Chuyên viên thống kê, nhân viên môi giới chứng khoán hay lập trình viên máy tính,… rất nhiều từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bạn chưa biết tên gọi?
Trong môi trường làm việc, nhân viên luôn được gọi các vị trí của mình bằng các từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh chuyên dụng. Để ghi điểm với công ty khi phỏng vấn, hãy chuẩn bị đầy đủ kiến thức từ vựng về chủ đề này nhé. Cùng Step Up tự tin giới thiệu trước nhà tuyển dụng về bản thân và vị trí mình mong muốn cùng bài viết từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sau đây nhé!
Nội dung bài viết
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Để trở thành một nhân viên chuyên nghiệp trong môi trường làm việc hiện nay, thì việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là điều tất yếu nhất. Vì vậy đầu tiên trong chủ đề tiếng Anh này, chúng ta cùng nhau tổng hợp các nghề nghiệp trong tiếng Anh thường gặp nhất nhé.
- Accountant: kế toán
- Auditor: Kiểm toán viên
- Actuary: chuyên viên thống kê
- Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo
- Architect: kiến trúc sư
- Astronomer: nhà thiên văn học
- Astronaut: phi hành gia
- Psychologist: nhà tâm lý học
- Bank clerk: nhân viên ngân hàng
- Businessman: doanh nhân
- Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao
- Economist: nhà kinh tế học
- Financial adviser: cố vấn tài chính
- Homemaker: người giúp việc nhà
- Janitor: quản gia
- HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự
- Personal assistant (PA): thư ký riêng
- Investment analyst: nhà phân tích đầu tư
- Project manager: quản lý dự án
- Marketing director: giám đốc marketing
- Management consultant: cố vấn ban giám đốc
- Manager: quản lý/ trưởng phòng
- Worker: công nhân
- Office worker: nhân viên văn phòng
- Receptionist: lễ tân
- Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
- Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng
- Secretary: thư ký
- Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
- Telephonist: nhân viên trực điện thoại
- Programmer: lập trình viên máy tính
- Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
- Baker: thợ làm bánh
- Barber: thợ cắt tóc
- Beautician: nhân viên làm đẹp
- Butcher: người bán thịt
- Cashier: thu ngân
- Estate agent: nhân viên bất động sản
- Fisherman: ngư dân
- Fishmonger: người bán cá
- Florist: người trồng hoa
- Greengrocer: người bán rau quả
- Hairdresser: thợ làm đầu
- Sales assistant: trợ lý bán hàng
- Shopkeeper: chủ cửa hàng
- Tailor: thợ may
- Postman: người đưa thư
- Dentist: nha sĩ
- Doctor: bác sĩ
- Pharmacist: dược sĩ
- Midwife: nữ hộ sinh
- Nurse: y tá
- Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y
- Bricklayer/ Builder: thợ xây
- Carpenter: thợ mộc
- Electrician: thợ điện
- Engineer: kỹ sư
- Plumber: thợ sửa ống nước
- Tattooist: thợ xăm mình
- Welder: thợ hàn
- Farmer: nông dân
- Chef: đầu bếp trưởng
- Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
- Translator/ Interpreter: phiên dịch viên
- Waiter: bồi bàn nam
- Waitress: bồi bàn nữ
- Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý
- Driver: lái xe
- Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng
- Pilot: phi công
- Artist: nghệ sĩ
- Editor: biên tập viên
- Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
- Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa
- Journalist: nhà báo
- Reporter: phóng viên
- Painter: họa sĩ
- Photographer: thợ ảnh
- Poet: nhà thơ
- Writer: nhà văn
- Composer: nhà soạn nhạc
- Dancer: diễn viên múa
- Film director: đạo diễn phim
- Magician: ảo thuật gia
- Model: người mẫu
- Musician: nhạc công
- Singer: ca sĩ
- Barrister: luật sư bào chữa
- Bodyguard: vệ sĩ
- Customs officer: nhân viên hải quan
- Detective: thám tử
- Judge: quan tòa
- Lawyer: luật sư nói chung
- Police: cảnh sát
- Fireman: lính cứu hỏa
- Soldier: quân nhân
- Lifeguard: nhân viên cứu hộ
- Security officer: nhân viên an ninh
Tìm hiểu thêm các chủ đề:
Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Để gây ấn tượng trước nhà phỏng vấn thì việc giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh vô cùng quan trọng. Đây là bước thể hiện sự quan tâm và đầu tư của bạn cho vị trí ứng tuyển, đồng thời thể hiện khả năng áp dụng tiếng Anh về nghề nghiệp của mình trong công việc. Vận dụng các từ vựng nghề nghiệp trên, chúng ta cùng tìm hiểu một số cách giới thiệu để trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc trong tiếng Anh nhé!
từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Nói về vị trí, tính chất công việc hiện tại
- I’m a / an + nghề nghiệp
- I work as + vị trí công tác
- I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề
- I work for + tên công ty
- My current company is… : Công ty hiện tại của tôi là…
- I have own my business : Tôi điều hành công ty của riêng mình
- I’m doing an internship hoặc I’m an intern in…: Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập
- I’m a trainee at… : Tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…
- I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
- I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
- I’m looking for work/ looking for a job: tôi đang tìm việc
Nói về nhiệm vụ, trách nhiệm trong công việc
- I’m (mainly) in charge of … : Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý….
- I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý….
- I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần đối mặt/ xử lý….
- I run/ manage … : Tôi điều hành….
- I have weekly meetings with …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …
- It involves… : Công việc của tôi bao gồm …
Một số mẫu câu khác
- I was rather inexperienced : Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm
- I have a lot of experience: Tôi là người có nhiều kinh nghiệm
- I am sufficiently qualified: Tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó)
- I’m quite competent: Tôi khá lành nghề/ giỏi (trong công việc đó)
- I have a high income / am well-paid: Tôi được trả lương khá cao
- I’m poorly paid / badly paid / don’t earn much: Lương của tôi không cao lắm
- My average income is… : Mức lương trung bình hàng tháng của tôi là ….
- This job is demanding : Đây là một công việc đòi hỏi cao
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp hiệu quả
Từ vựng theo chủ đề tiếng Anh được sử dụng khá thường xuyên, nhất là trong thời đại toàn cầu hóa. Vì vậy việc nắm bắt và sử dụng chúng là điều rất cần thiết. Như chúng ta đã biết, việc học từ vựng chỉ hiệu quả khi người học biết cách vận dụng vào những ngữ cảnh thích hợp. Hôm nay Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một phương pháp học từ vựng tiếng Anh dựa trên bối cảnh hiệu quả để ghi nhớ các từ vựng các nghề nghiệp trong tiếng Anh.
Học tiếng Anh qua chuyện chêm
Có thể hiểu một cách đơn giản học tiếng Anh qua chuyện chêm là một đoạn hội thoại, văn bản bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm các từ khóa của ngôn ngữ cần học. Khi đọc đoạn văn đó, bạn có thể đoán, bẻ khóa nghĩa từ vựng thông qua văn cảnh. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng xem qua một ví dụ áp dụng từ vựng nghề nghiệp sau nhé.
Tôi đã tốt nghiệp đại học chuyên ngành Kế toán-Kiểm toán 10 năm trước và hiện tại, tôi đang work as nhà tư vấn tài chính cho một công ty nội thất danh tiếng. Tôi chịu trách nhiệm chính trong việc phân tích và quản lý tài chính của công ty với sự support của 7 đồng nghiệp khác. Công việc của tôi involves lập những báo cáo tài chính theo quý, phân tích tình hình tài chính, dự đoán những khó khăn hay cơ hội về tài chính cho công ty,… Hàng tuần tôi đều tham dự các meetings với giám đốc và phòng kế toán của công ty. Bản thân tôi là một con người workaholic. Mặc dù công việc rất bận rộn nhưng tôi luôn thấy được sự yêu thích và passion của chính mình.
Các từ vựng học được:
work as: làm việc ở vị trí
support: giúp đỡ
involve: bao gồm
meeting: cuộc họp
workaholic: tham công tiếc việc
passion: niềm say mê
từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Thông qua việc đọc các bài viết chêm tiếng Anh, chúng ta được củng cố, khắc sâu việc nhớ nghĩa của từ vựng, vừa biết cách áp dụng từ vựng trong các ngữ cảnh thích hợp. Đây là phương pháp người do Thái đã áp dụng trong việc học ngoại ngữ của mình. Phương pháp này cũng được trình bày rất cụ thể trong cuốn Hack Não 1500 từ tiếng Anh của Step Up.
Áp dụng các từ vựng về nghề nghiệp được tổng hợp ở trên, hãy thử viết lên những câu chuyện chêm bằng tiếng Anh về công việc hiện tại của mình. Bạn cũng đừng quên bài viết cũng đã cung cấp cách giới thiệu các nghề nghiệp trong tiếng Anh, hãy thử tạo các cuộc đàm thoại hoàn hảo theo chia sẻ của Step Up để sẵn sàng cho các cuộc phỏng vấn hay giao tiếp với mọi người nhé!
Hy vọng rằng bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp đã đem lại cho bạn những kiến thức gần gũi và thiết thực nhất. Đừng quên đón chờ những chia sẻ tiếp theo từ Hacknaotuvung nhé!