Tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w phổ biến nhất

Học từ vựng nếu không có cách học, phương pháp đúng đắn và phù hợp sẽ tốn rất nhiều thời gian đồng thời kết quả bạn có được lại không như mong muốn. Để học từ tiếng Anh một cách hiệu quả, tối ưu thời gian bạn nên chia thành các chủ đề, nhóm từ.. hoặc đơn giản là những chữ cái bắt đầu để dễ dàng học tập cũng như ghi nhớ một cách tốt hơn. Hôm nay, hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w để tích lũy thêm vốn từ vựng cho bản thân nhé.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 15 chữ cái

  1. weatherboarding: lướt ván
  2. wearisomenesses: mệt mỏi
  3. weatherproofing: thời tiết
  4. weatherizations: phong hóa
  5. westernisations: phương Tây hóa
  6. warmheartedness: lòng nhân hậu
  7. worthlessnesses: những điều vô giá trị
  8. wonderfulnesses: sự tuyệt vời

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 14 chữ cái

  1. wheelbarrowing: xe cút kít
  2. whimsicalities: hay thay đổi
  3. whortleberries: quả việt quất
  4. wholeheartedly: hết lòng
  5. winglessnesses: không có cánh
  6. wordlessnesses: không lời
  7. workablenesses: tính khả thi
  8. worklessnesses: thất nghiệp
  9. womanishnesses: phụ nữ
  10. wondrousnesses: sự kỳ diệu
  11. worthwhileness: đáng giá
  12. worshipfulness: sự tôn thờ
  13. watercolorists: màu nước
  14. watchfulnesses: cảnh giác

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w

 

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 13 chữ cái

  • whithersoever: tuy nhiên
  • whitewashings: tẩy trắng
  • whipstitching: roi da
  • whimsicalness: hay thay đổi
  • wheelbarrowed: xe cút kít
  • wholesomeness: tính lành mạnh
  • winsomenesses: những lợi ích
  • willfulnesses: ý chí
  • willingnesses: sự sẵn lòng
  • wimpishnesses: tính xấu
  • winterberries: quả việt quất
  • winterization: đồng hóa
  • winterfeeding: cho ăn đông
  • wishfulnesses: mơ ước
  • withdrawnness: sự rút lui
  • witlessnesses: sự khôn ngoan
  • wistfulnesses: bâng khuâng
  • wonderfulness: sự tuyệt vời

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 12 chữ cái

  1. welterweight: trọng lượng hàn
  2. wholehearted: hết lòng
  3. weatherproof: thời tiết
  4. warehouseman: nhân viên kho hàng
  5. workingwoman: phụ nữ làm việc
  6. whimsicality: tính hay thay đổi
  7. waterfowling: chim nước
  8. weatherglass: kính thời tiết
  9. weatherboard: bảng thời tiết
  10. wherethrough: qua
  11. whortleberry: cây nham lê
  12. withoutdoors: không có ngoài trời
  13. weightlessly: không trọng lượng
  14. weathercasts: dự báo thời tiết
  15. weathercocks: thời tiết
  16. weatherizing: phong hóa

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 11 chữ cái

  1. workstation: máy trạm
  2. withholding: khấu trừ
  3. whereabouts: nơi ở
  4. workmanship: tay nghề
  5. woodworking: chế biến gỗ
  6. windsurfing: lướt ván
  7. wheelbarrow: xe cút kít
  8. waterlogged: úng nước
  9. workmanlike: công nhân
  10. westernmost: cực Tây
  11. wastebasket: thùng rác
  12. wheelwright: thợ làm bánh xe
  13. wintergreen: mùa đông xanh
  14. wearability: khả năng mặc
  15. waitressing: hầu bàn

các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w

 

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 10 chữ cái

  1. widespread: phổ biến rộng rãi
  2. withdrawal: rút tiền
  3. worthwhile: đáng giá
  4. wastewater: nước thải
  5. whatsoever: bất cứ điều gì
  6. wilderness: hoang vu
  7. wheelchair: xe lăn
  8. wavelength: bước sóng
  9. waterfront: bờ sông
  10. waterproof: không thấm nước
  11. watercraft: tàu thủy
  12. weathering: phong hóa
  13. watercolor: màu nước
  14. witchcraft: phù thủy
  15. wonderland: xứ sở thần tiên
  16. windscreen: kính ô tô
  17. windshield: kính chắn gió
  18. waterworks: công trình nước
  19. watertight: kín nước
  20. workaholic: tham công tiếc việc
  21. woodpecker: chim gõ kiến
  22. wristwatch: đồng hồ đeo tay
  23. watercress: cải xoong

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 9 chữ cái

  1. worldwide: trên toàn thế giới
  2. wonderful: tuyệt vời
  3. wholesale: bán sỉ
  4. warehouse: kho
  5. wondering: tự hỏi
  6. workplace: nơi làm việc
  7. withdrawn: rút lại
  8. withstand: chịu được
  9. whichever: nào
  10. wrestling: đấu vật
  11. webmaster: quản vị viên web
  12. wallpaper: hình nền
  13. watershed: đầu nguồn
  14. worthless: vô giá trị
  15. weathered: phong hóa
  16. waterfall: thác nước
  17. wholesome: lành mạnh
  18. whirlpool: xoáy nước
  19. whitehead: tóc trắng
  20. whirlwind: gió lốc
  21. workbench: bàn làm việc
  22. whimsical: hay thay đổi
  23. whereupon: từ đó
  24. wasteland: đất hoang

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 8 chữ cái

  1. whatever: bất cứ điều gì
  2. wireless: không dây
  3. whenever: bất cứ điều gì
  4. weighted: có trọng lượng
  5. wherever: bất cứ nơi nào
  6. weakness: yếu đuối
  7. workshop: xưởng
  8. woodland: rừng cây
  9. wildlife: động vậy hoang dã
  10. withdraw: rúi lui
  11. warranty: sự bảo đảm
  12. workload: khối lượng công việc
  13. workflow: quy trình làm việc
  14. wardrobe: tủ quần áo
  15. wrapping: gói
  16. watchdog: người canh gác
  17. workable: khả thi
  18. wreckage: đống đổ nát
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 7 chữ cái

  1. without: không có
  2. working: đang làm việc
  3. website: trang mạng
  4. whether: liệu
  5. written: bằng văn bản
  6. western: miền Tây
  7. winning: chiến thắng
  8. writing; viết
  9. waiting: đang chờ đợi
  10. welcome: chào mừng
  11. weather: thời tiết
  12. weekend: ngày cuối tuần
  13. willing: sẵn lòng
  14. walking: đi dạo
  15. whereas: trong khí

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 6 chữ cái

  1. within: trong
  2. writer: nhà văn
  3. weight: cân nặng
  4. window: cửa sổ
  5. wholly: hoàn toàn
  6. winter: mùa đông
  7. wealth: sự giàu có
  8. winner: người chiến thắng
  9. wonder: ngạc nhiên
  10. weekly: hàng tuần
  11. worker: công nhân
  12. walker: người đi bộ
  13. wright: vặn vẹo
  14. wooden: bằng gỗ
  15. weapon: vũ khí
  16. wisdom: sự khôn ngoan
  17. worthy: xứng đáng
  18. whilst: trong khi

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 5 chữ cái

  1. which: cái nào
  2. would: sẽ
  3. where: ở đâu
  4. world: thế giới
  5. while: trong khi
  6. women: đàn bà
  7. water: nước
  8. whole: toàn bộ
  9. whose: ai
  10. white: trắng 
  11. woman: đàn bà
  12. worth: đáng giá
  13. write: viết
  14. wrong: sai lầm
  15. watch: đồng hồ đeo tay
  16. wrote: đã viết

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 4 chữ cái

  1. with: với
  2. were: là
  3. will: sẽ
  4. what: cái gì
  5. when: khi nào
  6. well: tốt
  7. work: công việc
  8. want: muốn
  9. week: tuần
  10. went: đã đi
  11. wider: rộng
  12. west: cách
  13. wire: dây điện
  14. ways: cách
  15. word: từ ngữ
  16. wall: tường
  17. wife: người vợ
  18. whom: ai

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w có 3 chữ cái

  1. was: đã
  2. who: ai
  3. way: đường
  4. why: tại sao
  5. war: chiến tranh
  6. won: đã thắng
  7. win: chiến thắng
  8. web: website
  9. wet: ướt
  10. wit: mưu mẹo
  11. wee: một chút
  12. wax: sáp
  13. wow: wow
  14. wed: thứ tư
  15. wis: khôn ngoan
  16. woo: gâu gâu
  17. wry: nhăn nhó
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *