Tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p căn bản nhất

Một trong những điều quan trọng để giúp cho việc giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng đó là từ vựng. Thế nhưng học từ vựng sao cho thật hiệu quả và tối ưu thời gian thì lại là một rào cản lớn đối với người học. Ngày hôm nay, Hack Não Từ Vựng sẽ cung cấp tới bạn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p nhằm giúp bạn làm phong phú hơn vốn từ vựng để có thể ứng dụng cũng như cải thiện trình độ giao tiếp của bản thân nhé!

Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 15 chữ cái

  1. professionalism: sự chuyên nghiệp
  2. personification: nhân cách hóa
  3. psychotherapist: nhà trị liệu tâm lý
  4. pharmacotherapy: liệu pháp dược
  5. photojournalism: phóng viên ảnh
  6. parliamentarian: nghị sĩ, nghị viện, thuộc về nghị sĩ
  7. preregistration: đăng ký trước
  8. preservationist: người bản tồn
  9. preprofessional: chuyên nghiệp
  10. physicochemical: hóa lý
  11. plenipotentiary: toàn quyền, được toàn quyền
  12. parthenogenesis: sinh sản
  13. psychoacoustics: thuốc tâm thần
  14. popularizations: phổ biến
  15. precipitinogens: chất kết tủa
  16. prepresidential: tiền bảo kê

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 14 chữ cái

  1. pharmaceutical: dược phẩm
  2. predisposition: khuynh hướng, khuynh hướng về
  3. photosynthesis: quang hợp, sự quang hợp
  4. postmenopausal: tiền mãn kinh
  5. polymerization: sự trùng hợp
  6. proprioception: sự khởi đầu
  7. predestination: sự tiền định
  8. photosensitive: cảm quang
  9. prepublication: sự xuất bản
  10. periodontology: sinh vật học
  11. photochemistry: quang hóa học
  12. parapsychology: tâm lý học
  13. prosthodontics: răng giả
  14. prohibitionist: người cấm đoán
  15. paralinguistic: thuộc về ngôn ngữ
  16. preadolescence: thời kỳ thiếu niên
  17. phytochemistry: hóa thực vật
  18. petrochemistry: hóa dầu
  19. parallelepiped: song song
  20. phytopathology: ngành thực vật học
  21. preconsciously: chính xác
  22. preconditioned: điều chỉnh trước

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 13 chữ cái

  1. participation: sự tham gia
  2. psychological: tâm lý
  3. parliamentary: nghị viện
  4. preoccupation: bận tâm
  5. proportionate: tương xứng
  6. pronunciation: cách phát âm
  7. precipitation: lượng mưa
  8. perpendicular: vuông góc
  9. participatory: có sự tham gia
  10. physiotherapy: vật lý trị liệu
  11. preponderance: ưu thế
  12. precautionary: đề phòng
  13. pronouncement: lời tuyên bố
  14. postoperative: hậu phẫu
  15. paraphernalia: vật dụng
  16. protectionism: chủ nghĩa bảo hộ
  17. probabilistic: xác suất

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 12 chữ cái

  1. particularly: đặc biệt, cặn kẽ
  2. professional: chuyên nghiệp
  3. presentation: bài thuyết trình
  4. prescription: đơn thuốc
  5. presidential: tổng thống
  6. productivity: năng suất
  7. practitioner: người hành nghề
  8. photographic: chụp ảnh
  9. psychologist: nhà tâm lý học
  10. postgraduate: sau đại học
  11. presbyterian: người già
  12. proportional: cân đối, tỷ lệ thuận
  13. psychiatrist: bác sĩ tâm lý
  14. policyholder: chủ hợp đồng
  15. preferential: ưu đãi
  16. preventative: ngăn ngừa
  17. preparedness: sự chuẩn bị
  18. polarization: sự phân cực
  19. pathological: bệnh lý
  20. peacekeeping: gìn giữ hòa bình
  21. perseverance: kiên trì
  22. philanthropy: từ thiện
  23. proclamation: tuyên ngôn
  24. permeability: thấm
  25. pediatrician: bác sĩ nhi khoa
  26. pharmacology: dược lý học
  27. paramilitary: bán quân sự
  28. pathbreaking: sự phá vỡ
  29. patriarchate: gia trưởng
  30. pacification: sự bình định
  31. proscription: lời tố cáo, sự cấm đoán
  32. premalignant: tiền ác tính

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 11 chữ cái

  1. performance: hiệu suất
  2. partnership: sự hợp tác
  3. possibility: khả năng, tình trạng
  4. perspective: góc nhìn cá nhân
  5. participate: tham dự
  6. publication: sự xuất bản, sự công bố
  7. preparation: sự chuẩn bị
  8. programming: lập trình
  9. proprietary: độc quyền
  10. preliminary: sơ bộ
  11. prospective: có triển vọng
  12. personality: nhân vật, nhân cách
  13. progressive: cấp tiến
  14. proposition: mệnh đề, điều dự định
  15. prestigious: uy tín
  16. probability: xác suất
  17. practically: thực tế
  18. prosecution: truy tố, sự theo đuổi
  19. participant: người tham gia
  20. predecessor: người tiền nhiệm
  21. progression: sự tiến triển
  22. problematic: có vấn đề, mơ hồ
  23. provisional: tạm thời

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 10 chữ cái

  1. production: sản xuất
  2. particular: cụ thể
  3. population: dân số
  4. philosophy: triết học
  5. percentage: tỷ lệ phần trăm
  6. protection: sự bảo vệ
  7. proportion: tỷ lệ
  8. profitable: có lãi
  9. permission: sự cho phép, sự chấp thuận
  10. profession: nghề nghiệp
  11. personally: cá nhân
  12. prevention: phòng ngừa, sự ngăn cản
  13. productive: năng suất
  14. parliament: nghị viện
  15. perception: nhận thức, sự lý giải
  16. preference: sở thích
  17. phenomenon: hiện tượng
  18. possession: chiếm hữu, thuộc địa
  19. photograph: ảnh chụp, chụp hình
  20. persistent: kiên trì

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 9 chữ cái

  1. president: chủ tịch, giám đốc
  2. potential: tiềm năng, tiềm lực
  3. provision: điều khoản, cung cấp, cấp dưỡng
  4. principal: hiệu trưởng, quan trọng, chủ yếu
  5. practical: thực dụng, tiện lợi
  6. principle: nguyên tắc
  7. professor: giáo sư
  8. portfolio: danh mục đầu tư
  9. procedure: thủ tục, phương thức
  10. permanent: dài hạn, luôn luôn, thường xuyên
  11. promotion: thăng chức, cải tiến
  12. prominent: nổi bật
  13. perfectly: hoàn hảo, không khuyết điểm
  14. programme: chương trình
  15. publisher: nhà xuất bản, người phát hành
  16. precisely: tỉ mỉ
  17. pollution: sự ô nhiễm
  18. promising: hứa hẹn, đầy hy vọng
  19. packaging: bao bì
  20. plaintiff: nguyên đơn
  21. passenger: hành khách
  22. precision: độ chính xác, tính rõ ràng
  23. publicity: công khai

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 8 chữ cái

  1. possible: khả thi, có thể làm được
  2. position: chức vụ, thái độ
  3. property: bất động sản
  4. provided: cung cấp, thuộc về cung cấp
  5. personal: riêng tư, cá nhân
  6. practice: âm mưu, thực hành
  7. probably: có lẽ
  8. previous: trước, vội vàng, gấp gáp
  9. pursuant: hoàn toàn
  10. powerful: năng lượng
  11. presence: sự hiện diện, sự có mặt
  12. positive: tích cực, cương quyết
  13. purchase: mua bán
  14. pressure: sức ép
  15. progress: phát triển
  16. physical: vật lý, thuộc về vật chất
  17. platform: nền tảng
  18. proposal: đề nghị
  19. priority: sự ưu tiên
  20. producer: người sản xuất
  21. printing: in ấn
  22. pleasure: làm vừa lòng, vui lòng
  23. prospect: tiềm năng
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 7 chữ cái

  1. provide: cung cấp
  2. process: quá trình, quy trình
  3. private: riêng tư
  4. project: dự án
  5. problem: vấn đề
  6. product: sản phẩm
  7. present: cho đến nay, hiện tại
  8. perhaps: có lẽ, không chừng
  9. program: chương trình
  10. primary: sơ cấp
  11. popular: phổ biến
  12. purpose: mục đích
  13. percent: phần trăm
  14. partner: đồng ngiệp, bạn đồng hành
  15. picture: bức tranh, bức ảnh
  16. patient: kiên nhẫn
  17. payment: sự thanh toán

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 6 chữ cái

  1. people: mọi người
  2. public: cộng đồng
  3. period: giai đoạn
  4. person: người
  5. policy: chính sách
  6. police: cảnh sát
  7. profit: lợi nhuận
  8. proper: thích hợp
  9. prison: nhà tù
  10. plenty: sự chan chứa
  11. picked: hái, nhặt
  12. proven: chứng minh
  13. pursue: đuổi theo, theo đuổi
  14. partly: từng phần, từng đoạn
  15. prince: hoàng tử
  16. patent: bằng sáng chế
  17. prefer: thích hơn

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 5 chữ cái

  1. place: địa điểm
  2. power: quyền lực
  3. party: bữa tiệc
  4. phone: điện thoại
  5. paper: tờ giấy
  6. plant: cây cối
  7. prime: tội phạm
  8. prior: trước, nguyên thủy, đầu tiên
  9. prove: chứng minh
  10. phase: biểu tượng, giai đoạn
  11. piece: cái, giá
  12. proud: tự hào, kiêu căng
  13. peace: thái bình, sự thanh bình
  14. panel: bảng điều khiển
  15. prize: giải thưởng
  16. plate: đĩa, tấm ổ khóa
  17. proof: bằng chứng
  18. pilot: phi công

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p có 4 chữ cái

  1. poor: nghèo
  2. pass: vượt qua
  3. peak: đỉnh cao, suy yếu
  4. pink: màu hồng
  5. push: thúc đẩy
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Step Upchúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *