Bên cạnh tính từ, danh từ, động từ, thì trạng từ là một loại từ quan trọng mà bạn bắt buộc phải tìm hiểu và học tập nếu muốn nâng cao cũng như phát triển tiếng Anh của bản thân. Thế nhưng ngoài các trạng từ cơ bản: Daily (hằng ngày), Always (luôn luôn), Mostly (hầu như), Carefully (cẩn thận),… thì gặp trạng từ lạ là bó tay luôn mất rồi?
Việc tích lũy cho bản thân một vốn từ đủ “dày” sẽ giúp bạn vận dụng vào trong văn viết, sử dụng ngữ pháp, nghe hiểu và áp dụng văn phong giao tiếp một cách trôi chảy. Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá 100 trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất để nạp cho bản thân vốn từ vựng đa dạng phong phú hơn nào!
Xem thêm:
100 trạng từ tiếng Anh thông dụng
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Abroad | /əˈbrɔːd/ | ở nước ngoài |
2 | Daily | /ˈdeɪ.li/ | hằng ngày |
3 | Beautifully | /’bju:təfuli/ | một cách đẹp đẽ |
4 | Fully | /ˈfʊl.i/ | hoàn toàn |
5 | Away | /əˈweɪ/ | cách đây (bao xa) |
6 | Always | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn |
7 | Mostly | /ˈməʊst.li/ | hầu như |
8 | Everywhere | /ˈev.ri.weər/ | khắp mọi nơi |
9 | Nowadays | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | ngày nay |
10 | Generally | /ˈdʒen.ə r.əl.i/ | nhìn chung thì |
11 | Leisurely | /ˈleʒ.ə.li/ | một cách thong thả |
12 | Hardly | /ˈhɑːd.li/ | hầu như không |
13 | Obviously | /ˈɒb.vi.əs.li/ | hiển nhiên |
14 | Seriously | /ˈsɪə.ri.əs.li/ | một cách nghiêm trọng |
15 | Slowly | /ˈsləʊ.li/ | một cách từ từ |
16 | Quite | /kwaɪt/ | hoàn toàn |
17 | Through | /θruː/ | xuyên suốt |
18 | Quickly | /ˈkwɪk.li/ | nhanh chóng |
19 | Carefully | /ˈkeə.fəl.i/ | một cách cẩn thận |
20 | Safely | /ˈseɪf.li/ | một cách an toàn |
21 | Regularly | /ˈreɡjələli/ | một cách đều đặn |
22 | Quietly | /ˈkwaɪət.li/ | một cách khẽ khàng |
23 | Frequently | /ˈfriː.kwənt.li/ | một cách thường xuyên |
24 | Personally | /ˈpɜː.sən.əl.i/ | về mặt cá nhân |
25 | Socially | /ˈsəʊ.ʃəl.i/ | mang tính xã hội |
26 | Extremely | /ɪkˈstriːm.li/ | cực kì |
27 | Totally | /ˈtəʊ.təl.i/ | một cách hoàn toàn |
28 | Politely | /pəˈlaɪt.li/ | một cách lịch sự |
29 | Especially | /ɪˈspeʃ.əl.i/ | đặc biệt là |
30 | Particularly | /pəˈtɪk.jə.lə.li/ | đặc biệt là |
31 | Wholesale | /ˈhəʊl.seɪl/ | sỉ |
32 | Well | /wel/ | (một cách) tốt |
33 | Perfectly | /ˈpɜː.fekt.li/ | một cách hoàn hảo |
34 | Weekly | /ˈwiː.kli/ | hàng tuần |
35 | Abroad | /əˈbrɔːd/ | ở nước ngoài |
36 | Percent | /pəˈsent/ | phần trăm |
37 | usually | /ˈjuːʒʊəli/ | thường xuyên |
38 | often | /ˈɒf(ə)n/ | thường |
39 | sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | thỉnh thoảng |
40 | occasionally | /əˈkeɪʒnəli/ | đôi khi |
41 | seldom | /ˈsɛldəm/ | hiếm khi |
42 | hardly ever | /ˈhɑːdli ˈɛvə/ | hầu như không |
43 | already | /ɔːlˈrɛdi/ | đã rồi |
44 | lately | /ˈleɪtli/ | gần đây |
45 | still | /stɪl/ | vẫn |
46 | tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
47 | early | /ˈɜːli/ | sớm |
48 | now | /naʊ/ | ngay bây giờ |
49 | soon | /suːn/ | sớm thôi |
50 | yesterday | /ˈjɛstədeɪ/ | hôm qua |
51 | finally | /ˈfaɪnəli/ | cuối cùng thì |
52 | recently | /ˈriːsntli/ | gần đây |
53 | besides | /bɪˈsaɪdz/ | bên cạnh đó |
54 | then | /ðɛn/ | sau đó |
55 | instead | /ɪnˈstɛd/ | thay vào đó |
56 | moreover | /mɔːˈrəʊvə/ | hơn nữa |
57 | as a result | /æz ə rɪˈzʌlt/ | kết quả là |
58 | unlike | /ʌnˈlaɪk/ | không giống như |
59 | furthermore | /ˈfɜːðəˈmɔː/ | hơn nữa |
60 | on the other hand | /ɒn ði ˈʌðə hænd/ | mặt khác |
61 | in fact | /ɪn fækt/ | trên thực tế |
62 | here | /hɪə/ | ở đây |
63 | there | /ðeə/ | ở kia |
64 | somewhere | /ˈsʌmweə/ | một nơi nào đó |
65 | anywhere | /ˈɛnɪweə/ | bất kỳ đâu |
66 | nowhere | /ˈnəʊweə/ | không ở đâu cả |
67 | nearby | /ˈnɪəbaɪ/ | gần đây |
68 | slightly | /ˈslaɪtli/ | một chút |
69 | perfectly | /ˈpɜːfɪktli/ | hoàn hảo |
70 | pretty | /ˈprɪti/ | khá là |
71 | almost | /ˈɔːlməʊst/ | gần như |
72 | enormously | /ɪˈnɔːməsli/ | cực kì |
73 | highly | /ˈhaɪli/ | hết sức |
74 | angrily | /ˈæŋgrɪli/ | một cách tức giận |
75 | simply | /ˈsɪmpli/ | đơn giản |
76 | strongly | /ˈstrɒŋli/ | cực kì |
77 | absolutely | /ˈæbsəluːtli/ | tuyệt đối |
78 | rather | /ˈrɑːðə/ | khá là |
79 | little | /ˈlɪtl/ | một ít |
80 | entirely | /ɪnˈtaɪəli/ | toàn bộ |
81 | remarkably | /rɪˈmɑːkəbli/ | đáng kể |
82 | lazily | /ˈleɪzɪli/ | một cách lười biếng |
83 | loudly | /ˈlaʊdli/ | một cách ồn áo |
84 | carelessly | /ˈkeəlɪsli/ | một cách cẩu thả |
85 | recklessly | /ˈrɛklɪsli/ | một cách bất cẩn |
86 | easily | /ˈiːzɪli/ | một cách dễ dàng |
87 | politely | /pəˈlaɪtli/ | một cách lịch sự |
88 | accurately | /ˈækjʊrɪtli/ | một cách chính xác |
89 | happily | /ˈhæpɪli/ | một cách vui vẻ |
90 | hungrily | /ˈhʌŋgrɪli/ | một cách đói khát |
91 | bravely | /ˈbreɪvli/ | một cách dũng cảm |
92 | greedily | /ˈgriːdɪli/ | một cách tham lam |
93 | mainly | /ˈmeɪnli/ | chủ yếu là |
94 | expertly | /ˈɛkspɜːtli/ | một cách điêu luyện |
95 | particularly | /pəˈtɪkjʊləli/ | cụ thể là |
96 | professionally | /prəˈfɛʃnəli/ | một cách chuyên nghiệp |
97 | anxiousl | /ˈæŋkʃəsli/ | một cách lo âu |
98 | largely | /ˈlɑːʤli/ | phần lớn là |
99 | cautiously | /ˈkɔːʃəsli/ | một cách cần trọng |
100 | specifically | /spəˈsɪfɪk(ə)li/ | cụ thể là |
Học từ vựng tiếng Anh đơn giản hiệu quả với truyện chêm
Chắc hẳn rằng, nhiều bạn sẽ thắc mắc phương pháp truyện chêm là gì? Học như thế nào, liệu nó có hiệu quả không, có dễ học và ghi nhớ không,…? Bạn hãy thử tượng tưởng lại trước đây bản thân chúng ta đã học tiếng mẹ đẻ ra sao, bạn có dùng từ điển để tra từ không?
Trạng từ tiếng Anh thông dụng
Xem thêm:
Câu trả lời hẳn là không rồi đúng không nào! Thật vậy, mỗi người đều sẽ học 1 từ mới thông qua việc bẻ khóa với ngữ cảnh. Nếu như có 1 từ mới được dựa trên văn cảnh nào đó thì bạn sẽ hoàn toàn có thể dễ dàng hiểu ngữ nghĩa của nó.
Để hiểu rõ hơn về phương pháp truyện chêm, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!
Cách học từ vựng với phương pháp truyện chêm
Đây là một phương pháp học từ vựng mà bạn sẽ chèn thêm những từ mới mà bản thân muốn học vào trong câu chuyện. Sau đó, chúng ta sẽ đoán nghĩa, hiểu đồng thời ghi nhớ câu chuyện. Cách này giúp bạn có 1 ấn tượng với từ vựng đó ở trong văn cảnh của câu chuyện. Dưới đây là một ví dụ cụ thể:
Phương pháp truyện chêm tiếng Anh
Bài viết đã tổng hợp 100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất, thường xuất hiện trong các bài văn viết, cấu trúc ngữ pháp, văn phong giao tiếp hàng ngày. Hãy cố gắng luyện tập và ứng dụng thường xuyên để chúng trở nên quen thuộc, giúp bạn sử dụng thành thạo. Đừng quên tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề để tối ưu thời gian học tập cũng như nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!