“Sea-sick, Snow-white, Top-most, Good-looking…” đây là một số tính từ ghép trong tiếng Anh cơ bản và thường xuất hiện ở văn phong viết cũng như các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Vậy tính từ ghép là gì? Dấu hiệu nhận biết tính từ ghép như thế nào? Cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu về chức năng, ngữ nghĩa, các ví dụ cụ thể qua bài viết này nhé.
Xem thêm: Các loại tính từ trong tiếng Anh
Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?
Tính từ ghép (compound adjectives) được hiểu là một tính từ trong tiếng Anh được cấu tạo từ 2 hay nhiều từ nối với nhau nhằm bổ sung nội dung ý nghĩa diễn đạt cho cùng 1 danh từ. Ở tính từ ghép, chúng ta có thể thấy dấu gạch ngang giữa 2 từ để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa giữa chúng.
Để có thể hình dung rõ hơn về tính từ ghép trong tiếng Anh, bạn hãy xem ví dụ chi tiết dưới đây nhé:
Tính từ ghép
- Home-sick: nhớ nhà
- Snow-white: trắng như tuyết
- Well-dressed: mặc đẹp
- Well-educated: được giáo dục tốt
- Record-breaking: phá kỉ lục
- Top-ranking: xếp hàng đầu
- Low-spirited: buồn chán
- Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
- Grey-haired: tóc bạc, tuổi già
Xem thêm:
Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều dạng khác nhau để thành lập nên tính từ ghép. Chúng mình đã tổng hợp những cách cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh dưới đây để bạn có thể hiểu rõ hơn
Cách 1: Danh từ + Tính từ
Tính từ kép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Fat-free | không có chất béo |
Sugar-free | không có đường |
Smoke-free | không hút thuốc |
Oil-free | không dầu mỡ |
Top-most | cao nhất |
World-famous | nổi tiếng thế giới |
World-wide | trên toàn thế giới |
Snow-white | trắng như tuyết |
Brand-new | nhãn hiệu mới |
Lightening-fast | nhanh như chớp |
Home-sick | nhớ nhà |
Air-sick | say máy bay |
Sea-sick | say sóng |
Air-sick | say máy bay |
Accident-prone | dễ bị tai nạn |
Cách 2: Danh từ + danh từ đuôi ed
Tính từ kép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Olive-skinned | có làn da nâu, màu oliu |
Well-built | có dáng người to khoẻ, đô con |
Well-educated | được giáo dục tốt |
Well-known | nổi tiếng |
So-called | được gọi là, xem như là |
Heart-shaped | hình trái tim |
Lion-hearted | có trái tim sư tử, gan dạ |
Well-dressed | mặc đẹp |
Newly-born | sơ sinh |
Cách 3: Danh từ + V-ing
Tính từ ghép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Time-saving | tiết kiệm/ tối ưu thời gian |
Face-saving | giữ hình tượng, giữ gìn thể diện |
Hair-raising | dựng cả tóc gáy |
Heart breaking | cảm động/ xúc động |
Top-ranking | xếp ở hàng đầu |
Money-making | làm ra tiền/ hái ra tiền |
Nerve-wracking | căng thẳng đầu óc/ thần kinh |
Record-breaking | phá kỉ lục/ bứt phá đột phá |
Cách 4: Danh từ + quá khứ phân từ
Tính từ kép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Wind-powered | chạy bằng gió |
Sun-dried | phơi nắng, phơi khô ngoài nắng |
Sun-baked | nướng bằng nắng |
Child-wanted | trẻ em mong muốn |
Middle-aged | trung niên |
Home-made | tự làm, tự sản xuất |
Wind-blown | gió thổi |
Tongue-tied | líu lưỡi, làm thinh |
Air-conditioned | có điều hòa |
Mass-produced | đại trà, phổ thông |
Silver-plated | mạ bạc |
Panic-stricken | sợ hãi |
Cách 5: Tính từ + V-ing
Tính từ kép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Easy-going | dễ tính, dễ chịu |
Far-reaching | tiến triển xa |
Sweet-smelling | mùi ngọt |
Peacekeeping | giữ gìn hòa bình |
Good-looking | đẹp trai, ưa nhìn |
Long-lasting | lâu dài |
Cách 6: Tính từ + Danh từ đuôi ed
Tính từ kép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
One-eyed | bị chột, một mắt |
Low-spirited | chán nản, buồn bã |
Strong-minded | kiên định, kiên quyết, có ý chí |
Grey-haired | tuổi già, tóc bạc |
Slow-witted | chậm hiểu, khó tiếp thu |
Good-tempered | thuần hậu |
Kind-hearted | tốt bụng, hiền lành |
Right-angled | vuông góc, vuông vắn |
Cách 7: Tính từ + Danh từ
Tính từ kép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Full-length | toàn thân |
Deep-sea | ở dưới biển sâu |
Long-range | tầm xa, ở phía xa |
Red-carpet | long trọng, linh đình, lộng lẫy |
All-star | đều là ngôi sao |
Present-day | hiện tại, ngày nay, hiện nay |
Half-price | giảm 1/2 giá, nửa giá |
Second-hand | đã qua sử dụng, đồ cũ |
Cách 8: Số + Danh từ đếm được số ít
Tính từ kép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
A 5-year-old girl | một bé gái 5 tuổi |
A 20-storey building | một tòa nhà hai mươi tầng |
A five-bathroom apartment | một căn hộ có 5 phòng tắm |
A 4-day trip | một chuyến đi 4 ngày |
A ten-minute break | mười phút giải lao, nghỉ ngơi |
A 30-page document | tập tài liệu ba mươi trang |
A one-way street | đường 1 chiều |
Các tính từ ghép trong tiếng Anh đặc biệt bất quy tắc
Động từ trong tiếng Anh cũng sẽ có dạng bất quy tắc (không theo quy tắc thông thường), tính từ ghép cũng vậy. Bên cạnh các tính từ ghép ở trên, sẽ có những tính từ ghép không được cấu tạo từ các công thức nhưng vẫn được dùng khá phổ biến. Dưới đây là danh sách những tính từ ghép trong tiếng Anh không theo quy tắc:
Tính từ kép trong tiếng Anh
Tính từ ghép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Stuck-up | chảnh, tự kiêu, sĩ |
Worn-out | bị ăn mòn |
Touch and go | không đảm bảo, không chắc chắn |
So-so | bình thường |
Run-down | kiệt sức, mất hết sức lực |
All-out | kiệt quệ. hết sức |
Off-beat | bất bình thường |
Well-off | khá giả |
Dead-ahead | tiến thẳng về phía trước |
Burnt-up | bị cháy, bị thiêu rụi |
Hard-up | cạn sạch tiền, không còn đồng nào |
Hit and miss | khi trúng khi trượt |
Audio-visual | thính thị giác, thị giác |
Hit or miss | = random, ngẫu nhiên |
Cast-off | bị bỏ rơi, bị vứt bỏ mất |
Free and easy | dễ chịu, thoải mái, tự do |
Cross-country | việt dã, băng đồng |
70 tính từ ghép trong tiếng Anh thông dụng
Có thể đôi lúc trong quá trình học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, bạn sẽ bắt gặp một số tính từ ghép liên quan tới chủ đề từ vựng đó. Ví dụ:
Dark-eyed: có đôi mắt tối màu, Good-looking: ưa nhìn, dễ nhìn, Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi, Short-haired: có mái tóc ngắn,… đây là những từ thuộc bộ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình.
Hard-working: chăm chỉ, làm việc chăm chỉ, Lion-hearted: gan dạ, dũng cảm, High-spirited: vui vẻ, Good-tempered: hiền hậu, tốt tính,… đây là những từ thuộc bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách
Cùng chúng mình khám phá 70 tính từ ghép trong tiếng Anh thông dụng hay được sử dụng nhất dưới đây nhé:
Tính từ kép
Tính từ ghép trong tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Cold-blooded | máu lạnh, tàn nhẫn |
Bulletproof | chống đạn |
Antivirus | (phần mềm) ngăn chặn/ chống vi-rút |
Baby-faced | mang khuôn mặt ngây thơ, ngây ngô |
Absent-minded | lãng quên, đãng trí |
Bullheaded | ngoan cố, ngang bướng, bướng bỉnh |
Bad-tempered | dễ cáu giận, xấu tính |
Anti-aging | chống lão hóa |
Far-reaching | có sức ảnh hưởng sâu rộng, nhất định |
Duty-free | không tính thuế, miễn thuế |
Fireproof | chống cháy |
full-time | toàn thời gian |
deep-mouthed | oang oang (âm thanh) |
Forward-looking | tiến bộ, cấp tiến |
Good-looking | ưa nhìn |
Deep-rooted | ăn sâu vào trong |
Fat-free | không chứa chất béo |
Good-tempered | hiền hậu, tốt tính |
Hard-headed | thực tế |
High-class | chất lượng cao, thượng đẳng |
High-quality | chất lượng cao |
High-spirited | phấn chấn, vui vẻ |
Hard-hearted | nhẫn tâm, vô cảm |
High-heeled | giày cao gót |
High-ranking | có thứ bậc cao, cấp cao |
Ill-behaved | thất lễ |
High-end | cao cấp |
Ill-educated | vô học, không được dạy dỗ |
Broken-hearted | đau lòng |
Ice-cold | lạnh như băng |
Ill-fated | bất hạnh |
Last-minute | vào giây phút cuối cùng |
High-pitched | the thé (âm thanh) |
Kind-hearted | tốt bụng |
Left-handed | thuận tay trái |
Mouth-watering | thơm ngon |
Never-ending | vô tận, không bao giờ dứt |
Middle-aged | trung niên |
Old-fashioned | lỗi mốt |
Home-made | làm tại nhà |
Part-time | bán thời gian |
Quick-witted | nhanh trí, hoạt bát |
Long-lasting | bền lâu |
Narrow-minded | bảo thủ, thiển cận |
Open-minded | phóng khoáng, cởi mở |
Record-breaking | phá kỷ lục |
Second-hand | cũ, đã dùng rồi |
Slow-moving | chuyển động chậm |
Soundproof | cách âm |
Right-handed | thuận tay phải |
Strong-willed | cứng cỏi, có ý chí mạnh mẽ |
Sugar-free | không chứa đường |
Self-centered | ích kỷ |
Thought-provoking | đáng suy ngẫm |
Waterproof | chống thấm nước |
Well-behaved | cư xử tốt |
Well-known | nổi tiếng |
Well-paid | được trả lương cao |
Well-educated | có giáo dục, gia giáo |
Well-earned | xứng đáng |
Time-saving | tiết kiệm thời gian |
World-famous | nổi tiếng trên toàn thế giới |
Ash-colored | có màu xám khói |
Clean-shaven | màu râu nhẵn nhụi |
Heart-breaking | tan nát cõi lòng, đau khổ |
Well-cooked | được nấu ngon (thức ăn) |
Home-keeping | giữ nhà, trông nhà |
Handmade | tự làm bằng tay, việc thủ công |
Thin-lipped | có môi mỏng |
Horse-drawn | kéo gì đó bằng ngựa |
White-washed | quét vôi trắng |
Long-sighted (far-sighted) | nhìn xa trông rộng, viễn thị |
Well-lit | sáng trưng, sáng quắc |
Clear-sighted | sáng suốt |
New-born | sơ sinh |
Bài tập tính từ ghép trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- This news broke my heart. This is _______ news.
- This medication lasts a long time. This is _______ medication.
- This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
- This doll was made by hand. This is a _______ doll.
- This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
- This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
- This program lasts for two months. It is a _______ program.
- This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
- This man has a strong will. He is a _______ man.
- This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.
Đáp án:
- heart-breaking
- long-lasting
- handmade
- record-breaking
- paper-thin
- money-making
- two-month
- 19th-century
- strong-willed
- time-consuming
Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng rằng với những thông tin mà chúng mình cung cấp đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin sử dụng các loại tính từ trong tiếng Anh vào văn phong viết, giao tiếp hàng ngày.
Chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
Xem thêm: