Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất

Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài bao giờ chưa? 

Nếu rồi thì chắc hẳn bạn cũng đã từng phải giao tiếp bằng tiếng Anh khi làm thủ tục tại sân bay rồi phải không? 

Nhớ lại lần đầu tiên chắc hẳn các bạn đã bối rối khá nhiều khi giao tiếp gặp phải các từ vựng sân bay bằng tiếng Anh. Chính vì vậy, Step Up đã liệt kê tại đây bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất để các bạn có thể bỏ túi và tự tin khi đi du lịch nước ngoài. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng anh theo chủ đề nhé!

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Mỗi lần đi máy bay, chúng ta đều phải làm rất nhiều thủ tục phải không nào? Chính vì vậy, số lượng từ vựng tiếng Anh về sân bay cũng không hề ít đâu nhé. Nào là từ vựng về vé máy bay, về các thủ tục tại sân bay, rồi thì từ vựng về hành lý và nhiều từ vựng khác liên quan nữa. Để có thể hoàn toàn tự tin khi đi máy bay quốc tế, bạn hãy nhớ nằm lòng các từ vựng sau nhé:

Xem thêm: Từ vựng về du lịch

Hack Não 1500 từ tiếng Anh

1.1  Từ vựng tiếng Anh về sân bay – vé máy bay và thủ tục tại sân bay

  1. Ticket: vé máy bay
  2. Book a ticket: đặt vé
  3. One-way ticket: vé một chiều
  4. Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
  5. Economy class: vé ghế hạng thường
  6. Business class: vé ghế hạng thương gia
  7. Flight: chuyến bay
  8. Departure: giờ khởi hành
  9. Arrive: điểm đến
  10. Passport: hộ chiếu
  11. On time: đúng giờ
  12. Check in: làm thủ tục lên máy bay
  13. Boarding time: giờ lên máy bay
  14. Boarding pass: thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in
  15. Customs: hải quan
  16. Gate: cổng
  17. Departure lounge: phòng chờ bay
  18. Airlines: hãng hàng không
  19. Seat: ghế ngồi đợi

sân bay trong tiếng Anh

 Từ vựng tiếng Anh về sân bay

1.2  Từ vựng tiếng Anh về sân bay – hành lý

  1. Conveyor belt: băng chuyền
  2. Carry-on luggage: hành lý xách tay
  3. Check-in baggage: hành lý ký gửi
  4. Oversized baggage/Overweight baggage: hành lý quá cỡ
  5. Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
  6. Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
  7. Trolley: xe đẩy

1.3 Một số từ vựng tiếng Anh về sân bay khác

  1. Duty free shop: cửa hàng miễn thuế (nơi bạn có thể mua sắm thoải mái trong khi đợi chuyển chuyến bay mà không lo về giá)
  2. Long-haul flight: chuyến bay dài
  3. Stopover/layover: điểm dừng
  4. Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
  5. Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
  6. Take-off: máy bay cất cánh
  7. Land: máy bay hạ cánh

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường gặp

Nắm được từ vựng tiếng Anh về chủ đề sân bay chắc chắn chưa đủ để bạn có thể giao tiếp dễ dàng nếu thiếu đi các mẫu câu thường được dùng khi giao tiếp tại sân bay. Các mẫu câu tiếng Anh sân bay sau đây sẽ giúp các bạn hiểu và giao tiếp trôi chảy hơn cũng như rút ngắn thời gian làm thủ tục hơn nhiều cho các bạn đấy. Cùng học thuộc các mẫu câu tiếng Anh sân bay cơ bản và hay dùng nhất nhé!

Các mẫu câu tiếng Anh sân bay thông dụng

  Các mẫu câu tiếng Anh sân bay thông dụng

  1. Passengers are reminded not to leave luggage unattended.Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình
  2. How many pieces?(Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)
  3. Place them on the scales please.(Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)
  4. This one could go on as carry-on luggage if you like.(Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn)
  5. Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage. (Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)
  6. Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk. (Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)
  7. May I have your passport, please? (Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?)
  8. May I see your ticket, please? (Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?)
  9. Do you have an e-ticket? (Anh/chị có vé điện tử không?)
  10. Ticket please. (Xin cho mượn vé của anh/chị)
  11. Is anybody traveling with you today? (Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?)
  12. Is anybody else traveling with you? (Anh/chị có bay cùng ai không?)
  13. Are you checking any bags? (Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?)
  14. How many bags are you checking? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
  15. How many pieces of luggage are you checking in? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
  16. Please place your bag on the scale. (Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân)
  17. Can you place your bag up here? (Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?)
  18. Did you pack these bags yourself? (Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?)
  19. Is my flight on time? (Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)
  20. Yes, it is. (Chuyến bay của anh/chị vẫn đúng giờ)
  21. There is a …-minute/hour delay (Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ)
  22. The flight will be delayed for … minutes/hours (Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ)
  23. I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there? (Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)
  24. Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination? (Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?)
  25. Will my luggage go straight through? (Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)
  26. Please mark this bag as ‘fragile’. (Xin giúp tôi đánh dấu hành lý này là hàng dễ vỡ)
  27. Would you like a window or an aisle seat? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?)
  28. Do you prefer window or aisle? (Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?)
  29. What seat would you like? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi nào?)
  30. We do not have any aisle seats/window seats remaining. (Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa)
  31. Is a … seat ok or would you prefer a … seat? (Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?)
  32. Do you have a seat next to the emergency exit? (Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?)
  33. Can I have a seat closest to the emergency exit? (Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?)
  34. Can I have a seat near the emergency exit? (Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?)
  35. Here are your boarding passes. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
  36. This is your boarding pass. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
  37. Your gate number is … (Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …)
  38. Your flight leaves from gate … (Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …)
  39. Your flight will start/begin boarding at …  (Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …)
  40. You can start boarding the plane from … (Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …)
  41. Your seat number is … (Số ghế của anh/chị là…)

hội thoại tiếng anh trong sân bay

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về sân bay

Để dễ hình dung và ứng dụng được các từ vựng tiếng Anh về chủ đề sân bay, cũng như các mẫu câu tiếng Anh sân bay ở trên, các bạn có thể tham khảo 2 đoạn hội thoại mẫu sau nhé:

Ví dụ 1:

Agent: Welcome. May I see your ticket and passport please? 

Passenger: Here you are.

Agent: Are you traveling alone or with anyone else? 

Passenger: I’m traveling alone. 

Agent: Are you checking in any bags? 

Passenger: Only this one. (Hành khách: Chỉ một kiện này thôi.)

Agent: Please place your bag here.

Agent: Thank you. Would you prefer a window seat or an aisle seat? 

Passenger: I would like a window seat, please. 

Agent: OK. So here is your boarding pass. The gate number is 14 and your flight will start boarding from 3:00 PM. Your seat number is 12B.  

Passenger: Thank you. 

Agent: You’re welcome.

Ví dụ 2:

Agent: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects.

Passenger: Do I need to take my laptop out of the bag?

Agent: Yes, you do. Take off your hat and your shoes, too.

(he walks through the metal detector)

[BEEP BEEP BEEP BEEP]

Agent: Please step back. Do you have anything in your pockets – keys, cell phone, loose change?

Passenger: I don’t think so. Let me try taking off my belt.

Agent: Okay, come on through.

(he goes through the metal detector again)

Agent: You’re all set! Have a nice flight.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất. Hacknaotuvung hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích, cũng như giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi du lịch nước ngoài hơn. Để có thể ghi nhớ các từ vựng này một cách tốt nhất, bạn có thể tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quảhoặc tham khảo phương pháp ghi nhớ từ vựng siêu tốc trong cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh nhé. Hẹn gặp bạn trong các chủ đề sau!

Hack Não 1500 từ

Các từ tìm kiếm liên quan tới từ vựng tiếng Anh sân bay:

từ vựng sân bay

tiễn sân bay tiếng Anh là gì

chuyến bay tiếng anh

tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh

các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

sách tiếng Anh chuyên ngành hàng không

từ vựng về máy bay

từ vựng tiếng Anh ở sân bay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *