Đối với các bạn học ngoại ngữ, việc ghi nhớ và học từ vựng tiếng Anh luôn là lý do khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, nhàm chán hoặc thậm chí muốn bỏ cuộc. Khối lượng từ vựng quá nhiều, từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, từ vựng theo chuyên ngành, theo TOEIC, theo IELTS,… khiến cho bạn không biết nên bắt đầu học từ đâu. Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian cũng như đạt hiệu hiệu quả tốt nhất, hãy cố gắng chia nhỏ và phân nhóm từ vựng thành các loại từ như: danh từ, tính từ, động từ, trạng từ. Bài viết này Hack Não Từ Vựng sẽ gửi tới bạn 100 danh từ tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất thường sử dụng trong văn viết và văn phong giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá ngay nào!
Xem thêm:
Nội dung bài viết
100 danh từ tiếng Anh thông dụng
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Skill | /skɪl/ | kỹ năng |
2 | Culture | /ˈkʌl.tʃər/ | văn hóa |
3 | Language | /ˈlæŋgwɪʤ/ | ngôn ngữ |
4 | Foreigner | /ˈfɒrɪnə/ | người nước ngoài |
5 | Progress | /ˈprəʊgrəs/ | sự tiến bộ |
6 | Vocabulary | /vəʊˈkæbjʊləri/ | từ vựng |
7 | Speaker | /ˈspiːkə/ | người nói |
8 | Certificate | /səˈtɪfɪkɪt/ | chứng chỉ |
9 | Course | /kɔːs/ | khoá học |
10 | Visitor | /ˈvɪzɪtə/ | khách tham quan |
11 | Idea | /aɪˈdɪə/ | ý tưởng |
12 | Conversation | /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ | cuộc trò chuyện |
13 | Topic | /ˈtɒpɪk/ | chủ đề |
14 | Difficulty | /ˈdɪfɪkəlti/ | (sự) khó khăn |
15 | Beginner | /bɪˈgɪnə/ | người mới học |
16 | Kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːtn/ | mẫu giáo |
17 | Mathematics | /ˌmæθɪˈmætɪks/ | toán học |
18 | Engineering | /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | ngành kỹ sư |
19 | Subject | /ˈsʌbʤɪkt/ | môn học |
20 | Science | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
21 | Art | /ɑːt/ | nghệ thuật |
22 | Term | /tɜːm/ | học kỳ |
23 | Grade | /greɪd/ | điểm số |
24 | Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập |
25 | Uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
26 | Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | chương trình giảng dạy |
27 | Dropout | /ˈdrɒpaʊt/ | người bỏ học |
28 | Nickname | /ˈnɪkneɪm/ | biệt danh |
29 | Meaning | /ˈmiːnɪŋ/ | ý nghĩa |
30 | Surname | /ˈsɜːneɪm/ | họ |
31 | Hometown | /ˈhəʊmˈtaʊn/ | quê |
32 | Distance | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách |
33 | Centre | /ˈsɛntə/ | trung tâm |
34 | North | /nɔːθ/ | phía Bắc |
35 | Address | /əˈdrɛs/ | địa chỉ |
36 | Town | /taʊn/ | thị trấn |
37 | South | /saʊθ/ | phía Nam |
38 | Contact | /ˈkɒntækt/ | sự liên lạc |
39 | Owner | /ˈəʊnə/ | người chủ |
40 | Cook | /kʊk/ | người làm bếp |
41 | Lawyer | /ˈlɔːjə/ | luật sư |
42 | Architect | /ˈɑːkɪtɛkt/ | kiến trúc sư |
43 | Engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪə/ | kỹ sư |
44 | Manager | /ˈmænɪʤə/ | người quản lý |
45 | Form | /fɔːm/ | mẫu đơn |
46 | Assistant | /əˈsɪstənt/ | trợ lý |
47 | Pilot | /ˈpaɪlət/ | phi công |
48 | Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜːsən/ | người chào hàng |
49 | Housewife | /ˈhaʊswaɪf/ | bà nội trợ |
50 | Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | lễ tân |
51 | Hairdresser | /ˈheəˌdrɛsə/ | thợ làm tóc |
52 | Journalist | /ˈʤɜːnəlɪst/ | nhà báo |
53 | Accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
54 | Employer | /ɪmˈplɔɪə/ | nhà tuyển dụng |
55 | Employee | /ˌɛmplɔɪˈiː/ | nhân viên |
56 | Company | /ˈkʌmpəni/ | công ty |
57 | Application | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | đơn xin |
58 | File | /faɪl/ | cặp đựng tài liệu |
59 | Interview | /ˈɪntəvjuː/ | buổi phỏng vấn |
60 | Career | /kəˈrɪə/ | sự nghiệp |
61 | Secretary | /ˈsɛkrətri/ | thư ký |
62 | Bank teller | /bæŋk ˈtɛlə/ | giao dịch viên ngân hàng |
63 | Filmmaker | /ˈfɪlmˌmeɪkə/ | nhà làm phim |
64 | Musician | /mju(ː)ˈzɪʃən/ | nhạc sĩ |
65 | Reporter | /rɪˈpɔːtə/ | phóng viên |
66 | Photographer | /fəˈtɒgrəfə/ | nhiếp ảnh gia |
67 | Document | /ˈdɒkjʊmənt/ | tài liệu |
68 | Customer | /ˈkʌstəmə/ | khách hàng |
69 | Designer | /dɪˈzaɪnə/ | nhà thiết kế |
70 | Tool | /tuːl/ | công cụ |
71 | Expert | /ˈɛkspɜːt/ | chuyên gia |
72 | Nurse | /nɜːs/ | y tá |
73 | Builder | /ˈbɪldə/ | thợ xây |
74 | Freelancer | /ˈfriːˌlɑːnsə/ | người hành nghề tự do |
75 | Contract | /ˈkɒntrækt/ | hợp đồng |
76 | Price | /praɪs/ | giá tiền |
77 | Rent | /rɛnt/ | tiền thuê nhà |
78 | Fee | /fiː/ | lệ phí |
79 | Cost | /kɒst/ | chi phí |
80 | Note | /nəʊt/ | tờ tiền |
81 | Expense | /ɪksˈpɛns/ | khoản chi tiêu |
82 | Bill | /bɪl/ | hóa đơn |
83 | Luxury | /ˈlʌkʃəri/ | điều xa hoa |
84 | Capital | /ˈkæpɪtl/ | thủ đô |
85 | Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpə/ | nhà chọc trời |
86 | Atmosphere | /ˈætməsfɪə/ | bầu không khí |
87 | Nightlife | /ˈnaɪtlaɪf/ | cuộc sống về đêm |
88 | Service | /ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ |
89 | System | /ˈsɪstɪm/ | hệ thống |
90 | Pavement | /ˈpeɪvmənt/ | vỉa hè |
91 | Alley | /ˈæli/ | ngõ |
92 | Neighbourhood | /ˈneɪbəhʊd/ | khu dân cư |
93 | District | /ˈdɪstrɪkt/ | quận |
94 | Quality | /ˈkwɒlɪti/ | chất lượng |
95 | Nightclub | /ˈnaɪtklʌb/ | hộp đêm |
96 | Tower | /ˈtaʊə/ | toà tháp |
97 | Opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | cơ hội |
98 | Highway | /ˈhaɪweɪ/ | đường cao tốc |
99 | Square | /skweə/ | quảng trường |
100 | Rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | rác |
Các cách học từ vựng tiếng Anh đơn giản hiệu quả
Để việc học từ vựng tiếng Anh được tối ưu và tiết kiệm thời gian, bạn cần có những phương pháp phù hợp nhằm giúp ghi nhớ một cách hiệu quả và lâu dài. Dưới đây là một số cách học đơn giản mà bạn có thể dễ dàng áp dụng dành cho việc học từ vựng.
100 danh từ tiếng Anh
Xem thêm:
1. Học từ từ theo trình độ và phát triển dần lên
Đầu tiên, bạn cần chú tâm để xác định chính xác trình độ hiện tại của bản thân. Bạn có thể liệt kê ra một danh sách những từ cần học đối với level đó. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không được gom tất cả từ cùng một lúc, nó sẽ khiến bạn không thể nhớ hết được.
Trong suốt quá trình học, bạn phải cố gắng tập trung để việc học được hiệu quả và trở nên quen thuộc, tránh học vẹt và học thuộc lòng. Khi đã quen dần với phương pháp, bạn hoàn toàn có thể nâng mức học lên để phù hợp với bản thân hơn.
2. Thường xuyên đọc sách báo và xem video tiếng Anh
Đây được coi là một cách học nhẹ nhàng, thoải mái, không gây áp lực mà lại vô cùng hiệu quả. Tuy nhiên, không phải cứ đọc bất cứ loại sách nào hay xem đủ thể loại phim bản thân thích là sẽ giúp cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn. Trừ khi level tiếng Anh của bạn đã đủ vững và tốt.
Để phương pháp này đạt được kết quả tốt nhất, bạn hãy bắt đầu qua các chủ đề cơ bản, đơn giản và quen thuộc. Tập luyện thói quen không tra từ điển khi bắt gặp từ mới, điều này sẽ khiến tư duy của bạn bị gián đoạn và khả năng tiếp nhận thông tin bị hạn chế. Hãy đoán ngữ cảnh, nghĩa của từ theo phim và tra từ điển sau khi xem xong bộ phim hoặc đọc xong một trang sách.
100 danh từ tiếng Anh cơ bản
3. Lặp lại từ nhiều lần
Chắc chắn rằng khi bạn gặp đi gặp lại một từ với tần suất cao và trong nhiều ngữ cảnh khác nhau thì việc ghi nhớ sẽ lâu hơn rất nhiều. Thông thường, bạn chỉ cần sử dụng hoặc bắt gặp từ đó trên dưới 30 lần là có thể ghi nhớ vĩnh viễn.
Bài viết trên đây đã tổng hợp 100 danh từ tiếng Anh thông dụng và cơ bản nhất cùng với đó là một số phương pháp học từ vựng thông minh. Hi vọng rằng với những thông tin kiến thức mà chúng mình đã cung cấp sẽ giúp bạn tích lũy thêm và nâng cao vốn từ vựng của bản thân.
Step Up chúc bạn học tập thật tốt và sớm thành công trong tương lai!
Xem thêm: