Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa: Từ vựng&Mẫu câu giao tiếp

Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với những người đang học tập cũng như làm việc trong ngành này. Có ngoại ngữ, người đi làm sẽ tìm kiếm được cơ hội tốt hơn, một công việc tốt cùng với môi trường mang tính quốc tế. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt… cơ bản và thông dụng qua bài viết này nhé.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa khá rộng, phong phú và đa dạng. Vì vậy, để ghi nhớ khối lượng từ vựng chuyên ngành này là cả một thách thức. Chúng mình có list ra những từ vựng chuyên ngành nha khoa cơ bản và thông dụng nhất. Các bạn có thể ôn tập và note lại theo danh sách dưới đây.

tiếng anh nha khoa

  1. Abscess: mụn, nhọt
  2. Ache: đau nhức
  3. Acid: axit
  4. Adult teeth: răng người lớn
  5. Alignment: thẳng hàng
  6. Amalgam: trám răng bằng amalgam
  7. Anesthesia: gây tê
  8. Anesthetic: gây mê
  9. Appointment: cuộc hẹn
  10. Assistant: phụ tá
  11. Baby teeth: răng trẻ em
  12. Bacteria: vi khuẩn
  13. Bands: nẹp
  14. Bib: cái yếm
  15. Bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
  16. Bite: cắn
  17. Braces: niềng răng
  18. Bridge: cầu
  19. Bristle: dựng lên
  20. Brush: bàn chải đánh răng
  21. Canine: răng nanh
  22. Caps: chụp răng
  23. Caries: lỗ sâu răng
  24. Cavity: lỗ hổng
  25. Cement: men răng
  26. Checkup: kiểm tra
  27. Chew: nhai
  28. Cleaning: vệ sinh
  29. Consultation: tư vấn
  30. Correction: điều chỉnh
  31. Crown: mũ chụp răng
  32. Decay: sâu răng
  33. Degree: mức độ
  34. Dental: nha khoa
  35. Dental school: học nha khoa
  36. Dentist: nha sỹ
  37. Dentures: răng giả
  38. Diagnosis: chuẩn đoán
  39. Diploma: bằng cấp
  40. Drill: máy khoan răng
  41. Enamel: men
  42. Endodontics: nội nha
  43. Exam: kiểm tra
  44. Examination: kỳ kiểm tra
  45. False teeth: răng giả
  46. Fear: sợ hãi
  47. Filling: đổ đầy
  48. Fluoride: fluo
  49. Food: thực phẩm
  50. Front teeth: răng cửa
  51. Gargle: nước súc miệng
  52. Gingivitis: sưng nướu răng
  53. Gold: vàng
  54. Gums: nướu
  55. Health: sức khỏe
  56. Hurt: đau đớn
  57. Hygiene: vệ sinh răng miệng
  58. Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng
  59. Impacted: ảnh hương
  60. Implant: cấy ghép
  61. Incision: đường mổ
  62. Incisor: răng cưa
  63. Infection: nhiễm trùng
  64. Inflammation: viêm
  65. Injection: chích thuốc
  66. Injury: chấn thương
  67. Instrument: dụng cụ
  68. Insurance: bảo hiểm
  69. Jaw: hàm
  70. Laboratory: phòng thí nghiệm
  71. Lips: môi
  72. Local anesthesia: gây tê tại chỗ
  73. Medication: thuốc
  74. Medicine: dược phẩm
  75. Mold: khuôn
  76. Mouth: miệng
  77. Needle: cây kim
  78. Nerve: dây thần kinh
  79. Numb: tê
  80. Nurse: y tá
  81. Office: văn phòng
  82. Open: mở cửa
  83. Operate: hoạt động
  84. Oral surgery: phẫu thuật răng miệng
  85. Orthodontist: bác sỹ chỉnh răng
  86. Pain: đau đớn
  87. Permanent teeth: răng vĩnh viễn
  88. Primary teeth: răng sữa
  89. Protect: bảo vệ
  90. Pull: kéo
  91. Pulp: tủy răng
  92. Pyorrhea: chảy mủ
  93. Root canal: rút tủy răng
  94. Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
  95. Shot: bắn
  96. Sink: bồn rửa
  97. Smile: nụ cười
  98. Sugar: đường
  99. Surgery: phẫu thuật
  100. Suture: chỉ khâu
  101. Sweets: đồ ngọt
  102. Tooth: răng
  103. Toothache: đau răng
  104. Toothbrush: bàn chải đánh răng
  105. Toothpaste: kem đánh răng
  106. Toothpick: tăm xỉa răng
  107. Treatment: điều trị
  108. Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên
  109. White: trắng
  110. Whiten: làm trắng
  111. Wisdom tooth: răng khôn
  112. X-ray: tia X

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành y khoa

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt mà bạn nên biết

Sau khi đã có cho bản thân vốn từ vựng về chuyên ngành nha khoa thì một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt sẽ giúp bạn ứng dụng và làm quen với các tình huống trong đời sống hàng ngày hơn. 

tiếng anh răng hàm mặt

 

1. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt được dùng ở quầy lễ tân 

  • Please take a seat: Xin mời anh/chị ngồi
  • Would you like to come through?: Mời anh/chị vào trong phòng khám
  • I’d like a check-up: Tôi muốn khám răng
  • Can I make an appointment to see the …?: Tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không?

2. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt dùng khi thực hiện khám răng

  • I’ve chipped a tooth: Tôi bị sứt một cái răng
  • I’d like a clean and polish, please: Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
  • You’ve got an abscess: Anh/chị bị áp xe
  • When did you last visit the dentist?: Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
  • A little wider, please: Mở rộng thêm chút nữa
  • I’ve got toothache: Tôi bị đau răng
  • I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
  • Can you open your mouth, please?: Anh/chị há miệng ra được không?
  • You’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
  • Have you had any problems?: Răng anh/chị có vấn đề gì không?
  • One of my fillings has come out: Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra

3. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt dùng trong khi điều trị răng 

  • How much will it cost?: Hết bao nhiêu tiền?
  • Would you like to rinse your mouth out?: Anh/chị có muốn súc miệng không?
  • Let me know if you feel any pain: Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
  • You need two fillings: Anh/chị cần hàn hai chỗ
  • You should make an appointment with the hygienist: Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng
  • I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa hiệu quả

Ngoài những phần mềm học từ vựng tiếng Anh phổ biến thì các bạn hoàn toàn có thể ứng dụng các cách học từ vựng đơn giản mà hiệu quả dưới đây cho bản thân nha.

1. Đọc thật nhiều để làm quen với từ

Đây là một kỹ năng cần thiết để cải thiện vốn từ vựng hiệu quả. Bạn hãy đọc bất cứ thứ gì liên quan tới chủ đề từ vựng mà bạn muốn học, ví dụ như sách tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt, sách tiếng Anh chuyên ngành nha khoa… lưu ý rằng, tìm những tài liệu mà bạn hứng thú nhất để đọc.

2. Dùng từ vựng trong đời sống hàng ngày

Hãy chọn ra một nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nào đó để cùng bạn bè, đồng nghiệp trao đổi, giao tiếp bằng tiếng Anh, ứng dụng trực tiếp các từ vựng đã học vào trong tình huống thực tế đời sống hàng ngày. Đây là một cách học đơn giản nhưng rất hiệu quả, yêu cầu bạn phải kiên trì và đều đặn.

3. Một số tips nhỏ giúp nhớ từ vựng

  • Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)
  • Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ
  • Nhắc lại nhiều lần các từ này
  • Nhóm các từ vào các nhóm khác nhau
  • Nhờ người khác kiểm tra bạn
  • Sử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viết

tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt

Trên đây là bài viết về tiếng Anh chuyên ngành nha khoa, một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cùng với cách học từ vựng chuyên ngành hiệu quả. Hi vọng với những kiến thức chúng mình đã cung cấp sẽ phần nào giúp bạn tích lũy được vốn từ vựng, mẫu câu giao tiếp.. để có thể ứng dụng vào trong đời sống hàng ngày.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *