Những đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao: [Mẫu câu&Từ vựng] thông dụng nhất

Thể thao là một trong những chủ đề giao tiếp cực kỳ thông dụng và thường gặp nhất trong đời sống hàng ngày. Bạn hoàn toàn có thể bắt đầu một đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao để trao đổi hoặc nói chuyện với bất kỳ ai.

Bên cạnh học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan tới thể thao, chắc chắn rằng bạn sẽ cần một số mẫu câu giao tiếp cũng như những câu hỏi và trả lời tiếng Anh về thể thao để có thể dễ dàng ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá những đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao, bộ từ vựng và một số mẫu câu giao tiếp qua bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm:

Những đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao

Những đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn hình dung dễ hơn ngữ cảnh hoặc tình huống khi trao đổi và nói chuyện về chủ đề này. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể bạn có thể tham khảo:

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao thứ nhất:

Adam: How’s he doing? I really want to know that.

Susan: He’s in good form.

Adam: How many laps does he have to go? I worry about this.

Susan: There are just four laps to go, but he’s holding a safe lead, so he’s got a good chance of winning.

Adam: Did he ever win any competition when he was on the university football team?

Susan: He won a few.

Adam: Sounds great. I believe in him.

Bản dịch:

Adam: Hiện tại anh ta thế nào rồi? Tôi thực sự muốn biết điều đó.

Susan: Anh ta đang ở phong độ rất tốt

Adam: Anh ta phải trải qua bao nhiêu vòng thi đấu? Tôi lo lắng về điều này đấy.

Susan: Anh ta phải trải qua 4 vòng thi, nhưng hiện nay vẫn đang giữ vị trí đứng đầu, vì thế rất có thể anh ta sẽ giành chiến thắng.

Adam: Khi còn là thành viên đội bóng trong trường đại học, anh ta đã bao giờ chiến thắng ở một cuộc thi đấu nào chưa?

Susan: Anh ta đã giành chiến thắng ở nhiều cuộc thi rồi

Adam: Tốt đấy. Tôi tin tưởng vào sự chiến thắng của anh ta.

[Download]App The Coach – The Coach sẽ push bạn nói ngay lần đầu mở app. Thay vì chỉ ngồi làm bài tập trắc nghiệm hay xem video.

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao thứ hai:

Marie: It’s definitely badminton.

John: So who do you usually play this sport with?

Marie: I usually play with my brother in my spare time.

John: Are you good at this sport?

Marie: I played and won a number of awards at the school club.

John: That’s great. When you’re free, let’s play badminton. I am also very passionate about that sport.

Marie: Of course!

Bản dịch:

John: Môn thể thao bạn yêu thích nhất là gì vậy?

Marie: Đó chắc chắn là cầu lông rồi.

John: Vậy bạn thường chơi môn thể thao này với ai?

Marie: Tôi thường chơi với em trai vào thời gian rảnh rỗi.

John: Bạn có chơi môn thể thao này giỏi không vậy?

Marie: Tôi đã từng tham gia và giành được một số giải ở câu lạc bộ của trường.

John: Điều đó thật tuyệt. Khi nào bạn rảnh rỗi, chúng ta cùng chơi cầu lông nhé. Tôi cũng đam mê môn thể thao đó lắm.

Marie: Tất nhiên rồi!

đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao

Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao

Những câu hỏi và trả lời tiếng Anh về thể thao

Nếu như bắt gặp những câu hỏi tiếng Anh về thể thao thì nên trả lời như thế nào nhỉ? Nếu bạn chưa định hình được các câu hỏi hoặc trả lời ra sao thì hãy cùng chúng mình điểm qua một vài mẫu câu cơ bản sau đây:

1. Mẫu câu hỏi tiếng Anh về thể thao:

  • Which sport do you love the most?:Bạn yêu thích môn thể thao nào nhất?
  • Do you often play sports?:Bạn có thường xuyên chơi thể thao không?
  • When do you play sports?:Bạn chơi thể thao vào khoảng thời gian nào?
  • Who do you usually play sports with?:Bạn thường chơi thể thao với ai?
  • What benefits do you see sports?:Bạn thấy thể thao đem lại lợi ích gì?
  • Can you tell me more about that sport?:Bạn có thể nói rõ hơn về môn thể thao đó chứ?
  • Do you like outdoor sports?:Bạn có thích môn thể thao ngoài trời không vậy?
  • Did you watch the football match last night?:Bạn có xem trận đấu bóng đá đêm qua không thế?
  • Do you know anything about basketball?:Please tell me. Bạn có biết gì về bóng rổ không? Hãy nói tôi nghe đi.

2. Mẫu câu trả lời tiếng Anh về thể thao:

  • My favorite sport is basketball:Môn thể thao yêu thích nhất của tôi là bóng rổ.
  • I usually play sports in my spare time:Tôi thường chơi thể thao vào khoảng thời gian rảnh rỗi.
  • I love playing soccer with my friends:Tôi thích chơi đá bóng với bạn bè của tôi.
  • I am very interested in the relevant information about sports. However, football is the sport that I care most about:Tôi rất thích thú với những thông tin liên quan về thể thao. Tuy nhiên, bóng đá là môn thể thao mà tôi quan tâm nhất.
  • Outdoor sports is not a bad idea. I like beach volleyball very much:Thể thao ngoài trời là một ý tưởng không tệ. Tôi thích bóng chuyền bãi biển lắm.
  • Sports bring many positive benefits to me: health, stress reduction, making new friends, training for concentration,…:Thể thao đem lại nhiều lợi ích tích cực cho bản thân tôi: sức khỏe, giảm stress, làm quen bạn mới, rèn luyện sự tập trung,…

những câu hỏi và trả lời tiếng Anh về thể thao

Những câu hỏi và trả lời tiếng Anh về thể thao

Những câu nói hay về thể thao bằng tiếng Anh

  • Hit a home run/Knock it out of the park

Diễn tả 1 điều gì đó tuyệt vời.

Phân tích rõ hơn một chút, chúng ta sẽ thấy rằng: “Knock it out of the park” nếu như được hiểu theo nghĩa đen sẽ là rất khó để làm cho 1 quả bóng bay ra khỏi công viên. “Home run” là nơi mà 1 cầu thủ sẽ chạy qua ở tất cả 4 căn cứ nhằm giành điểm số về cho đội bóng của họ.

  • On the home stretch

Được dùng khi 1 cái gì đó đang sắp hoàn thành.

Ngữ cảnh được dùng ở đây sẽ là “đua xe”. Trong môn thể thao đua xe, “On the home stretch” sẽ diễn đạt nội dung là phần cuối cùng của đường đua đó, hoặc gần về đích.

  • Out of left field

Sử dụng nhằm chỉ 1 sự kiện bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên nào đó.

Câu văn này được sử dụng nhằm đề cập đến những khu vực được fielder trái. Những fielder trái là khu vực ở xa nhất đồng thời nhiều thời gian nhất để có thể ném.

  • Strike out

Sử dụng nhằm kể về ai đó thất bại tại việc gì đó.

Tình huống khi dùng câu văn này đó là ở trong môn “bóng chày”. Nếu như vận động viên có 3 lần đánh trượt bóng thì sẽ được gọi là “strike out”, hiểu đơn giản là bị đánh bại hoặc bị thua.

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao

  • What is your favorite sport?: Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?
  • My favorite sport is playing table tennis: Môn thể thao yêu thích của mình là bóng bàn.
  • What do you think is the most popular sport in Việt Nam: Bạn thấy môn thể thao thịnh hành nhất ở Việt Nam là gì?
  • Swimming is a good sport: Bơi lội là một môn thể thao rất hữu ích.
  • Do you work out often?: Ban có luyện tập thường xuyên không?
  • Which do you prefer, football, badminton or tennis?: Anh thích bóng đá, cầu lông hay quần vợt?
  • I really like football: Tôi thực sự thích bóng đá
  • How about another round of football with me?: Anh chơi với tôi một trận bóng đá nữa nhé?

Hack Não 1500 từ tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao

Để việc giao tiếp được trôi chảy và hiệu quả nhất thì bạn cần tích lũy cho bản thân một vốn từ vựng tiếng Anh về thể thao thật đa dạng. Chúng mình đã tổng hợp những từ vựng về thể thao liên quan tới chủ đề thể thao thông dụng dưới đây, hãy khám phá và đừng quên ghi chép lại để ôn tập nhé:

từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao

1. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao:

  1. Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  2. American football: bóng đá Mỹ
  3. Archery: bắn cung
  4. Athletics: điền kinh
  5. Badminton: cầu lông
  6. Baseball: bóng chày
  7. Basketball: bóng rổ
  8. Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  9. Bowls: trò ném bóng gỗ
  10. Boxing: đấm bốc
  11. Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  12. Climbing: leo núi
  13. Cricket: crikê
  14. Cycling: đua xe đạp
  15. Darts: trò ném phi tiêu
  16. Diving: lặn
  17. Fishing: câu cá
  18. Football: bóng đá
  19. Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
  20. Golf: đánh gôn
  21. Gymnastics: tập thể hình
  22. Handball: bóng ném
  23. Hiking: đi bộ đường dài
  24. Hockey: khúc côn cầu
  25. Horse racing: đua ngựa
  26. Horse riding: cưỡi ngựa
  27. Hunting: đi săn
  28. Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  29. Ice skating: trượt băng
  30. Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  31. Jogging: chạy bộ
  32. Judo: võ judo
  33. Karate: võ karate
  34. Kick boxing: võ đối kháng
  35. Lacrosse: bóng vợt
  36. Martial arts: võ thuật
  37. Motor racing: đua ô tô
  38. Mountaineering: leo núi
  39. Netball: bóng rổ nữ
  40. Pool (snooker): bi-a
  41. Rowing: chèo thuyền
  42. Rugby: bóng bầu dục
  43. Running: chạy đua
  44. Sailing: chèo thuyền
  45. Scuba diving: lặn có bình khí
  46. Shooting: bắn súng
  47. Skateboarding: trượt ván
  48. Skiing: trượt tuyết
  49. Snowboarding: trượt tuyết ván
  50. Squash: bóng quần
  51. Surfing: lướt sóng
  52. Swimming: bơi lội
  53. Table tennis: bóng bàn
  54. Ten-pin bowling: bowling
  55. Volleyball: bóng chuyền
  56. Walking: đi bộ
  57. Water polo: bóng nước
  58. Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  59. Weightlifting: cử tạ
  60. Windsurfing: lướt ván buồm
  61. Wrestling: môn đấu vật
  62. Yoga: yoga

Xem thêm:

2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trong thể thao:

  1. Badminton racquet: vợt cầu lông
  2. Ball: quả bóng
  3. Baseball bat: gầy bóng chày
  4. Boxing glove: găng tay đấm bốc
  5. Cricket bat: gậy crikê
  6. Fishing rod: cần câu cá
  7. Football boots: giày đá bóng
  8. Football: quả bóng đá
  9. Golf club: gậy đánh gôn
  10. Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  11. Ice skates: giày trượt băng
  12. Pool cue: gậy chơi bi-a
  13. Rugby ball: quả bóng bầu dục
  14. Running shoes: giày chạy
  15. Skateboard: ván trượt
  16. Skis: ván trượt tuyết
  17. Squash racquet: vợt đánh quần
  18. Tennis racquet: vợt tennis

Xem thêm:

Bài viết trên đây đã tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao, mẫu câu và từ vựng liên quan tới chủ đề thể thao. Hi vọng với những thông tin mà chúng mình đã cung cấp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp về thể thao trong đời sống hàng ngày. Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Hack Não 1500 từ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *