Bạn có thể kể tên các các loại hoa quả tiếng Anh trôi chảy?
Việt Nam nổi tiếng với những loại hoa quả nhiệt đới, bạn có tự tin nếu được yêu cầu giới thiệu các loại trái cây của đất nước mình bằng tiếng Anh?
Hôm nay cùng Step Up tìm hiểu những từ vựng về hoa quả và phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hoa quả nhé!
Các loại hoa quả bằng tiếng Anh
Nội dung bài viết
Một số từ vựng tiếng Anh về hoa quả
Dưới đây là các từ vựng về hoa quả bằng tiếng Anh:
- Avocado: bơ
- Apple: táo
- Orange: cam
- Banana: chuối
- Grape/: nho
- Grapefruit: bưởi
- Starfruit: khế
- Mango: xoài
- Pineapple: dứa, thơm
- Mangosteen: măng cụt
- Mandarin: quýt
- Kiwi fruit: kiwi
- Kumquat: quất
- Jackfruit: mít
- Durian: sầu riêng
- Lemon: chanh vàng
- Lime: chanh vỏ xanh
- Papaya đu đủ
- Soursop: mãng cầu xiêm
- Custard-apple: mãng cầu
- Plum: mận
- Apricot: mơ
- Peach: đào
- Cherry: anh đào
- Sapota: sapôchê
- Rambutan: chôm chôm
- Coconut: dừa
- Guava: ổi
- Pear: lê
- Fig: sung
- Dragon fruit: thanh long
- Melon: dưa
- Watermelon: dưa hấu
- Lychee: vải
- Longan: nhãn
- Pomegranate: lựu
- Berry: dâu
- Strawberry: dâu tây
- Passion-fruit: chanh dây
- Persimmon: hồng
- Tamarind: me
- Cranberry:quả nam việt quất
- Jujube: táo ta
- Dates: quả chà là
- Green almonds: quả hạnh xanh
- Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn
- Citron: quả thanh yên
- Currant: nho Hy Lạp
- Ambarella: cóc
- Indian cream cobra melon: dưa gang
- Granadilla: dưa Tây
- Cantaloupe: dưa vàng
- Honeydew: dưa xanh
- Malay apple: điều
- Star apple: vú sữa
- Almond: quả hạnh
- Chestnut: hạt dẻ
- Honeydew melon: dưa bở ruột xanh
- Blackberries: mâm xôi đen
- Raisin: nho khô
Một số thành ngữ tiếng Anh về hoa quả
Ngoài các từ vựng về hoa quả, những thành ngữ về hoa quả tiếng Anh cũng thường xuyên xuất hiện trong các đoạn hội thoại giao tiếp. Thêm những thành ngữ về các loại hoa quả bằng tiếng Anh này vào sổ nhớ để bài nói “chất” hơn nhé!
1. The apple of one’s eye: được ai đó yêu thích
Ví dụ:
She has four children, but her youngest daughter is the apple of her eye.
Cô ấy có những bốn đứa con, nhưng cô con gái út được yêu quý nhất.
2. Go bananas: tức giận, tức điên lên
Ví dụ:
My mom would go bananas if she sees the house in this condition.
Mẹ tôi sẽ tức điên lên mất nếu bà thấy chúng ta để ngôi nhà thành ra thế này.
3. Not give a fig: không hứng thú với việc gì đó
Ví dụ:
You can do whatever you want. I don’t give a fig.
Anh muốn làm gì thì làm, tôi chả quan tâm.
4. Apples and oranges: khác biệt, không giống nhau
Ví dụ:
Mark and his brother are just apples and oranges.
Mark và anh trai anh ta chẳng có điểm gì giống nhau.
6. As red as a cherry: đỏ như trái cherry, rất đỏ
Ví dụ:
Her cheeks were as red as a cherry when I mention about Tom.
Má cô ấy đỏ ửng lên khi tôi nhắc đến Tom.
7. The cherry on the cake: thứ cuối cùng để mọi thứ hoàn hảo.
Ví dụ:
The fabulous weather was just the cherry on the cake.
Thời tiết tuyệt vời làm mọi thứ trở lên hoàn hảo.
Từ vựng về hoa quả
Cách học từ vựng tiếng Anh về hoa quả
Một tình trạng học từ vựng tiếng Anh rất phổ biến với người Việt Nam: học từ vựng không toàn diện. Biết nghĩa của từ nhưng không biết cách đọc; phát âm chuẩn nhưng không nhớ mặt chữ; dùng sai nghĩa, sai ngữ pháp;… Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và lâu quên, chúng ta cần học có sự liên kết và toàn diện.
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả cũng vậy! Hôm nay Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một phương pháp học từ vựng toàn diện nhưng lại vô cùng đơn giản để áp dụng học từ vựng về hoa quả nhé!
Học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự
Hiểu một cách đơn giản, đây là cách học vựng giúp ghi nhớ nghĩa, phát âm và cách viết của từ dựa trên 1 câu duy nhất. Dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ: tìm một từ tiếng Việt có cách phát âm tương tự từ cần học, sau đó đặt câu chứa từ đó và nghĩa của từ. Cùng xem hai ví dụ dưới đây nhé:
Ví dụ 1:
Từ cần học: Brief: tóm tắt
Câu với âm thanh tương tự: Ríp tóm tắt câu chuyện trong vòng 3 nốt nhạc
Âm thanh tương tự: Ríp
Nghĩa của từ: tóm tắt
Ví dụ 2:
Từ cần học: Brochure: cuốn sách nhỏ
Câu với âm thanh tương tự: Bộ râu của sư phụ ở trong cuốn sách nhỏ.
- Âm thanh tương tự: Bộ râu
- Nghĩa của từ: cuốn sách nhỏ
Chỉ cần nhớ được một câu đơn giản có thể gợi nhớ được cả nghĩa và phát âm của từ. Ngoài ra, khi học với sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, các từ còn đi kèm với một từ minh họa sinh động, khiến cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh là cuốn sách bán chạy Top #1 Tiki năm 2018. Với phương pháp học từ vựng qua âm thanh tương tự và chuyện chêm, người học dễ dàng ghi nhớ đến 50 từ một ngày.
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều phương pháp học từ vựng và những chủ đề từ vựng tiếng anh độc đáo khác nhau trên Hack Não Từ Vựng nhé!
Chi tiết về toàn bộ cuốn sách xem tại: Hack Não 1500 từ tiếng Anh
Như vậy, Step Up đã tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chủ đề cùng phương pháp học từ vựng bạn có thể áp dụng để ghi nhớ hoa quả tiếng Anh. Bên cạnh đó, việc nhớ và hiểu từ vựng là chưa đủ, thực hành mới là cách để biến nó thành của mình. Bạn có thể nói chuyện với người nước ngoài, với bạn bè hoặc thậm chí tự nói trước gương.
Chúc bạn luôn học tốt!