Học từ vựng nếu không có cách học, phương pháp đúng đắn và phù hợp sẽ tốn rất nhiều thời gian đồng thời kết quả bạn có được lại không như mong muốn. Để học từ tiếng Anh một cách hiệu quả, tối ưu thời gian bạn nên chia thành các chủ đề, nhóm từ.. hoặc đơn giản là những chữ cái bắt đầu để dễ dàng học tập cũng như ghi nhớ một cách tốt hơn. Hôm nay, hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w để tích lũy thêm vốn từ vựng cho bản thân nhé.
- Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ v
Nội dung bài viết
- 1 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 15 chữ cái
- 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 14 chữ cái
- 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 13 chữ cái
- 4 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 12 chữ cái
- 5 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 11 chữ cái
- 6 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 10 chữ cái
- 7 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 9 chữ cái
- 8 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 8 chữ cái
- 9 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 7 chữ cái
- 10 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 6 chữ cái
- 11 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 5 chữ cái
- 12 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 4 chữ cái
- 13 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 3 chữ cái
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 15 chữ cái
- weatherboarding: lướt ván
- wearisomenesses: mệt mỏi
- weatherproofing: thời tiết
- weatherizations: phong hóa
- westernisations: phương Tây hóa
- warmheartedness: lòng nhân hậu
- worthlessnesses: những điều vô giá trị
- wonderfulnesses: sự tuyệt vời
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 14 chữ cái
- wheelbarrowing: xe cút kít
- whimsicalities: hay thay đổi
- whortleberries: quả việt quất
- wholeheartedly: hết lòng
- winglessnesses: không có cánh
- wordlessnesses: không lời
- workablenesses: tính khả thi
- worklessnesses: thất nghiệp
- womanishnesses: phụ nữ
- wondrousnesses: sự kỳ diệu
- worthwhileness: đáng giá
- worshipfulness: sự tôn thờ
- watercolorists: màu nước
- watchfulnesses: cảnh giác
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 13 chữ cái
- whithersoever: tuy nhiên
- whitewashings: tẩy trắng
- whipstitching: roi da
- whimsicalness: hay thay đổi
- wheelbarrowed: xe cút kít
- wholesomeness: tính lành mạnh
- winsomenesses: những lợi ích
- willfulnesses: ý chí
- willingnesses: sự sẵn lòng
- wimpishnesses: tính xấu
- winterberries: quả việt quất
- winterization: đồng hóa
- winterfeeding: cho ăn đông
- wishfulnesses: mơ ước
- withdrawnness: sự rút lui
- witlessnesses: sự khôn ngoan
- wistfulnesses: bâng khuâng
- wonderfulness: sự tuyệt vời
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 12 chữ cái
- welterweight: trọng lượng hàn
- wholehearted: hết lòng
- weatherproof: thời tiết
- warehouseman: nhân viên kho hàng
- workingwoman: phụ nữ làm việc
- whimsicality: tính hay thay đổi
- waterfowling: chim nước
- weatherglass: kính thời tiết
- weatherboard: bảng thời tiết
- wherethrough: qua
- whortleberry: cây nham lê
- withoutdoors: không có ngoài trời
- weightlessly: không trọng lượng
- weathercasts: dự báo thời tiết
- weathercocks: thời tiết
- weatherizing: phong hóa
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 11 chữ cái
- workstation: máy trạm
- withholding: khấu trừ
- whereabouts: nơi ở
- workmanship: tay nghề
- woodworking: chế biến gỗ
- windsurfing: lướt ván
- wheelbarrow: xe cút kít
- waterlogged: úng nước
- workmanlike: công nhân
- westernmost: cực Tây
- wastebasket: thùng rác
- wheelwright: thợ làm bánh xe
- wintergreen: mùa đông xanh
- wearability: khả năng mặc
- waitressing: hầu bàn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 10 chữ cái
- widespread: phổ biến rộng rãi
- withdrawal: rút tiền
- worthwhile: đáng giá
- wastewater: nước thải
- whatsoever: bất cứ điều gì
- wilderness: hoang vu
- wheelchair: xe lăn
- wavelength: bước sóng
- waterfront: bờ sông
- waterproof: không thấm nước
- watercraft: tàu thủy
- weathering: phong hóa
- watercolor: màu nước
- witchcraft: phù thủy
- wonderland: xứ sở thần tiên
- windscreen: kính ô tô
- windshield: kính chắn gió
- waterworks: công trình nước
- watertight: kín nước
- workaholic: tham công tiếc việc
- woodpecker: chim gõ kiến
- wristwatch: đồng hồ đeo tay
- watercress: cải xoong
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 9 chữ cái
- worldwide: trên toàn thế giới
- wonderful: tuyệt vời
- wholesale: bán sỉ
- warehouse: kho
- wondering: tự hỏi
- workplace: nơi làm việc
- withdrawn: rút lại
- withstand: chịu được
- whichever: nào
- wrestling: đấu vật
- webmaster: quản vị viên web
- wallpaper: hình nền
- watershed: đầu nguồn
- worthless: vô giá trị
- weathered: phong hóa
- waterfall: thác nước
- wholesome: lành mạnh
- whirlpool: xoáy nước
- whitehead: tóc trắng
- whirlwind: gió lốc
- workbench: bàn làm việc
- whimsical: hay thay đổi
- whereupon: từ đó
- wasteland: đất hoang
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 8 chữ cái
- whatever: bất cứ điều gì
- wireless: không dây
- whenever: bất cứ điều gì
- weighted: có trọng lượng
- wherever: bất cứ nơi nào
- weakness: yếu đuối
- workshop: xưởng
- woodland: rừng cây
- wildlife: động vậy hoang dã
- withdraw: rúi lui
- warranty: sự bảo đảm
- workload: khối lượng công việc
- workflow: quy trình làm việc
- wardrobe: tủ quần áo
- wrapping: gói
- watchdog: người canh gác
- workable: khả thi
- wreckage: đống đổ nát
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 7 chữ cái
- without: không có
- working: đang làm việc
- website: trang mạng
- whether: liệu
- written: bằng văn bản
- western: miền Tây
- winning: chiến thắng
- writing; viết
- waiting: đang chờ đợi
- welcome: chào mừng
- weather: thời tiết
- weekend: ngày cuối tuần
- willing: sẵn lòng
- walking: đi dạo
- whereas: trong khí
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 6 chữ cái
- within: trong
- writer: nhà văn
- weight: cân nặng
- window: cửa sổ
- wholly: hoàn toàn
- winter: mùa đông
- wealth: sự giàu có
- winner: người chiến thắng
- wonder: ngạc nhiên
- weekly: hàng tuần
- worker: công nhân
- walker: người đi bộ
- wright: vặn vẹo
- wooden: bằng gỗ
- weapon: vũ khí
- wisdom: sự khôn ngoan
- worthy: xứng đáng
- whilst: trong khi
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 5 chữ cái
- which: cái nào
- would: sẽ
- where: ở đâu
- world: thế giới
- while: trong khi
- women: đàn bà
- water: nước
- whole: toàn bộ
- whose: ai
- white: trắng
- woman: đàn bà
- worth: đáng giá
- write: viết
- wrong: sai lầm
- watch: đồng hồ đeo tay
- wrote: đã viết
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 4 chữ cái
- with: với
- were: là
- will: sẽ
- what: cái gì
- when: khi nào
- well: tốt
- work: công việc
- want: muốn
- week: tuần
- went: đã đi
- wider: rộng
- west: cách
- wire: dây điện
- ways: cách
- word: từ ngữ
- wall: tường
- wife: người vợ
- whom: ai
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 3 chữ cái
- was: đã
- who: ai
- way: đường
- why: tại sao
- war: chiến tranh
- won: đã thắng
- win: chiến thắng
- web: website
- wet: ướt
- wit: mưu mẹo
- wee: một chút
- wax: sáp
- wow: wow
- wed: thứ tư
- wis: khôn ngoan
- woo: gâu gâu
- wry: nhăn nhó
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!