Tính từ ghép trong tiếng Anh: 70 tính từ ghép thông dụng nhất

“Sea-sick, Snow-white, Top-most, Good-looking…” đây là một số tính từ ghép trong tiếng Anh cơ bản và thường xuất hiện ở văn phong viết cũng như các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Vậy tính từ ghép là gì? Dấu hiệu nhận biết tính từ ghép như thế nào? Cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu về chức năng, ngữ nghĩa, các ví dụ cụ thể qua bài viết này nhé.

Xem thêm: Các loại tính từ trong tiếng Anh

Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Tính từ ghép (compound adjectives) được hiểu là một tính từ trong tiếng Anh được cấu tạo từ 2 hay nhiều từ nối với nhau nhằm bổ sung nội dung ý nghĩa diễn đạt cho cùng 1 danh từ. Ở tính từ ghép, chúng ta có thể thấy dấu gạch ngang giữa 2 từ để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa giữa chúng.

Để có thể hình dung rõ hơn về tính từ ghép trong tiếng Anh, bạn hãy xem ví dụ chi tiết dưới đây nhé:

tính từ ghép

Tính từ ghép

  • Home-sick: nhớ nhà
  • Snow-white: trắng như tuyết
  • Well-dressed: mặc đẹp
  • Well-educated: được giáo dục tốt
  • Record-breaking: phá kỉ lục
  • Top-ranking: xếp hàng đầu
  • Low-spirited: buồn chán
  • Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
  • Grey-haired: tóc bạc, tuổi già

Xem thêm:

Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều dạng khác nhau để thành lập nên tính từ ghép. Chúng mình đã tổng hợp những cách cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh dưới đây để bạn có thể hiểu rõ hơn

Cách 1: Danh từ + Tính từ

Tính từ kép trong tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Fat-free không có chất béo
Sugar-free không có đường
Smoke-free không hút thuốc
Oil-free không dầu mỡ
Top-most cao nhất
World-famous nổi tiếng thế giới
World-wide trên toàn thế giới
Snow-white trắng như tuyết
Brand-new nhãn hiệu mới
Lightening-fast nhanh như chớp
Home-sick nhớ nhà
Air-sick say máy bay
Sea-sick say sóng
Air-sick say máy bay
Accident-prone dễ bị tai nạn

Cách 2: Danh từ + danh từ đuôi ed

Tính từ kép trong tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Olive-skinned có làn da nâu, màu oliu
Well-built có dáng người to khoẻ, đô con
Well-educated được giáo dục tốt
Well-known nổi tiếng
So-called được gọi là, xem như là
Heart-shaped hình trái tim
Lion-hearted có trái tim sư tử, gan dạ
Well-dressed mặc đẹp
Newly-born sơ sinh

Cách 3: Danh từ + V-ing

Tính từ ghép trong tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Time-saving tiết kiệm/ tối ưu thời gian
Face-saving giữ hình tượng, giữ gìn thể diện
Hair-raising dựng cả tóc gáy
Heart breaking cảm động/ xúc động
Top-ranking xếp ở hàng đầu
Money-making làm ra tiền/ hái ra tiền
Nerve-wracking căng thẳng đầu óc/ thần kinh
Record-breaking phá kỉ lục/ bứt phá đột phá

Cách 4: Danh từ + quá khứ phân từ

Tính từ kép trong tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Wind-powered chạy bằng gió
Sun-dried phơi nắng, phơi khô ngoài nắng
Sun-baked nướng bằng nắng
Child-wanted trẻ em mong muốn
Middle-aged trung niên
Home-made tự làm, tự sản xuất
Wind-blown gió thổi
Tongue-tied líu lưỡi, làm thinh
Air-conditioned có điều hòa
Mass-produced đại trà, phổ thông
Silver-plated mạ bạc
Panic-stricken sợ hãi

Cách 5: Tính từ + V-ing

Tính từ kép trong tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Easy-going dễ tính, dễ chịu
Far-reaching tiến triển xa
Sweet-smelling mùi ngọt
Peacekeeping giữ gìn hòa bình
Good-looking đẹp trai, ưa nhìn
Long-lasting lâu dài

Cách 6: Tính từ + Danh từ đuôi ed

Tính từ kép trong tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
One-eyed bị chột, một mắt
Low-spirited chán nản, buồn bã
Strong-minded kiên định, kiên quyết, có ý chí
Grey-haired tuổi già, tóc bạc
Slow-witted chậm hiểu, khó tiếp thu
Good-tempered thuần hậu
Kind-hearted tốt bụng, hiền lành
Right-angled vuông góc, vuông vắn

Cách 7: Tính từ + Danh từ

Tính từ kép trong tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Full-length toàn thân
Deep-sea ở dưới biển sâu
Long-range tầm xa, ở phía xa
Red-carpet long trọng, linh đình, lộng lẫy
All-star đều là ngôi sao
Present-day hiện tại, ngày nay, hiện nay
Half-price giảm 1/2 giá, nửa giá
Second-hand đã qua sử dụng, đồ cũ

Cách 8: Số + Danh từ đếm được số ít

Tính từ kép trong tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
A 5-year-old girl một bé gái 5 tuổi
A 20-storey building một tòa nhà hai mươi tầng
A five-bathroom apartment một căn hộ có 5 phòng tắm
A 4-day trip một chuyến đi 4 ngày
A ten-minute break mười phút giải lao, nghỉ ngơi
A 30-page document tập tài liệu ba mươi trang
A one-way street đường 1 chiều

Các tính từ ghép trong tiếng Anh đặc biệt bất quy tắc

Động từ trong tiếng Anh cũng sẽ có dạng bất quy tắc (không theo quy tắc thông thường), tính từ ghép cũng vậy. Bên cạnh các tính từ ghép ở trên, sẽ có những tính từ ghép không được cấu tạo từ các công thức nhưng vẫn được dùng khá phổ biến. Dưới đây là danh sách những tính từ ghép trong tiếng Anh không theo quy tắc:

tính từ kép trong tiếng Anh

Tính từ kép trong tiếng Anh

Tính từ ghép trong tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Stuck-up chảnh, tự kiêu, sĩ
Worn-out  bị ăn mòn
Touch and go không đảm bảo, không chắc chắn
So-so bình thường
Run-down kiệt sức, mất hết sức lực
All-out kiệt quệ. hết sức
Off-beat bất bình thường
Well-off khá giả
Dead-ahead tiến thẳng về phía trước
Burnt-up bị cháy, bị thiêu rụi
Hard-up cạn sạch tiền, không còn đồng nào
Hit and miss khi trúng khi trượt
Audio-visual thính thị giác, thị giác
Hit or miss  = random, ngẫu nhiên
Cast-off bị bỏ rơi, bị vứt bỏ mất
Free and easy dễ chịu, thoải mái, tự do
Cross-country việt dã, băng đồng

70 tính từ ghép trong tiếng Anh thông dụng

Có thể đôi lúc trong quá trình học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, bạn sẽ bắt gặp một số tính từ ghép liên quan tới chủ đề từ vựng đó. Ví dụ:

Dark-eyed: có đôi mắt tối màu, Good-looking: ưa nhìn, dễ nhìn, Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi, Short-haired: có mái tóc ngắn,… đây là những từ thuộc bộ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình.

Hard-working: chăm chỉ, làm việc chăm chỉ, Lion-hearted: gan dạ, dũng cảm, High-spirited: vui vẻ, Good-tempered: hiền hậu, tốt tính,… đây là những từ thuộc bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách

Cùng chúng mình khám phá 70 tính từ ghép trong tiếng Anh thông dụng hay được sử dụng nhất dưới đây nhé:

tính từ kép

Tính từ kép

Tính từ ghép trong tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Cold-blooded máu lạnh, tàn nhẫn
Bulletproof chống đạn
Antivirus (phần mềm) ngăn chặn/ chống vi-rút
Baby-faced mang khuôn mặt ngây thơ, ngây ngô
Absent-minded lãng quên, đãng trí
Bullheaded ngoan cố, ngang bướng, bướng bỉnh
Bad-tempered dễ cáu giận, xấu tính
Anti-aging chống lão hóa
Far-reaching có sức ảnh hưởng sâu rộng, nhất định
Duty-free không tính thuế, miễn thuế
Fireproof chống cháy
full-time toàn thời gian
deep-mouthed oang oang (âm thanh)
Forward-looking tiến bộ, cấp tiến
Good-looking ưa nhìn
Deep-rooted ăn sâu vào trong
Fat-free không chứa chất béo
Good-tempered hiền hậu, tốt tính
Hard-headed thực tế
High-class chất lượng cao, thượng đẳng
High-quality chất lượng cao
High-spirited phấn chấn, vui vẻ
Hard-hearted nhẫn tâm, vô cảm
High-heeled giày cao gót
High-ranking có thứ bậc cao, cấp cao
Ill-behaved thất lễ
High-end cao cấp
Ill-educated vô học, không được dạy dỗ
Broken-hearted đau lòng
Ice-cold lạnh như băng
Ill-fated bất hạnh
Last-minute vào giây phút cuối cùng
High-pitched the thé (âm thanh)
Kind-hearted tốt bụng
Left-handed thuận tay trái
Mouth-watering thơm ngon
Never-ending vô tận, không bao giờ dứt
Middle-aged trung niên
Old-fashioned lỗi mốt
Home-made làm tại nhà
Part-time bán thời gian
Quick-witted nhanh trí, hoạt bát
Long-lasting bền lâu
Narrow-minded bảo thủ, thiển cận
Open-minded phóng khoáng, cởi mở
Record-breaking phá kỷ lục
Second-hand cũ, đã dùng rồi
Slow-moving chuyển động chậm
Soundproof cách âm
Right-handed thuận tay phải
Strong-willed cứng cỏi, có ý chí mạnh mẽ
Sugar-free không chứa đường
Self-centered ích kỷ
Thought-provoking đáng suy ngẫm
Waterproof chống thấm nước
Well-behaved cư xử tốt
Well-known nổi tiếng
Well-paid được trả lương cao
Well-educated có giáo dục, gia giáo
Well-earned xứng đáng
Time-saving tiết kiệm thời gian
World-famous nổi tiếng trên toàn thế giới
Ash-colored  có màu xám khói
Clean-shaven  màu râu nhẵn nhụi
Heart-breaking  tan nát cõi lòng, đau khổ
Well-cooked được nấu ngon (thức ăn)
Home-keeping  giữ nhà, trông nhà
Handmade  tự làm bằng tay, việc thủ công
Thin-lipped  có môi mỏng
Horse-drawn  kéo gì đó bằng ngựa
White-washed  quét vôi trắng
Long-sighted (far-sighted)  nhìn xa trông rộng, viễn thị
Well-lit  sáng trưng, sáng quắc
Clear-sighted  sáng suốt
New-born  sơ sinh

Bài tập tính từ ghép trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. This news broke my heart. This is _______ news.
  2. This medication lasts a long time. This is _______ medication.
  3. This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
  4. This doll was made by hand. This is a _______ doll.
  5. This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
  6. This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
  7. This program lasts for two months. It is a _______ program.
  8. This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
  9. This man has a strong will. He is a _______ man.
  10. This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.

Đáp án:

  1. heart-breaking
  2. long-lasting
  3. handmade
  4. record-breaking
  5. paper-thin
  6. money-making
  7. two-month
  8. 19th-century
  9. strong-willed
  10. time-consuming
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng rằng với những thông tin mà chúng mình cung cấp đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin sử dụng các loại tính từ trong tiếng Anh vào văn phong viết, giao tiếp hàng ngày.

Chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *