Từ vựng tiếng Anh về đường phố là một trong những đề tài không quá khó đối với người học ngoại ngữ. Đây là một chủ đề thông dụng và khá dễ để học. Nếu như bạn là người học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, thì chắc hẳn rằng đây sẽ là 1 chủ đề khá thú vị dành cho bạn. Hãy cùngHack Não Từ Vựng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh đường phố kèm với đó là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thuộc chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh về đường phố thông dụng nhất
Exit (Lối thoát hiểm), Lane (Làn đường), Road works ahead (Phía trước công trường đang thi công), Traffic light (Đèn giao thông),… đây là các từ vựng về đường phố thông dụng và cơ bản nhất. Tuy nhiên, chắc hẳn rằng sẽ rất khó để bạn có thể bật ra thêm các từ vựng liên quan tới chủ đề này phải không nào?
Chúng mình đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về đường phố cơ bản, dễ dàng sử dụng trong văn phong giao tiếp trong bảng danh sách dưới đây. Cùng khám phá ngay nhé.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh về đường phố | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Avenue | /ˈævɪnjuː/ | Đại lộ |
2 | Barrier | /ˈbærɪə/ | Hàng rào ko cho đi qua. |
3 | Ben | /bɛn/ | Đường cong. |
4 | Bus shelter | /bʌs/ /ˈʃɛltə/ | Mái che chờ xe buýt |
5 | Bus Stop | /bʌs/ /stɒp/ | Điểm dừng xe bus. |
6 | Caution | /ˈkɔːʃən/ | Chú ý, cận thận |
7 | Danger area | /ˈdeɪnʤər/ /ˈeərɪə/ | Khu vực nguy hiểm. |
8 | Dotted line | /ˈdɒtɪd/ /laɪn/ | Vạch phân cách. |
9 | Exit | /ˈɛksɪt/ | Lối thoát hiểm. |
10 | Falling rocks | /ˈfɔːlɪŋ/ /rɒks/ | Đá rơi. |
11 | High street | /haɪ/ /striːt/ | Phố lớn |
12 | Lamp post | /læmp/ /pəʊst/ | Cột đèn đường |
13 | Lane | /leɪn/ | Làn đường. |
14 | No hitch hiking | /nəʊ/ /hɪʧ/ /ˈhaɪkɪŋ/ | Cấm bắt xe. ( Cấm xin đi nhờ xe) |
15 | No parking | /nəʊ/ /ˈpɑːkɪŋ/ | Cấm đỗ xe. |
16 | Parking lot | /ˈpɑːkɪŋ/ /lɒt/ | Bãi đỗ xe. |
17 | Parking meter | /ˈpɑːkɪŋ/ /ˈmiːtə/ | Đồng hồ tính tiền đỗ xe |
18 | Passing prohibited | /ˈpɑːsɪŋ/ /prəˈhɪbɪtɪd/ | Cấm vượt. |
19 | Path | /pɑːθ/ | Đường mòn. |
20 | Pavement | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè |
21 | Pedestrian crossing | /pɪˈdɛstrɪən/ /ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch sang đường |
22 | Pedestrian subway | /pɪˈdɛstrɪən/ /ˈsʌbweɪ/ | Đường hầm đi bộ |
23 | Reduce speed | /rɪˈdjuːs/ /spiːd/ | Giảm tốc độ. |
24 | Restroom | /ˈrɛstrʊm/ | WC. |
25 | Road works ahead | /rəʊd/ /wɜːks/ /əˈhɛd/ | Phía trước công trường đang thi công. |
26 | Road | /rəʊd/ | Đường. |
27 | Roadway narrows | /ˈrəʊdweɪ/ /ˈnærəʊz/ | Đường hẹp. |
28 | Rough road | /rʌf/ /rəʊd/ | Đường gồ ghề. |
29 | Route | /ruːt/ | Tuyến đường |
30 | Side street | /saɪd/ /striːt/ | Phố nhỏ |
31 | Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè. |
32 | Sign | /saɪn/ | Biển hiệu. |
33 | Signpost | /ˈsaɪnpəʊst/ | Cột biển báo |
34 | Slippery road | /ˈslɪpəri/ /rəʊd/ | Đường trơn. |
35 | Take care Slope ahead | /teɪk/ /keə/ /sləʊp/ /əˈhɛd/ | Cận thận đoạn đường phía trước dốc. |
36 | Taxi rank | /ˈtæksi/ /ræŋk/ | Bãi đỗ taxi |
37 | Telephone box | /ˈtɛlɪfəʊn/ /bɒks/ | Quầy điện thoại |
38 | Traffic light | /ˈtræfɪk/ /laɪt/ | Đèn giao thông. |
39 | Trail | /treɪl/ | Đường mòn leo núi ( thường là những con đường nhỏ lên núi) |
40 | Unsafe area Do not enter | /ʌnˈseɪf/ /ˈeərɪə/ /duː/ /nɒt/ /ˈɛntə/ | Khu vực nguyên hiểm, không được vào. |
41 | Warning | /ˈwɔːnɪŋ/ | Cảnh báo. |
Từ vựng về đường phố
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về đường phố mang tính chuyên ngành
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh về đường phố cơ bản, để giúp cho các bạn có thể sử dụng từ ngữ đa dạng và tự tin hơn thì chúng mình cũng đã tổng hợp bộ từ vựng về đường phố chuyên ngành
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh về đường phố | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
42 | Accident | /ˈæksɪdənt/ | Tai nạn |
43 | Arage | arage | Ga ra |
44 | Avenue | /ˈævɪnjuː/ | Đại lộ |
45 | Breathalyser | /ˈbrɛθəˌlaɪzə/ | Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
46 | Bus shelter | /bʌs/ /ˈʃɛltə/ | Mái che chờ xe buýt |
47 | Bus stop | /bʌs/ /stɒp/ | Điểm dừng xe buýt |
48 | Bypass | /ˈbaɪpɑːs/ | Đường vòng |
49 | Car hire | /kɑː/ /ˈhaɪə/ | Thuê xe |
50 | Car park | /kɑː/ /pɑːk/ | Bãi đỗ xe |
51 | Car wash | /kɑː/ /wɒʃ/ | Rửa xe ô tô |
52 | Crossroads | /ˈkrɒsˌrəʊdz/ | Giao lộ |
53 | Diesel | /ˈdiːzəl/ | Dầu diesel |
54 | Driver | /ˈdraɪvə/ | Tài xế |
55 | Driving instructor | /ˈdraɪvɪŋ/ /ɪnˈstrʌktə/ | Giáo viên dạy lái xe |
56 | Driving lesson | /ˈdraɪvɪŋ/ /ˈlɛsn/ | Buổi học lái xe |
57 | Driving licence | /ˈdraɪvɪŋ/ /ˈlaɪsəns/ | Bằng lái xe |
58 | Driving test | /ˈdraɪvɪŋ/ /tɛst/ | Thi bằng lái xe |
59 | Dual carriageway | /ˈdju(ː)əl/ /ˈkærɪʤweɪ/ | Xa lộ hai chiều |
60 | Flat tyre | /flæt/ /ˈtaɪə/ | Lốp xì hơi |
61 | Fork | /fɔːk/ | Ngã ba |
62 | Hard shoulder | /hɑːd/ /ˈʃəʊldə/ | Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe |
63 | High street | /haɪ/ /striːt/ | Phố lớn |
64 | Icy road | /ˈaɪsi/ /rəʊd/ | Đường trơn vì băng |
65 | Jack | /ʤæk/ | Đòn bẩy |
66 | Jump leads | /ʤʌmp/ /liːdz/ | Dây sạc điện |
67 | Kerb | /kɜːb/ | Mép vỉa hè |
68 | Lamppost | /ˈlæmppəʊst/ | Cột đèn đường |
69 | Lay-by | /ˈleɪbaɪ/ | Chỗ tạm dừng xe |
70 | Learner driver | /ˈlɜːnə/ /ˈdraɪvə/ | Người tập lái |
71 | Level-crossing | /ˈlɛvl/-/ˈkrɒsɪŋ/ | Đoạn đường ray giao đường cái |
72 | Mechanic | /mɪˈkænɪk/ | Thợ sửa máy |
73 | Motorway | /ˈməʊtəˌweɪ/ | Xa lộ |
74 | Multi-storey car park | /ˈmʌltɪ/-/ˈstɔːri/ /kɑː/ /pɑːk/ | Bãi đỗ xe nhiều tầng |
75 | Oil | /ɔɪl/ | Dầu |
76 | One-way street | /wʌn/-/weɪ/ /striːt/ | Đường một chiều |
77 | Parking meter | /ˈpɑːkɪŋ/ /ˈmiːtə/ | Máy tính tiền đỗ xe |
78 | Parking space | /ˈpɑːkɪŋ/ /speɪs/ | Chỗ đỗ xe |
79 | Parking ticket | /ˈpɑːkɪŋ/ /ˈtɪkɪt/ | Vé đỗ xe |
80 | Pavement | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè |
81 | Pedestrian crossing | /pɪˈdɛstrɪən/ /ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch sang đường cho người đi bộ |
82 | Pedestrian subway | /pɪˈdɛstrɪən/ /ˈsʌbweɪ/ | Đường hầm đi bộ |
83 | Petrol | /ˈpɛtrəl/ | Xăng |
84 | Petrol pump | /ˈpɛtrəl/ /pʌmp/ | Bơm xăng |
85 | Petrol station | /ˈpɛtrəl/ /ˈsteɪʃən/ | Trạm bơm xăng |
86 | Puncture | /ˈpʌŋkʧə/ | Thủng xăm |
87 | Reverse gear | /rɪˈvɜːs/ /gɪə/ | Số lùi |
88 | Ring road | /rɪŋ/ /rəʊd/ | Đường vành đai |
89 | Road map | /rəʊd/ /mæp/ | Bản đồ đường đi |
90 | Road sign | /rəʊd/ /saɪn/ | Biển chỉ đường |
91 | Roadside | /ˈrəʊdsaɪd/ | Lề đường |
92 | Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Bùng binh |
93 | Services | /ˈsɜːvɪsɪz/ | Dịch vụ |
94 | Side street | /saɪd/ /striːt/ | Phố nhỏ |
95 | Signpost | /ˈsaɪnpəʊst/ | Biển chỉ hướng và khoảng cách |
96 | Speed | /spiːd/ | Tốc độ |
97 | Speed limit | /spiːd/ /ˈlɪmɪt/ | Tốc độ giới hạn |
98 | Speeding fine | /ˈspiːdɪŋ/ /faɪn/ | Phạt tốc độ |
99 | Spray | /spreɪ/ | Bụi nước |
100 | Square | /skweə/ | Quảng trường |
101 | Taxi rank | /ˈtæksi/ /ræŋk/ | Bãi đỗ taxi |
102 | Telephone box/telephone booth | /ˈtɛlɪfəʊn/ /bɒks///ˈtɛlɪfəʊn/ /buːð/ | Quầy điện thoại |
103 | T-junction | /tiː/-/ˈʤʌŋkʃən/ | Ngã ba |
104 | To accelerate | /tuː/ /əkˈsɛləreɪt/ | Tăng tốc |
105 | To brake | /tuː/ /breɪk/ | Phanh (động từ) |
106 | To change gear | /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /gɪə/ | Chuyển số |
107 | To drive | /tuː/ /draɪv/ | Lái xe |
108 | To skid | /tuː/ /skɪd/ | Trượt bánh xe |
109 | To slow down | /tuː/ /sləʊ/ /daʊn/ | Chậm lại |
110 | To stall | /tuː/ /stɔːl/ | Làm chết máy |
111 | Toll road | /təʊl/ /rəʊd/ | Đường có thu lệ phí |
112 | Turning | /ˈtɜːnɪŋ/ | Chỗ rẽ, ngã rẽ |
113 | Tyre pressure | /ˈtaɪə/ /ˈprɛʃə/ | Áp suất lốp |
114 | Traffic jam | /ˈtræfɪk/ /ʤæm/ | Tắc đường |
115 | Traffic light | /ˈtræfɪk/ /laɪt/ | Đèn giao thông |
116 | Traffic warden | /ˈtræfɪk/ /ˈwɔːdn/ | Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
117 | Unleaded | /ˌʌnˈlɛdɪd/ | Không chì |
Tiếng Anh đường phố
Xem thêm:
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đường phố thông dụng
Để giúp cho các bạn có thể thuận tiện hơn khi giao tiếp, chúng mình đã tổng hợp một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan tới chủ đề đường phố cơ bản và thông dụng nhất dưới đây. Cùng khám phá và đừng quên ghi chép lại để dễ dàng hơn trong việc ôn tập và ứng dụng nhé.
Từ vựng đường phố tiếng Anh
- Is this the right way for park?: Đây liệu có phải là đường để đến với công viên không thế?
- Could you show me on the map the way to Ba Dinh square?: Bạn có thể chỉ đường giúp tôi đến quảng trường Ba Đình được chứ?
- I have lost my way. That is unlucky: Tôi bị lạc mất đường rồi đây. Điều đó thật không may mắn.
- I think that it’s this way: Tôi nghĩ rằng đó là lối này.
- That is a dangerous road. I think you should take this road: Đó là 1 con đường nguy hiểm
- Oh no. You’re going in the wrong direction: Ồ không. Bạn đi sai đường mất rồi.
- Excuse me, I’m looking for…: Xin lỗi, tôi đang tìm kiếm…
- How far is it to the library?
- Nếu như đi từ đây đến thư viện thì xa nữa nhỉ?
- Please tell me the way to the My Dinh stadium.
- Vui lòng chỉ giúp tôi đường đến sân vận động Mỹ Đình.
- What’s this street?: Đây là phố gì thế?
Xem thêm:
Trên đây là bài viết tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về đường phố, bên cạnh đó Step Up cũng đã tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp liên quan tới chủ đề này. Hy vọng với những thông tin kiến thức mà chúng mình chia sẻ sẽ giúp bạn có thể tích lũy và trau dồi thêm thật nhiều từ vựng.