Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng: Mẫu câu, Từ Vựng, Tình huống cụ thể

“Do you have a reservation?”, “Quý khách đã đặt bàn chưa?”. “I don’t understand what you say”, “Tôi không hiểu bạn nói gì”. Nếu tình cờ vào một ngày đẹp trời nào đó, bạn được mời tới những nhà hàng “Tây” sang trọng, hoặc thậm chí khi bạn đi du lịch và bước vào nhà hàng nước ngoài mà không thể giao tiếp, nói chuyện hay trao đổi với họ thì sẽ như thế nào? Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là một trong những chủ đề giao tiếp thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Để tránh việc đặt chân tới những nhà hàng “chanh sả”, “Tây Âu” và nói “Tôi không biết, tôi không hiểu” thì bài viết dưới đây là dành cho bạn. Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá tiếng Anh trong nhà hàng một cách chi tiết và đầy đủ nhất nhé!

Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng

Dành cho nhân viên nhà hàng: Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng là một điều không thể thiếu đối với công việc nếu bạn có định hướng trở thành một nhân viên tại nhà hàng sang trọng. Sự sang trọng, lịch lãm, to lớn ở bên ngoài được sử dụng để thu hút khách nước ngoài thì chính sự giao tiếp, ứng xử thông minh tinh tế ở những kỹ năng, phục vụ khách hàng của nhân viên là vẻ đẹp bên trong của nhà hàng đó. Hãy chắc chắn rằng, bạn phải hiểu rõ điều này để bắt đầu cải thiện khả năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng của bản thân. Nếu khách hàng có thiện cảm tốt ngay từ lần đầu tiên, họ sẽ quay lại, thậm chí họ sẽ còn giới thiệu bạn bè, người thân của họ nữa đó.

Dành cho khách hàng: Phục vụ sở thích cá nhân là đi du lịch hoặc gặp gỡ khách hàng, đối tác. Dùng tiếng Anh để giao tiếp không những giúp bạn tạo thiện cảm cho đối phương mà còn phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về các nền văn hóa khác nhau. 

tiếng Anh trong nhà hàng

Tiếng Anh trong nhà hàng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng

Để thuận tiện cho bạn trong việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thì chúng mình sẽ tổng hợp một số dạng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng cơ bản và thường gặp nhất nhé, cùng khám phá và note lại ngay nào.

  • Do you have a reservation?

Quý khách đã đặt bàn rồi chứ?

  • I’ve got a reservation

Tôi đã đặt bàn rồi.

  • How many persons, please?

Quý khách xin vui lòng thông báo có bao nhiêu người?

  • I’ll show you to the table. This way, please

Tôi sẽ đưa quý khách tới bàn của mình. Lối này thưa ngài.

  • Please take a seat

Xin mời ngồi

  • Could I see the menu, please?

Có thể cho tôi xem thực đơn được chứ?

  • Can I get you any drinks?

Tôi có thể mang cho quý khách một đồ uống gì đó được chứ?

  • Would you like some tea/ coffee while you wait?

Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?

  • Which do you prefer, fast food or a la carte?

Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?

  • Are you ready to order?

Quý khách đã muốn gọi món chưa?

  • Do you have any specials?

Nhà hàng có món nào đặc biệt không?

  • What’s the soup of the day?

Món súp ngày hôm nay là gì vậy?

  • What do you recommend?

Anh/chị gợi ý món nào?

  • What’s this dish?

Món này là món gì?

  • I’m on a diet

Tôi đang trong chế độ ăn kiêng

  • I’m allergic to

Tôi bị dị ứng với …

  • I’m severely allergic to

Tôi bị dị ứng nặng với …

  • I’m a vegetarian:

Tôi là một người ăn chay

  • I think I’ll have the ..:

Tôi nghĩ rằng tôi sẽ chọn món …

  • I don’t eat…:

Tôi không ăn …

  • I’m sorry, we’re out of that

Xin lỗi nhé, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi

  • For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak

Cho món khai vị tôi sẽ chọn súp, và món chính sẽ là bít tết nhé.

  • How would you like your steak? 

Quý khách muốn món bít tết của ngài trông thế nào?

  • Rare: Tái
  • Medium rare: Chín tái
  • Medium: Chín vừa
  • Well done: Chín kỹ
  • Is that all?

Còn gì không ạ?

  • Nothing else, thank you

Không còn gì nữa, cảm ơn bạn.

  • How long will it take?

Sẽ mất bao lâu?

  • It’ll take about … minutes

Khoảng … phút

  • Enjoy your meal!

Chúc quý khách ăn ngon miệng!

  • Would you like to taste the wine?

Bạn có muốn thử một chút rượu không ạ?

  • A jug of tap water

Một bình nước máy

  • Another bottle of wine

Một chai rượu khác

  • Some more bread

Cho thêm ít bánh mì nữa

  • Still or sparkling

Nước có ga hoặc không có ga?

  • Would you like any coffee or dessert?

Quý khách có muốn gọi cà phê hoặc đồ tráng miệng không?

  • Thanks. That was delicious

Cảm ơn nhiều, nó rất ngon!

  • The food was delicious

Đồ ăn ngon!

  • This isn’t what I ordered

Đây không phải thứ tôi đã gọi

  • This is too salty

Món này mặn quá!

  • This doesn’t taste right

Món này không đúng vị.

  • The bill, please

Xin vui lòng cho hóa đơn.

  • Could we have the bill, please?

Có thể mang cho chúng tôi hóa đơn được chứ?

  • Can I pay by card?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được chứ?

  • Do you take credit card?

Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng chứ?

  • Is service included?

Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

  • Can we pay separately?

Chúng tôi có thể trả tiền riêng được chứ?

  • I’ll get this

Tôi sẽ trả nó

  • Let’s split it = Let’s share the bill

Chúng ta chia nhau cùng trả đi

[FREE]Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng – dành cho khách hàng

Để dùng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng đối với từng ngữ cảnh tình huống cụ thể một cách dễ dàng thì bạn nên nắm trong tay một số dạng mẫu câu giao tiếp cơ bản. Hack Não Từ Vựng sẽ cung cấp cho bạn mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cơ bản thông dụng dành cho khách hàng dưới đây nhé.

tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách hàng – đặt bàn/đặt chỗ trước

  • Do you have any free tables at tonight?: Nhà hàng còn bàn trống vào tối nay không vậy?
  • A table for … persons, please: Cho tôi đặt một bàn cho … người.
  • I’d like to make a reservation at 9pm: Tôi muốn đặt bàn vào chín giờ tối.
  • I’d like to book a table, please: Tôi muốn đặt bàn, làm ơn.

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách hàng – Gọi đồ/món ăn

  • Could we see the menu, please?: Chúng tôi có thể xem thực đơn được chứ?
  • Could we see the drinks menu, please?: Chúng tôi có thể xem thực đơn đồ uống được chứ?
  • Is this dish suitable for vegetarians/ vegans?: Món ăn này nó có thích hợp đối với người ăn chay chứ?
  • Is this dish kosher?: Món này nó có thích hợp đối với việc ăn kiêng chứ?
  • Do you have any desserts?: Nhà hàng này có đồ tráng miệng chứ?
  • Do you have any specials?: Nhà hàng mình có món gì đặc biệt chứ?
  • What’s the soup of the day?: Món súp của ngày hôm nay là gì đấy?
  • We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?: Chúng tôi chưa sẵn sàng. Có thể đợi chúng tôi trong một vài phút nữa được chứ?
  • We’re ready to order now: Bây giờ chúng tôi đã sẵn sàng gọi món rồi
  • Does this dish contain nuts?: Món ăn này có bao gồm lạc không vậy?
  • Can/ Could I have?: Tôi có thể gọi món chứ?
  • I would like….  : Tôi muốn gọi ….

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách hàng – Xử lý vấn đề

A. Nếu bạn bị đưa nhầm đồ ăn

  • Excuse me, I didn’t order this: Xin lỗi, tôi không có gọi món ăn này.
  • I’m sorry, I think this may be someone else’s meal: Tôi xin lỗi, tôi nghĩ món này là bữa ăn của một ai đó.

B. Đồ ăn không ngon với bạn

  • This is too salt: Món này mặn quá đó.
  • This doesn’t taste right: Món này không đúng vị rồi

C. Nếu dao kéo dĩa không sạch sẽ

  • Could I have another spoon?: Tôi có thể lấy một chiếc thìa khác được chứ?
  • Could I have another knife?: Tôi có thể lấy một chiếc dao khác được chứ?

D. Thời gian chờ đồ quá lâu

  • We’ve been waiting a long: Chúng tôi đã đợi rất lâu rồi
  • Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa đó?
  • Will our food be long?: Đồ ăn của chúng tôi phải chờ có lâu lắm không?

4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách hàng – Kết thúc bữa ăn

  • That was delicious! Thank you: Bữa ăn rất ngon lành! Cảm ơn bạn.
  • That was lovely! Thank you: Bữa ăn rất ngon! Cảm ơn bạn
  • Everything was great: Mọi thứ đều rất tuyệt vời.

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Thanh toán/Tính tiền

  • Could we have the bill/ check/ receipt, please?: Cho chúng tôi hóa đơn được chứ?
  • Can I pay by credit card?: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng đúng chứ?
  • Keep the change: Hãy giữ lại tiền thừa nhé (Tip)
  • Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right: Có thể kiểm tra lại hóa đơn cho tôi được chứ? Tôi nghĩ nó có vấn đề.
  • I think you may have made a mistake with the bill: Tôi nghĩ là hóa đơn có sự nhầm lẫn.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng – dành cho nhân viên

1. Mẫu câu tiếng Anh nhà hàng khi gặp gỡ khách

  • Good morning, I’m Mai Lan, I’ll be your server for today.

       Xin chào buổi sáng quý khách, tôi là Mai Lan, tôi sẽ phục vụ trong ngày hôm nay.

  • Would you like me to take your coat for you?: Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác của bạn chứ?
  • What can I do for you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • How many persons are there in your party, sir/ madam?: Thưa anh/ thưa chị, nhóm mình có bao nhiêu người trong bữa tiệc này ạ?
  • Do you have a reservation?: Bạn đã đặt bàn/đặt chỗ trước chưa?
  • Have you booked a table?: Quý khách đã đặt bàn rồi chứ? 
  • Can I get your name?: Tôi có thể hỏi tên của bạn được chứ?
  • I’m afraid that table is reserved: Rất tiếc là bàn đó đã có người khác đặt trước rồi
  • Your table is ready: Bàn của bạn đã sẵn sàng rồi
  • I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ đưa bạn đến bàn ăn, mời bạn đi lối này
  • I’m afraid that area is under preparation: Rất tiếc là ở khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp

2. Mẫu câu tiếng Anh nhà hàng khi khách gọi món

  • Are you ready to order?: Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
  • Can I take your order, sir/madam?: Quý khách gọi món chưa ạ?
  • Do you need a little time to decide?: Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?
  • What would you like to start with?: Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào trước?
  • Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon: Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ
  • How would you like your steak? (rare, medium, well done): Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
  • Can I get you anything else?: Mình gọi món khác được không ạ?
  • Do you want a salad with it?: Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
  • Can I get you something to drink?: Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không?
  • What would you like to drink?: Quý khách muốn uống gì ạ?
  • What would you like for dessert?: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
  • I’ll be right back with your drinks: Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay

Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thường gặp

Nhằm giúp cho bạn có một vốn từ đa dạng hơn về chủ đề tiếng Anh nhà hàng, chúng mình đã tổng hợp và list ra khoảng 50 từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất. Hãy cố gắng tích lũy và trau dồi thêm các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề để có thể ứng dụng vào nghe nói đọc viết, phát triển các kỹ năng một cách tối ưu.

giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng

Giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng

  • Starter(n): món khai vị
  • Main course: món chính
  • Dessert: món tráng miệng
  • Roasted food: món quay
  • Grilled food: món nướng
  • Fried food: món chiên
  • Saute (n): món áp chảo
  • Stew (n): món ninh
  • Steam food: thức ăn hấp
  • Napkin(n): khăn ăn
  • Tray(n): cái khay
  • Spoon(n): cái thìa
  • Knife(n): dao
  • Fork(n): cái dĩa
  • Bowl(n):
  • Chopsticks(n): đôi đũa
  • Ladle(n): thìa múc canh
  • Late(n): đĩa
  • Mug(n): ly nhỏ có quai
  • Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
  • Straw(n): ống hút
  • Tablecloth: khăn trải bàn
  • Teapot(n): ấm trà
  • Tongs(n): kẹp dùng để gắp thức ăn
  • Wine(n): rượu
  • Beer(n): bia
  • Alcohol(n): đồ uống có cồn
  • Coke(n): các loại nước ngọt 
  • Juice(n): nước ép hoa quả
  • Smoothie(n): sinh tố
  • Coffee(n): cà phê
  • Tea(n): trà
  • Milk(n): sữa
  • Sparkling water: nước có ga
  • Cocoa(n): ca cao
  • Ice tea: trà đá
  • Green tea: trà xanh
  • Lemonade(n): nước chanh
  • Milkshake(n): sữa lắc
  • Beef(n): thịt bò
  • Pork(n): thịt heo
  • Lamb(n): thịt cừu
  • Chicken(n): thịt gà
  • Goose(n): thịt ngỗng
  • Duck(n): thịt vịt
  • Seafood(n): hải sản
  • Fish(n):
  • Octopus(n): bạch tuộc
  • Shrimps(n): tôm
  • Crab(n): cua
  • Lobster(n): tôm hùm
  • Mussels(n): con trai trai
  • Lettuce(n): rau xà lách
  • Cabbage(n): cải bắp
  • Apple pie: bánh táo

Xem thêm: Mùi vị trong tiếng Anh

Trên đây là bài viết Hack Não Từ Vựng đã tổng hợp tiếng Anh giao tiếp nhà hàng một cách chi tiết và vô cùng đầy đủ. Hãy thử làm cho bản thân một cuốn sổ tay nhỏ, ghi chú lại các từ vựng tiếng Anh mà mình yêu thích nhé. Sau đó, bạn hoàn toàn có thể lấy ra ôn tập bất cứ lúc nào để ôn tập từ vựng, các mẫu câu giao tiếp để trau dồi ngoại ngữ cho bản thân.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *