Bạn là đầu bếp trong một nhà hàng? Hoặc đơn giản bạn là một người có niềm đam mê mãnh liệt với nấu ăn? Các công thức, tài liệu về những món ăn nước ngoài đôi lúc khiến bạn gặp khó khăn vì không có vốn từ. Giao tiếp hàng ngày liên quan tới chủ đề nấu ăn cũng gây cho bạn nhiều trở ngại? Hôm nay, hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp đầy đủ và chi tiết nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp có khối lượng từ không quá lớn và khá dễ để học. Hãy note lại danh sách từ vựng dưới đây để tiện cho việc ôn tập và sử dụng trong đời sống hàng ngày nha.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Add | /æd/ | Thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác |
2 | Bake | /beɪk/ | Đút lò. |
3 | Bake | /beɪk/ | Nướng bằng lò |
4 | Bake | /beɪk/ | Làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò. |
5 | Barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. |
6 | Barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. |
7 | Beat | /biːt/ | Đánh trứng nhanh |
8 | Beat | /biːt/ | Động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng |
9 | Bin | /bɪn/ | Thùng rác |
10 | Bland | /Blænd/ | Nhạt nhẽo |
11 | Blend | /blɛnd/ | Hòa, xay (bằng máy xay) |
12 | Blender | /ˈblɛndə/ | Máy xay sinh tố |
13 | Boil | /bɔɪl | Đun sôi, luộc |
14 | Boil | /bɔɪl/ | Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác). |
15 | Bone | /bəʊn/ | Lọc xương |
16 | Bottle opener | /ˈbɒtl ˈəʊpnə/ | Cái mở chai bia |
17 | Bowl | /bəʊl/ | Bát |
18 | Break | /breɪk/ | Bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ. |
19 | Broil | /brɔɪl/ | Làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun. |
20 | Carve | /kɑːv/ | Thái thịt thành lát. |
21 | Carving knife | /ˈkɑːvɪŋ naɪf/ | Dao lạng thịt |
22 | Cling film (tiếng Anh Mỹ | /klɪŋ fɪlm/ | Màng dính |
23 | Coffee grinder | /ˈkɒfi ˈgraɪndə/ | Máy nghiền cafe |
24 | Coffee maker | /ˈkɒfi ˈmeɪkə/ | Máy pha cafe |
25 | Coffee pot | /ˈkɒfi pɒt/ | Bình pha cà phê |
26 | Colander | /ˈkʌləndə/ | Cái rổ |
27 | Combine | /ˈkɒmbaɪn/ | Kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau. |
28 | Cook | /kʊk/ | Làm chín thức ăn nói chung. |
29 | Cooker | /ˈkʊkə/ | Bếp nấu |
30 | Cookery book | /ˈkʊkəri bʊk/ | Sách nấu ăn |
31 | Corkscrew | /ˈkɔːkskruː/ | Cái mở chai rượu |
32 | Crockery | /ˈkrɒkəri/ | Bát đĩa sứ |
33 | Crush | /krʌʃ/ | Ép, vắt, nghiền. |
34 | Crush | /krʌʃ/ | (thường dùng cho hành, tỏi) Giã, băm nhỏ, nghiền |
35 | Cup | /kʌp/ | Chén |
36 | Cut | /kʌt/ | Cắt |
37 | Cheesy | /ˈʧiːzi/ | Béo vị phô mai |
38 | Chop | /ʧɒp/ | Xắt nhỏ, băm nhỏ |
39 | Chop | /ʧɒp/ | Cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ. |
40 | Chopping board | /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/ | Thớt |
41 | Chopsticks | /ˈʧɒpstɪks/ | Đũa |
42 | Dessert spoon | /dɪˈzɜːt spuːn/ | Thìa ăn đồ tráng miệng |
43 | Dishcloth | /ˈdɪʃklɒθ/ | Khăn lau bát |
44 | Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃə/ | Máy rửa bát |
45 | Drain | /dreɪn/ | Làm ráo nước |
46 | Draining board | /ˈdreɪnɪŋ bɔːd/ | Mặt nghiêng để ráo nước |
47 | Fork | /fɔːk/ | Dĩa |
48 | Freezer | /ˈfriːzə/ | Tủ đá |
49 | Fridge (viết tắt của refrigerator) | /frɪʤ/ | Tủ lạnh |
50 | Fry | /fraɪ/ | Rán, chiên |
51 | Fry | /fraɪ/ | Làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán |
52 | Frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | Chảo rán |
53 | Garlic press | /ˈgɑːlɪk prɛs/ | Máy xay tỏi |
54 | Glass | /glɑːs/ | Cốc thủy tinh |
55 | Grate | /greɪt/ | Bào |
56 | Grater | /ˈgreɪtə/ | Cái nạo |
57 | Grease | /griːs/ | Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ. |
58 | Grill | /grɪl/ | Nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue) |
59 | Harsh | /hɑːʃ/ | Vị chát của trà |
60 | Highly-seasoned | /ˈhaɪli-ˈsiːznd/ | Đậm vị |
61 | Insipid | ɪnˈsɪpɪd/ | Nhạt |
62 | Jar | /ʤɑː/ | Lọ thủy tinh |
63 | Jug | /ʤʌg/ | Cái bình rót |
64 | Juicer | /ˈʤuːsə/ | Máy ép hoa quả |
65 | Kettle | /ˈkɛtl/ | Ấm đun nước |
66 | Kitchen foil | /ˈkɪʧɪn fɔɪl/ | Giấy bạc gói thức ăn |
67 | Kitchen roll | ˈkɪʧɪn rəʊl/ | Giấy lau bếp |
68 | Kitchen scales | /ˈkɪʧɪn skeɪlz/ | Cân thực phẩm |
69 | Knead | /niːd/ | Nén bột |
70 | Knead | /niːd/ | Chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột. |
71 | Knife | /naɪf/ | Dao |
72 | Ladle | /ˈleɪdl/ | Cái môi múc |
73 | Marinated | /ˈmærɪˌneɪtɪd/ | Ướp |
74 | Measure | /ˈmɛʒə/ | Đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết. |
75 | Melt | /mɛlt/ | Làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng. |
76 | Microwave | /ˈmaɪkrəʊweɪv/ | Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng. |
77 | Mild | /maɪld/ | Mùi nhẹ |
78 | Mince | /mɪns/ | Băm, xay thịt |
79 | Mince | /mɪns/ | Băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt) |
80 | Minty | /Minty/ | Vị bạc hà |
81 | Mix | /mɪks/ | Trộn |
82 | Mix | /mɪks/ | Trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn. |
83 | Mixer | /ˈmɪksə/ | Máy trộn |
84 | Mixing bowl | /ˈmɪksɪŋ bəʊl/ | Bát trộn thức ăn |
85 | Mug | /mʌg/ | Cốc cà phê |
86 | Open | ˈəʊpən/ | Mở nắp hộp hay can. |
87 | Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
88 | Oven cloth | /ˈʌvn klɒθ/ | Khăn lót lò |
89 | Oven gloves | /ˈʌvn glʌvz/ | Găng tay dùng cho lò sưởi |
90 | Peel | /piːl/ | Gọt vỏ, lột vỏ |
91 | Peel | /piːl/ | Lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ. |
92 | Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
93 | Plug | /plʌg/ | Phích cắm điện |
94 | Pour | /pɔ/ː | Đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác |
95 | Put | /pʊt/ | Đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định |
96 | Roast | /rəʊst/ | Ninh |
97 | Roast | /rəʊst/ | Quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa. |
98 | Rolling pin | /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ | Cái cán bột |
99 | Salty | /ˈsɔːlti/ | Có muối; mặn |
100 | Saucepan | /ˈsɔːspən/ | Nồi |
101 | Saucer | /ˈsɔːsə/ | Đĩa đựng chén |
102 | Sauté | Phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo. | |
103 | Savory | /ˈseɪvəri/ | Mặn |
104 | Scouring pad | /ˈskaʊərɪŋ pæd/ | Miếng rửa bát |
105 | Scramble | /ˈskræmbl/ | Trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng. |
106 | Shelf | /ʃɛlf/ | Giá đựng |
107 | Sieve | /sɪv/ | Cái rây |
108 | Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
109 | Slice | /slaɪs/ | Xắt mỏng |
110 | Slice | /slaɪs/ | Cắt nguyên liệu thành lát. |
111 | Smoky | /ˈsməʊki/ | Vị xông khói |
112 | Soak | /səʊk/ | Ngâm nước, nhúng nước |
113 | Soup spoon | /suːp spuːn/ | Thìa ăn súp |
114 | Spoon | /spuːn/ | Thìa |
115 | Spread | /sprɛd/ | Phết, trét (bơ, pho mai…) |
116 | Steam | /stiːm/ | Hấp |
117 | Steam | /stiːm/ | Hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn. |
118 | Stew | /stju/ː | Hầm |
119 | Stinging | /ˈstɪŋɪŋ/ | Chua cay |
120 | Stir | /stɜː/ | Khuấy, đảo |
121 | Stir fry | /stɜː fraɪ/ | Xào |
122 | Stove | /stəʊv/ | Bếp nấu |
123 | Sweet-and-sour | /swiːt-ænd-ˈsaʊə/ | Chua ngọt |
124 | Tablecloth | /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ | khăn trải bàn |
125 | Tablespoon | /ˈteɪblspuːn/ | Thìa to |
126 | Tangy | /ˈtæŋi/ | Hương vị hỗn độn |
127 | Tea towel | /tiː ˈtaʊəl/ | Khăn lau chén |
128 | Teapot | /ˈtiːˌpɒt/ | Ấm trà |
129 | Teaspoon | /ˈtiːˌspuːn/ | Thìa nhỏ |
130 | Tin opener | /tɪn ˈəʊpnə/ | Cái mở hộp |
131 | To clear the table | /tuː klɪə ðə ˈteɪbl/ | Dọn dẹp bàn ăn |
132 | To do the dishes | /tuː duː ðə ˈdɪʃɪz/ | Rửa bát |
133 | To do the washing up | /tuː duː ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp/ | Rửa bát |
134 | To set the table | /tuː sɛt ðə ˈteɪbl/ | Chuẩn bị bàn ăn |
135 | Toaster | /ˈtəʊstə/ | Lò nướng bánh mì |
136 | Tongs | /tɒŋz/ | Cái kẹp |
137 | Tray | /treɪ/ | Cái khay, mâm |
138 | Unseasoned | /ʌnˈsiːznd/ | Chưa thêm gia vị |
139 | Wash | /wɒʃ/ | Rửa (nguyên liệu) |
140 | Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
141 | Washing-up liquid | /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/ | Nước rửa bát |
142 | Weigh | /Wei/ | Cân (khối lượng) của vật |
143 | Whisk | /wɪsk/ | Cái đánh trứng |
144 | Wine glass | /waɪn glɑːs/ | Cốc uống rượu |
145 | Wooden spoon | /ˈwʊdn spuːn/ | Thìa gỗ |
Tiếng Anh chuyên ngành bếp
Cách tự học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Để có thể học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp một cách dễ dàng hiệu quả và tiết kiệm thời gian, các bạn có thể tham khảo thêm một số cách tự học từ vựng sau đây.
1. Đọc
Đây là cách đơn giản nhất cũng như không thể thiếu đối với việc học từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể đọc bất cứ thứ gì bạn muốn, điều này sẽ giúp bạn có thể tiếp cận thêm nhiều nguồn kiến thức đa dạng khác nhau kèm với đó là vốn từ vựng phong phú.
Đọc cũng là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh dễ dàng. Nó sẽ giúp cho bạn cải thiện được kỹ năng ngôn ngữ của chính bạn. Đồng thời, bạn có thể học thêm được nhiều thứ mới mẻ. Một mũi tên trúng hai đích, một công đôi việc đúng không nào?
Từ vựng chuyên ngành bếp
2. Sử dụng hình ảnh hoặc âm thanh
Kết hợp hình ảnh hoặc âm thanh để học từ vựng là một ý tưởng có từ lâu, tuy nhiên phương pháp học thông minh này vẫn cho thấy sự hiệu quả rõ rệt của nó. Ví dụ, nếu như bạn học từ handsome thì hãy gắn nó với một người con trai mà bạn thích…
Học từ vựng kèm với âm thanh là một cách mang đến cho người học sự thoải mái, giải trí cao và không gây ra nhiều áp lực. Một cách học từ vựng tiếng Anh dễ dàng và vô cùng sáng tạo mà hàng nghìn học viên của Step Up áp dụng thông qua cuốn sách Hack Não 1500 với phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về bếp
3. Ôn tập từ vựng thường xuyên
Điều này hoàn toàn chính xác. Bạn cần phải ôn tập và thực hành thường xuyên, mỗi ngày dù cho có học bất kỳ thứ gì. Hãy nhớ rằng, bạn không nên lãng phí thời gian bằng cách nhồi nhét quá nhiều từ mới trong 1 khoảng thời gian. Bạn cần luyện tập mỗi ngày, ít một, nhưng đều đặn. Điều này sẽ giúp tạo ra thói quen tốt cho bản thân bạn.
Bài viết trên đây đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp cùng với đó là cung cấp một số cách tự học hiệu quả nhớ lâu. Hi vọng rằng với những kiến thức mà chúng mình đã gửi tới bạn, sẽ giúp bạn có thể tích lũy thêm những từ vựng thật hữu ich cho vốn từ của bản thân.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trong tương lai!