Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Abdominal pain (đau bụng), Headache (đau đầu), Backache (đau lưng), Deaf (điếc)…” đây là một số từ vựng tiếng Anh về bệnh tật cơ bản chắc hẳn bạn cũng biết. Thế nhưng, ngoài những từ đó ra bạn có thể liệt kê các từ vựng về bệnh tật không? Tiếng Anh chuyên ngành y khoa là một trong những chủ đề có số lượng từ vựng vô cùng rộng và khó để có thể ghi nhớ. Hôm nay, cùng Hack Não Từ Vựng khám phá bộ từ vựng về chủ đề bệnh tật, đừng quên ghi chép lại để dễ dàng ôn tập và sử dụng nhé.

Từ vựng về bệnh tật tiếng Anh thường gặp

1. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ a

  1. Abdominal pain /æbˈdɑːmɪnl/ /peɪn/: Đau bụng
  2. Abscess /ˈæbses/: Nổi mụn nhọt
  3. Acariasis: Bệnh ghẻ
  4. Acne /ˈækni/: Mụn trứng cá
  5. Acute appendicitis /əˈkjuːt/ /əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa cấp
  6. Acute bronchiolitis /əˈkjuːt/ /ˌbrɒŋkɪəˈlʌɪtɪs/: Viêm tiểu phế quản cấp
  7. Acute gingivitis /əˈkjuːt/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Cấp tính viêm nướu
  8. Acute laryngitis /əˈkjuːt/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm thanh quản cấp tính
  9. Acute myocardial infarction:  Nhồi máu cơ tim cấp
  10. Acute myocarditis /əˈkjuːt/ /ˌmʌɪəʊkɑːˈdʌɪtɪs/: Viêm cơ tim cấp
  11. Acute nasopharyngitis (common cold): Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
  12. Acute nephritis syndrome /əˈkjuːt/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/: Hội chứng viêm cầu thận cấp
  13. Acute pancreatitis /əˈkjuːt/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/: Viêm tụy cấp tính
  14. Acute pancreatitis: Viêm tuỵ cấp
  15. Acute pericarditis /əˈkjuːt/ /ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/: Viêm ngoại tim cấp tính
  16. Acute pharyngitis /əˈkjuːt/ /ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm họng cấp tính
  17. Acute renal failure /əˈkjuːt/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/: Suy thận cấp
  18. Acute rheumatic fever /əˈkjuːt/ /ruˈmætɪk/ /ˈfiːvər/: Thấp khớp cấp
  19. Acute sinusitis /əˈkjuːt/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang cấp tính
  20. Acute tonsilitis:  Viêm amiđan
  21. Acute tracheitis /əˈkjuːt/ /ˌtreɪkɪˈʌɪtɪs/: Viêm khí quản cấp
  22. Acute upper respiratory infections /əˈkjuːt/ /ˈʌpər/ /ˈrespərətɔːri/ /ɪnˈfekʃn/: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính
  23. Aeremia:  Bệnh khí ép
  24. Ague /ˈeɪɡjuː/: Bệnh sốt rét cơn
  25. Albinism /ˈælbɪnɪzəm/: Bệnh bạch tạng
  26. Allergic reaction /əˈlɜːrdʒɪk/ /riˈækʃn/: Phản ứng dị ứng
  27. Allergic rhinitis /əˈlɜːrdʒɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/: Viêm mũi dị ứng
  28. Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng
  29. Ancylostomiasis:  Bệnh giun móc
  30. Anemia /əˈniːmɪə/: Bệnh thiếu máu
  31. Angina pectoris /ænˌdʒaɪnə ˈpektərɪs/: Cơn đau thắt ngực
  32. Anthrax /ˈænθræks/: Bệnh than
  33. Aphtha /ˈafθə/: Lở miệng/đẹn trong miệng
  34. Appendicitis /əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa
  35. Arterial embolism and thrombosis:  Thuyên tắc và huyết khối động mạch
  36. Ascariasis /ˌaskəˈrʌɪəsɪs/: Bệnh giun đũa
  37. Asthma /ˈæzmə/: Hen suyễn
  38. Atheroscclerosis: Xơ vữa động mạch
  39. Athlete’s foot /ˌæθ.liːtsˈfʊt/: Bệnh nấm bàn chân
  40. Atopic dermatitis /eɪˈtɑːpɪk/ /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da dị ứng
  41. Atrial fibrillation /ˈeɪtrɪəl/ /fʌɪbrɪˈleɪʃ(ə)n/: Rung nhĩ

2. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ b

  1. Backache /ˈbækeɪk/: Đau lưng
  2. Bacterial enteritis /bækˈtɪriəl/ /ˌentəˈraɪtəs/: Vi khuẩn ruột
  3. Bacterial pneumonia /bækˈtɪriəl/ /nuːˈmoʊniə/: Vi khuẩn phổi
  4. Bilharzia /bɪlˈhɑːrtsiə/: Bệnh giun chỉ
  5. Black eye /blæk/ /aɪ/: Thâm mắt
  6. Bleeding /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu
  7. Blindness /ˈblaɪndnəs/: Mù
  8. Blister /ˈblɪstər/: Phồng giộp
  9. Bradycardia /ˌbradɪˈkɑːdɪə/: Nhịp tim chậm
  10. Breast nodule /brest/ /ˈnɑːdʒuːl/: Hạch vú
  11. Broken bone /ˈbroʊkən/ /boʊn/: Gãy xương
  12. Bronchiectasis /ˌbrɒŋkɪˈɛktəsɪs/: Giãn phế quản
  13. Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/: Viêm phế quản
  14. Bruise /bruːz/: Vết thâm
  15. Burn /bɜːrn/: Bị bỏng

cách nói về bệnh tật trong tiếng anh

 

3. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ c

  1. Cancer  /ˈkænsər/: Bệnh ung thư
  2. Candidiasis /ˌkandɪˈdʌɪəsɪs/: Bệnh nấm candida
  3. Carcinomatosis /ˌkɑːsɪnəʊməˈtəʊsɪs/: Ung thư biểu bì
  4. Cardiac arrest /ˈkɑːrdiæk/ /əˈrest/: Ngừng tim
  5. Cardiac arrhythmia /ˈkɑːrdiæk/ /eɪˈrɪðmɪə/: Rối loạn nhịp tim
  6. Cardiomyopathy /ˌkɑːdɪəʊmʌɪˈɒpəθi/: Bệnh cơ tim
  7. Cataract /ˈkætərækt/: Đục thủy tinh thể
  8. Cerebral infarction /səˈriːbrəl/ /ɪnˈfɑːrkʃn/: Chảy máu não
  9. Cerebral palsy / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi /: Bệnh liệt não
  10. Cerebro-vascular accident (cva): Tai biến mạch máu não
  11. Cervical polyp /ˈsɜːrvɪkl/ /ˈpɑːlɪp/: Polyp cổ tử cung
  12. Cervicitis: Viêm cổ tử cung
  13. Chest pain /tʃest/ /peɪn/: Đau ngực
  14. Chicken pox /ɑːks /: Bệnh thủy đậu
  15. Chill /tʃɪl/: Cảm lạnh
  16. Cholecystitis /ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/: Viêm túi mật
  17. Cholelithiasis /ˌkɒlɪlɪˈθʌɪəsɪs/: Sỏi mật
  18. Cholera /ˈkɑːlərə/: Bệnh tả
  19. Chronic gingivitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Viêm nướu mãn tính
  20. Chronic hepatitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan mãn tính
  21. Chronic ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn
  22. Chronic laryngitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm thanh quản mạn tính
  23. Chronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tính
  24. Chronic nephritis syndrome /ˈkrɑːnɪk/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/: Hội chứng viêm cầu thận mạn
  25. Chronic pancreatitis  /ˈkrɑːnɪk/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/: Viêm tụy mãn tính
  26. Chronic pharyngitis /ˈkrɑːnɪk/: Viêm họng mãn tính
  27. Chronic renal failure /ˈkrɑːnɪk/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/: Suy thận mãn tính
  28. Chronic rheumatic heart diseases:  Bệnh tim mãn tính
  29. Chronic rhinitis /ˈkrɑːnɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/: Viên mũi mãn tính
  30. Chronic sinusitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang mãn tính
  31. Cirrhosis /səˈroʊsɪs/: Xơ gan
  32. Cold /koʊld/: Cảm lạnh
  33. Colic /ˈkɑːlɪk/: Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)
  34. Color vision deficiencies /ˈkʌlər/ /ˈvɪʒn/ /dɪˈfɪʃnsi/: Mù màu
  35. Conjunctivitis /kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/: Viêm kết mạc
  36. Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón
  37. Contact dermatitis /ˈkɑːntækt/ /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da tiếp xúc
  38. Corneal abrasion /ˈkɔːrniəl/ /əˈbreɪʒn/: Mài mòn giác mạc
  39. Cough /kɔːf/: Ho
  40. Cramps /kræmp/: Chuột rút
  41. Cystitis /sɪˈstaɪtɪs/: Viêm bàng quang

4. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ d

  1. Deaf /def/: Điếc
  2. Dengue fever /ˈdeŋɡi/ /ˈfiːvər/: Sốt xuất huyết
  3. Dental caries /ˈdentl/ /ˈkeriːz/: Sâu răng
  4. Depression /dɪˈpreʃn/: Trầm cảm
  5. Dermatitis /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/: Viêm da
  6. Dermatomycosis: Bệnh nấm da
  7. Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: Bệnh tiểu đường
  8. Diaphragmatic hernia: Thoát vị cơ hoành
  9. Diarrhoea /ˌdaɪəˈriːə/: Bệnh tiêu chảy
  10. Diphtheria /dɪfˈθɪriə/: Bệnh bạch hầu
  11. Diseases of tongue /dɪˈziːz/ /əv/ /tʌŋ/: Các bệnh của lưỡi
  12. Dizziness /ˈdɪzinəs/: Chóng mặt
  13. Dumb /dʌm/: Câm
  14. Duodenal ulcer /ˌduːəˈdiːnl/ /ˈʌlsər/: Loét tá tràng
  15. Duodenitis /ˌdjuːədiːˈnʌɪtɪs/: Viêm tá tràng
  16. Dysentery /ˈdɪsənteri/: Bệnh kiết lị
  17. Dyspepsia /dɪsˈpepʃə/: Rối loạn tiêu hoá

Hack Não 1500 từ tiếng Anh

5. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ e

  1. Earache /ˈɪreɪk/: Đau tai
  2. Endometriosis: Bệnh lạc nội mạc tử cung
  3. Epididymitis: Viêm mào tinh hoàn
  4. Erythema /,eri’θi:mə/: Ban đỏ
  5. Eye dryness /aɪ/ /ˈdraɪnəs/: Mắt bị khô
  6. Eye itching /aɪ/ /ɪtʃiŋ/: Ngứa mắt

6. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ f

  1. Female infertility /ˈfiːmeɪl/ /ˌɪnfɜːrˈtɪləti/: Vô sinh nữ
  2. Fever /ˈfiːvər/: Sốt
  3. Food allergy /fuːd/ /ˈælərdʒi/: Dị ứng thực phẩm
  4. Food poisoning /fuːd/ /ˈpɔɪzənɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
  5. Fracture /ˈfræktʃər/: Gãy xương
  6. Fungus /ˈfʌŋɡəs/: Nấm

7. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ g

  1. Ganglion cyst /ˈɡæŋɡliən/ /sɪst/: U hạch
  2. Gastric ulcer /ˈɡæstrɪk/ /ˈʌlsər/: Loét dạ dày
  3. Gastroenteritis /ˌɡæstroʊˌentəˈraɪtɪs/: Viêm dạ dày
  4. Gastrointestinal hemorrhage  /ˌɡæstroʊɪnˈtestɪnl/ /ˈhemərɪdʒ/: Xuất huyết dạ dày
  5. Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/: Viêm nướu
  6. Glaucoma /ɡlaʊˈkoʊmə/: Bệnh tăng nhãn áp
  7. Glycosuria / ˈɡluːkoʊsɪriə /: Bệnh tiểu đường
  8. Gonorrhea /ˌɡɑːnəˈriːə/: Bệnh lậu
  9. Gout /ɡaʊt/: Bệnh gút

8. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ h

  1. Headache /ˈhedeɪk/: Nhức đầu
  2. Hearing loss /ˈhɪrɪŋ/ /lɑːs/: Nghe kém
  3. Heart attack /hɑːrt/ /əˈtæk/: Đau tim
  4. Heart disease /hɑːrt/ /dɪˈziːz/: Bệnh tim
  5. Heart failure /hɑːrt/ /ˈfeɪljər/: Suy tim
  6. Hemorrhoids /ˈhemərɔɪdz/: Bệnh trĩ
  7. Hepatic failure /hɪˈpætɪk/ /ˈfeɪljər/: Suy gan
  8. Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
  9. Hepatitis a: Viêm gan a
  10. Hepatitis b: Viêm gan b
  11. Hepatitis c: Viêm gan c
  12. High blood pressure: Cao huyết áp
  13. Hiv disease Hiv /dɪˈziːz/: Bệnh HIV
  14. Hypertensive diseases: Bệnh cao huyết áp
  15. Hypotension: Huyết áp thấp
  16. Hypothyroidism /ˌhaɪpoʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/: Suy giáp
  17. Hysteropathy: Bệnh tử cung

từ vựng về bệnh tật

 

9. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ i

  1. Impetigo /ˌɪmpɪˈtaɪɡoʊ/: Bệnh lở da
  2. Infection /ɪnˈfekʃn/: Nhiễm trùng
  3. Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: Viêm
  4. Influenza /ˌɪnfluˈenzə/: Cúm
  5. Injury to nerve & spinal cord: Tổn thương thần kinh và cột sống
  6. Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/: Mất ngủ
  7. Intertrigo: Chốc mép
  8. Intestinal malabsorption /ˌɪnteˈstaɪnl/ /ˌmaləbˈzɔːpʃən/: Ruột kém hấp thu
  9. Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não
  10. Iritis /aiə’raitis/: Viêm mống mắt
  11. Irregular menstruation /ɪˈreɡjələr/ /ˌmenstruˈeɪʃn/: Kinh nguyệt không đều
  12. Ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ

10. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ j

  1. Jaundice /ˈdʒɔːndɪs/: Bệnh vàng da
  2. Joint pain /dʒɔɪnt/ /peɪn/: Đau khớp

11. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ k

  1. Keratitis /ˌkɛrəˈtʌɪtɪs/: Viêm giác mạc
  2. Kwashiorkor /ˌkwɑːʃiˈɔːrkər/: Suy dinh dưỡng thể phù

12. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ l

  1. Laryngopathy: Bệnh thanh quản
  2. Leukoplakia: Bạch sản
  3. Lipoma: U mỡ
  4. Liver cirrhosis: Gan xơ gan
  5. Lues /’lu:i:z/: Bệnh giang mai
  6. Lump /lʌmp/: Bướu
  7. Lung cancer /lʌŋ/ /ˈkænsər/: Ung thư phổi

13. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật bắt đầu bằng chữ m

  1. Malaria /məˈleriə/: Bệnh sốt rét
  2. Male infertility /meɪl/ /ˌɪnfɜːrˈtɪləti/: Vô sinh nam
  3. Malnutrition /ˌmælnuːˈtrɪʃn/: Suy dinh dưỡng
  4. Mastitis /mæˈstaɪtɪs/: Viêm vú
  5. Measles /ˈmiːzlz/: Bệnh sởi
  6. Meningitis /ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/: Viêm màng não
  7. Menopause symptoms /ˈmenəpɔːz/ /ˈsɪmptəm/: Các triệu chứng mãn kinh
  8. Miscarriage /ˈmɪskærɪdʒ/: Sẩy thai
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Các cụm từ liên quan tới từ vựng tiếng Anh về bệnh tật

  • Drop like flies: thông thường ám chỉ bệnh dịch lây lan.

Ví dụ: There’s a ‘flu epidemic right now. (Hiện nay đang có dịch cúm)

  • Splitting headache: đây là cụm từ chỉ nhức đầu, đau đầu kinh khủng

Ví dụ: He has a splitting headache. (Anh ấy bị nhức đầu ghê gớm)

  • Run down: mệt mỏi, uể oải.

Ví dụ: I’m a bit run down. Can you buy me a cake? (Tôi thấy hơi mệt một chút. Bạn mua cho tôi cái bánh ngọt được không?)

  • Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi

Ví dụ: She feels so dog-tied because of that noise. (Cô ta thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.)

  • As fit as a fiddle: thể hiện sự khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

Ví dụ: It’s just a small problem. Today I’m as fit as a fiddle. (Chuyện nhỏ ý mà. Hôm nay tôi khỏe ‘như vâm’.)

  • Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.

Ví dụ: Last night I was sick but now I’m back on my feet. (Tối qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.)

  • Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)

Ví dụ: I’m a bit under the weather today (Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.)

  • As right as rain: thể hiện sự khỏe mạnh.

Ví dụ: Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry! (Ngày mai tôi sẽ khỏe lại như bình thường thôi. Đừng lo lắng!)

  • Blind as a bat: mắt kém.

Ví dụ: Without glasses, she is blind as a bat. (Không có cặp kính, cô ta không nhìn thấy gì)

  • Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu mệt mỏi

Ví dụ: He should sit down. He looks a bit blue around the gills. (Anh ấy nên ngồi xuống. Trông anh ấy mệt quá.)

  • Out on one’s feet: cực kỳ mệt mỏi giống như thể đứng không vững.

Ví dụ: Carrying that box for long distance make him out on his feet. (Mang cái hộp đó khiến anh ấy mệt đứng không nổi nữa.)

  • Bag of bones: rất gầy gò.

Ví dụ: When he came home from the war he was a bag of bones. (Khi anh ta trở về nhà từ cuộc chiến anh ta rất gầy ốm)

  • Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

Ví dụ: Although he is poor but he is always full of beans. (Mặc dù nghèo khó nhưng anh ta luôn luôn khỏe mạnh.)

  • Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.

Ví dụ: When Jane saw the spider, she blacked out. (Khi Jane nhìn thấy con nhện, cô ta sợ chết.)

  • Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.

Ví dụ: She did drink and eat too much stuff things. She must have a cast iron stomach. (Cô ấy đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng cô ấy sẽ khó chịu lắm.)

  • Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.

Ví dụ: My father is always had frog in her throat in the winter. (Bố tôi thường bị đau cổ trong mùa đông.)

  • Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.

Ví dụ: All athletes must produce a clean bill of health. (Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng bản thân rất khỏe mạnh.)

  • (like) Death warmed up: rất ốm yếu.

Ví dụ: She told me to go back home. She said I look like death warmed up. (Cô ấy bảo tôi nên về nhà. Cô ấy nói trông tôi rất ốm yếu.)

  • Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)

Ví dụ: Anna looks a bit off colour to day. What happened with her? (Trông Anna hôm nay hơi ốm. Cô ấy bị sao thế?)

  • Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.

Ví dụ: Tom has been going for walk all day. My dogs are barking! (Tom đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.)

từ vựng tiếng Anh về bệnh tật

Các mẫu câu hỏi thường sử dụng cho chủ đề từ vựng tiếng Anh về bệnh tật

1. Inquire in the hospital (Hỏi thăm trong bệnh viện)

Doctor: How much do you weigh?/ What is your height? (Bạn nặng bao nhiêu? (hoặc) Chiều cao của bạn là bao nhiêu?)

Patient: 1m65, 50kg.

Doctor: Is your work stressful? (Công việc của bạn có căng thẳng không?)

Patient: Yes

Doctor: Have you ever had headache before? (Trước đây bạn có bao giờ có nhức đầu không?)

Patient: I had a headache 3 months ago. (Tôi bị đau đầu 3 tháng trước)

2. Finding out what’s wrong (hỏi han căn nguyên bệnh)

Jane: How are you? (Bạn khỏe không?)

Marie: Not the best, actually. (Không được tốt lắm)

Jane: Oh, what’s the matter? (Ồ, có chuyện gì vậy?)

Marie: I have got a bit of a cold (Tôi bị cảm lạnh)

3. Talking about health (Nói chuyện về sức khỏe)

Adam: Hi! How are you? (Xin chào, bạn khỏe không?)

Milan: Not bad. (Tôi ổn)

4. Enquiring about a sick person (Hỏi thăm người ốm)

August: How are you getting on? (bạn cảm thấy thế nào?)

July: I still feel a bit off colour (Tôi vẫn cảm thấy hơi mệt)

August: Have you taken anything for it? (bạn đã uống thuốc gì chưa?)

July: Yes, of course. (Có, dĩ nhiên rồi.)

Trên đây là toàn bộ bài viết với từ vựng tiếng Anh về bệnh tật mà Hack Não Từ Vựng hi vọng đã phần nào cung cấp cũng như giải đáp cho các bạn những kiến thức bổ ích nhằm giúp bạn cảm thấy thú vị với việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề và sử dụng dễ dàng trong tiếng Anh giao tiếp.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Hack Não 1500 từ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *