Theo nghiên cứu năm 2016 của Đại Học Georgetown ở Mỹ, kỹ sư hóa học được nằm trong top 5 chuyên ngành học được trả lương cao nhất. Đây là một chuyên ngành được rất nhiều bạn tìm kiếm và quan tâm. Nếu như bạn đang theo học và làm việc liên quan tới chuyên ngành này thì việc có thêm cho bản thân kiến thức về tiếng Anh là điều không thể thiếu. Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
Nội dung bài viết
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Acupuncture needle | Kim châm cứu |
2 | Alcohol burner | Đèn cồn |
3 | Aliphatic compound | Hợp chất béo |
4 | Alkali metals or alkaline | Kim loại kiềm |
5 | Aluminium foil | Giấy bạc |
6 | Aluminum alloy | Hợp kim nhôm |
7 | Analytical balance | Cân phân tích |
8 | Analytical chemistry | Hoá học phân tích |
9 | Analyze | Hoá nghiệm |
10 | Applied chemistry | Hoá học ứng dụng |
11 | Atom | Nguyên tử |
12 | Atom | Nguyên tử |
13 | Atomic density weight | Nguyên tử lượng |
14 | Atomic energy | Năng lượng nguyên tử |
15 | Atomic energy | Năng lượng nguyên tử |
16 | Balance | Cân bằng |
17 | Beaker | Cốc đong |
18 | Biochemical | Hoá sinh |
19 | Bivalent or divalence | Hoá trị hai |
20 | Break up | Phân huỷ |
21 | Buck reflex hammer | Búa gõ thử phản xạ |
22 | Bunchner flask | Bình lọc hút chân không |
23 | Bunchner funnel | Phễu lọc hút chân không |
24 | Bunsen burner | Đèn bunsen |
25 | By nature | Bản chất |
26 | Caloricfic radiations | Bức xạ phát nhiệt |
27 | Cellulose- dialysis tubing celllose membrane | Màng lọc thẩm thấu |
28 | Clamp | Dụng cụ kẹp |
29 | Compose | Cấu tạo |
30 | Compound | Hợp chất |
31 | Concentration | Nồng độ |
32 | Condensation heat | Nhiệt đông đặc |
33 | Condenser | Ống sinh hàn |
34 | Cotton wool | Bông gòn |
35 | Crucible | Chén nung |
36 | Crystal or crystalline | Tinh thể |
37 | Chain reaction | Phản ứng chuyền |
38 | Chemical action | Tác dụng hoá học |
39 | Chemical analysis | Hoá phân |
40 | Chemical attraction | Ái lực hoá học |
41 | Chemical energy | Năng lượng hoá vật |
42 | Chemical fertilizer | Phân hoá học |
43 | Chemical products | Hoá phân tích |
44 | Chemical properties | Tính chất hoá học |
45 | Chemical substance | Hoá chất |
46 | Chemical | Hoá chất |
47 | Chemist | Nhà hoá học |
48 | Chemistry | Hoá học |
49 | Chemosynthesis | Hoá tổng hợp |
50 | Chemotherapy | Hoá liệu pháp |
51 | Chromatography column | Cột sắc ký |
52 | Desccicator | Bình hút ẩm |
53 | Desciccator bead | Hạt hút ẩm |
54 | Dispensing bottle | Bình tia |
55 | Distil | Chưng cất |
56 | Dropper | Ống nhỏ giọt |
57 | Effect | Tác dụng |
58 | Electrolysis | Điện phân |
59 | Electrolytic dissociation | Điện ly |
60 | Element | Nguyên tố |
61 | Elementary particle | Hạt cơ bản |
62 | Erlenmeyer Flask | Bình tam giác |
63 | Etreme / extremun | Cực trị |
64 | Evaporating flask | Bình cầu cô quay chân không |
65 | Exothermal/ exothermic | Phát nhiệt |
66 | Face mask | Khẩu trang |
67 | Falcon tube | Ống ly tâm |
68 | Filter paper | Giấy lọc |
69 | Flat bottom florence flask | Bình cầu cao cổ đáy bằng |
70 | Flourescent microscope | Kính hiển vi huỳnh quang |
71 | Funnel | Phễu |
72 | Fusion power | Năng lượng nhiệt hạch |
73 | Glass bead | Hạt thủy tinh |
74 | Glass rod | Đũa thủy tinh |
75 | Glass spreader | Que trải thủy tinh |
76 | Goggle | Kính bảo hộ |
77 | Humidity indicator paper | Giấy đo độ ẩm |
78 | Hydrolysis | Thuỷ phân |
79 | Interact | Tác dụng lẫn nhau |
80 | Lab coat | Áo blouse |
81 | Laboratory bottle | Chai trung tính |
82 | Liquid | Chất lỏng |
83 | Liquify | Hoá lỏng |
84 | Measuing cylinder | Ống đong |
85 | Measuring cylinder | Ống đong |
86 | Medical glove | Găng tay y tế |
87 | Microscope slide | Lam kính |
88 | Microscope | Kính hiển vi |
89 | Microtiter plate | Tấm vi chuẩn |
90 | Mineral substance | Chất vô cơ |
91 | Mortar and pestle | Chày và cối |
92 | Nitrogen and protein determination system | Máy chưng cất đạm |
93 | Nonferrous metals | Kim loại màu |
94 | Organic substance | Chất hữu cơ |
95 | Overhead stirrer | Máy khuấy đũa |
96 | Pecipitating agent | Chất gây kết tủa |
97 | Petri dish | Đĩa petri |
98 | Petrifilm plate | Đĩa petrifilm |
99 | PH meter | Máy đo pH |
100 | Pipette Tip | Đầu tip |
101 | Polarize | Phân cực |
102 | Polarizer | Chất phân cực |
103 | Precious metals | Kim loại quý |
104 | precision balance | Cân kỹ thuật |
105 | Prepare | Điều chế |
106 | pressure gauge | Đồng hồ đo áp suất |
107 | Pressure | Áp suất |
108 | Pressure | Áp suất |
109 | Propellant | Chất nổ đẩy |
110 | Pyrochemistry | Hoá học cao nhiệt |
111 | Physical chemistry | Hoá học vật lý |
112 | Quantic | Nguyên lượng |
113 | Radiating energy | Năng lượng bức xạ |
114 | Reactant | Chất phản ứng |
115 | Reaction / react / respond react | Phản ứng |
116 | Reactor | Lò phản ứng |
117 | Recirculating chiller | Bộ làm mát tuần hoàn |
118 | Research | Nghiên cứu |
119 | Ring clamp | Vòng đỡ |
120 | Round bottom flask | Bình cầu cao cổ đáy tròn |
121 | Rubber button | Nút cao su |
122 | Sampling bottle | Bình đựng mẫu |
123 | Sampling tube | Ống lấy mẫu |
124 | Scissor | Kéo |
125 | Scoop | Muỗng |
126 | Scrubber | Bộ hút và trung hòa khí độc |
127 | Secondary effect | Tác dụng phụ |
128 | Seive | Sàn rây |
129 | Semiconductor | Chất bán dẫn |
130 | Side effect | Phản ứng phụ |
131 | Solidify | Đông đặc |
132 | Stirrer shaft | Trục khuấy |
133 | Stirring bar | Cá từ |
134 | Straight | Nguyên chất |
135 | Sulphite indicator paper | Giấy thử sulphite |
136 | Syrine filter | Đầu lọc syrine |
137 | Test [chemically] | Hoá nghiệm |
138 | Test tube cleaning brush | Chổi ống nghiệm |
139 | Test tube holder | Kẹp ống nghiệm |
140 | Test tube rack | Gía đỡ ống nghiệm |
141 | Test tube | Ống nghiệm |
142 | Touch | Tiếp xúc |
143 | Tweezer, forcep | Kẹp nhíp |
144 | Two neck round botton flask | Bình cầu hai cổ đáy tròn |
145 | Thermometer | Đồng hồ đo nhiệt độ |
146 | Three neck round bottom flask | Bình cầu ba cổ đáy tròn |
147 | Ultrapure water system | Máy lọc nước siêu sạch |
148 | UV lamp | Đèn UV |
149 | Vacuum oven | Lò nung chân không |
150 | Vacuum pump | Bơm chân không |
151 | Volume | Thể tích |
152 | Volumetric Flask | Bình định mức |
153 | Water distiller | Máy cất nước |
154 | Weighing paper | Giấy cân |
155 | Wire gauze | Miếng amiang |
Tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Số thứ tự | Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Addition reaction | Phản ứng cộng |
2 | Analitycal chemistry | Hóa phân tích |
3 | Atom | Nguyên tử |
4 | Atomic number | Số hiệu nguyên tử (Z=P=E) |
5 | Biochemistry | Hóa sinh |
6 | Bond | Liên kết |
7 | Colloid chemistry | Hóa keo |
8 | Compound | Thành phần/ hỗn hợp |
9 | Covalent bond | Liên kết cộng hóa trị |
10 | Chiral | Bất đối / thủ tính |
11 | Element | Nguyên tố |
12 | Elimination reaction | Phản ứng thế |
13 | Food chemistry | Hóa thực phẩm |
14 | Formula | Công thức |
15 | Inorganic chemistry | Hóa vô cơ |
16 | Ionic bonds | Liên kết ion |
17 | Isomer | Đồng phân |
18 | Mass number | Số khối (A=Z+N) |
19 | Metal | Kim loại |
20 | Molecule | Phân tử |
21 | Noble gas | Khí trơ (khí hiếm) |
22 | Nonmetal | Phi kim |
23 | Organic chemistry | Hóa hữu cơ |
24 | Periodic table | Bảng hệ thống tuần hoàn |
25 | Physical chemistry | Hóa lý |
26 | Quantum chemistry | Hóa lượng tử |
27 | Radiochemistry | Hóa phóng xạ |
28 | Reaction | Phản ứng |
29 | Stereochemistry | Hóa lập thể |
30 | Substance | Chất |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Adaptation | Tiến trình thích nghi của các cá thể trong quần thể, hoặc loài sinh vật |
2 | Additive | Tính cộng, biểu thị hoạt động các alen đồng hợp tử |
3 | Additive x additive | Tương tác tính cộng x tính cộng, biểu thị hoạt động tương tác không alen giữa những cặp alen đồng hợp tử |
4 | Allele | Một cặp hoặc một series của yếu tố hình thành gen, định vị trên cùng một locus trên nhiễm sắc thể tương đồng |
5 | Anova | Viết tắt từ chữ analysis of variance, phân tích phương sai của tính trạng |
6 | Apomixis | Hiện tượng sinh sản trong đó cơ quan phát dục hoặc cơ quan có cấu trúc tương tự đảm nhận chức năng sinh sản một phần, tạo ra hạt có nguồn gốc vô tính, thí dụ như hạt cho hai mầm |
7 | Apomictic | Thuộc về hiện tượng apomixis |
8 | Asymmetrical | Không đối xứng |
9 | Autogamy | Sự phối |
10 | Balance | Sự cân bằng là điều kiện mà trong đó các thành phần di truyền được điều chỉnh theo một tỉ lệ nhất định đảm bảo cho sự phát triển hài hòa |
11 | Balanced polymorphism | Hiện tượng đa hình cân bằng |
12 | Basic number | Số liệu căn bản thường để chỉ số liệu nhiễm thể trong tổ tiên lưỡng bội của một dạng đa bội (polyploids), được ký hiệu bằng chữ x. |
Từ vựng tiếng Anh hóa học
Trên đây là bài viết tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học, cùng với đó là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học. Hi vọng với những kiến thức mà chúng mình đã chọn lọc và cung cấp tới bạn đã giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng hữu ích để ứng dụng vào trong học tập, công việc. Đừng quên tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề để có cho bản thân một bộ từ vựng thật phong phú và đa dạng nha.
Step Up chúc bạn học tập thật tốt và sớm thành công!