dụng trong thực tiễn nhiều lần. Sử dụng từ vựng thành thạo cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc. Chính vì vậy, trong quá trình học tập và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi, cập nhật những từ vựng chuyên ngành và vận dụng chúng thường xuyên hơn.
3. Học từ vựng kết hợp với phát âm
Việc học từ vựng và luyện phát âm chính xác từ vựng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác mà sẽ không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.
4. Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý
Thời gian học thuộc từ cũng là 1 yếu tố quan trọng để giúp vốn từ của bạn tăng lên đáng kể. Tập trung thời gian vào 1 thời điểm thích hợp trong ngày để học tiếng anh ( tốt nhất là trước khi bạn đi ngủ, và sau khi bạn thức dậy) vì đó là 2 khoảng thời gian giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt nhất. Hãy luôn mang theo sách từ vựng tiếng Anh để có thể học tập mọi lúc mọi nơi, hay bạn có thể chép từ sang một cuốn sổ nhỏ mang theo bên người.
Chi tiết về toàn bộ cuốn sách xem tại: Hack Não 1500 từ tiếng Anh