Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thường gặp nhất

Đối với nhiều người, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ khí có vẻ sẽ không mấy quan trọng vì cứ suy nghĩ rằng làm kỹ thuật thì không cần dùng tiếng anh, học rồi không vận dụng thì học làm gì? Tuy nhiên, bất cứ một ngành nào đều cũng có thuật ngữ chuyên ngành riêng.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thật sự là cần thiết đối với những bạn yêu thích và làm việc trong lĩnh vực này. Vì thế, hôm nay Step Upđưa ra các từ vựng thông dụng và cách học hiệu quả. 

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

  1. Lathe bed: Băng máy
  2. Lathe: Máy tiện
  3. Lathe dog: Tốc máy tiện
  4. Carriage: Bàn xe dao
  5. Cross slide: Bàn trượt ngang
  6. Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
  7. Tool holder: Đài dao
  8. Saddle: Bàn trượt
  9. Tailstock: Ụ sau
  10. Headstock: Ụ trước
  11. Dividing head: Ụ phân độ
  12. Feed shaft: Trục chạy dao
  13. Main spindle: Trục chính
  14. Chuck: Mâm cặp
  15. Three – jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
  16. Four – jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
  17. Jaw: Chấu kẹp
  18. Rest: Luy nét
  19. Steady rest: Luy nét cố định
  20. Hand wheel: Tay quay
  21. Lathe center: Mũi tâm
  22. Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
  23. Rotaring center: Mũi tâm quay
  24. Dog plate: Mâm cặp tốc
  25. Bent- tail dog: Tốc chuôi cong
  26. Face plate: Mâm cặp hoa mai
  27. Wheel: Bánh xe
  28. Wheel shape: Dạng đá mài
  29. Wheel tractor: Máy kéo bánh hơi
  30. Work head: Đầu làm việc
  31. Work support arm: Cần chống
  32. Work surface: Bề mặt gia công
  33. Workpiece: Chi tiết gia công, phôi
  34. WWorkholder retainer: Mâm kẹp phôi
  35. Wrench opening: Đầu mở miệng, đầu khoá
  36. Gauging fixture: Đồ gá kiểm tra
  37. Work fixture: Đồ gá kẹp chặt
  38. Assembly jigs: Đồ gá lắp ráp
  39. Automatic line: Dây chuyền tự động
  40. Bolt: Bu-lông
  41. Screw: Vít
  42. Abrasive machine: Máy gia công mài
  43. Abrasive wear: Sự mòn do mài
  44. Arc weld: Hàn hồ quang

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Xem thêm:

Một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thường gặp

  • Parallel projection: Phép chiếu song song
  • Perspective projection: Phép chiếu phối cảnh
  • Oblique projection: Phép chiếu xiên
  • Front view: Hình chiếu đứng
  • Top view: Hình chiếu bằng
  • Side view: Hình chiếu cạnh
  • Projection plane: Mặt phẳng chiếu
  • Cutting theory: Nguyên lý cắt
  • Labour safety: An toàn lao động
  • Manufacturing automation: Tự động hóa sản xuất
  • Design Automation: Tự động hóa thiết kế
  • Electrical installations: Trang thiết bị điện

Mẫu hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

A: Good morning, custommer service. My name is Steve. How can I help you? 

Xin chào quý khách, phòng chăm sóc khách hàng xin nghe ạ. Tên tôi là Steve. Tôi có thể giúp gì cho  chị ạ?

B: Yes, good morning. I wish to complain about an Automatic lathe I bought from you. 

Vâng, xin chào. Tôi muốn phản ánh về các máy tiện tư động mà tôi đã mua của các anh.

A: Oh, I’m sorry to hear that. What exactly is the problem? 

Ồ, tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Chính xác thì có vấn đề gì ạ?

B: The AC adapter with the Automatic lathe doesn’t work.

Automatic lathe:Máy tiện tự động

Bộ đổi nguồn AC với cái máy tiện tự động không hoạt động.

A: Well, I do apologise for that. It must be our fault. What model of printer is it?      

Ồ, tôi thực xin lỗi chị về điều này. Đó có thể là lỗi của chúng tôi. Cái máy tiện tự động dòng nào đấy ạ?

B: It’s a 3850 

Nó là dòng máy 3850.

A: And do you have your receipt there?

Và chị có biên lai thu tiền ở đó không?

B: Yes

Có đấy

A: That’s great. Could you read out the order number, please? It’s at the top on the right. 

Thật tuyệt. Vậy chị vui lòng đọc số đơn hàng yêu cầu cho tôi nhé? Nó ở phía trên cùng bên phải.

B:  Yes, order number… it’s 89540. 

Vâng, số đơn hàng yêu cầu… nó là 89540.

A: Let me just summarise the situation. You’ve told me that the adapter with your 3850 Automatic lathe doesn’t work, and has never worked. Is that correct? 

Hãy để tôi tóm tắt tình hình nhé. Chị đã nói với tôi rằng bộ đổi nguồn với máy tiện tự động 3850 của chị không hoạt động, và nó chưa bao giờ hoạt động. Điều đó có đúng không ạ?

B: Correct

Đúng vậy

A: Well, I’m pleased to tell you that we will replace your adapter and the Automatic lathe. You will receive the goods by the end of the week. We have your address. We’ll collect the old printer at the same time.

Ồ, tôi rất vui khi nói với chị rằng chúng tôi sẽ thay bộ đổi nguồn và máy tiện tự động cho chị. Chị sẽ nhận hàng vào cuối tuần. Chúng tôi có địa chỉ của chị rồi. Chúng tôi sẽ thu hồi máy in cũ vào cùng lúc.

B: Great.

Tuyệt

A: And I’m happy to say that we’re going to give you five euros discount off your next purchase. 

Và tôi vui mừng khi báo rằng chúng tôi sẽ chiết khấu 5 EUR cho lần mua hàng tiếp theo của chị.

B: That’s very reasonable. Thank you. 

Thật hợp lý. Cảm ơn anh.

A: You’re welcome, Ms. Beck. Have a nice day. 

Không có gì ạ. Ms Beck. Chúc chị một ngày vui vẻ.

từ vựng tiếng Anh về cơ khí

Từ vựng tiếng Anh về cơ khí

Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả

Để học thuộc được các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các bạn cần chia nhỏ lượng từ vựng một ngày. Bên cạnh đó là ghép những từ vựng đó vào những câu nói trong cuộc sống. Tuy nhiên, nếu muốn có cho mình cách học và ghi nhớ được gần 50 từ vựng mỗi ngày, bạn hãy khám phá phương pháp học cực kỳ sáng tạo và gây cảm hứng cho hàng nghìn người học tiếng Anh qua sách Hack Não 1500

Học từ vựng bằng hình ảnh

Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể học ngay cả khi rảnh rỗi nếu bạn có một tấm hình in từ vựng đính kèm hình ảnh lên bàn học, cửa ra vào, phòng tắm, đầu giường,… mỗi lần lướt qua thì hình ảnh bắt mắt sẽ đi sâu vào tâm trí bạn, dần dà ăn sâu vào tiềm thức một cách tự nhiên. 

Học từ vựng bằng âm thanh

Sử dụng âm thanh để học từ vựng là cách đem đến cho người học sự thư giãn và mang lại độ hiệu quả cao. Bạn có thể tìm các tài liệu về từ vựng liên quan đến chủ đề mà mình học trên mạng, sẽ có những trang hoặc phần mềm cho bạn từ vựng dưới dạng hình ảnh và cả audio để bạn nghe. Đó cũng là một phương pháp vô cùng sáng tạo mà hàng nghìn học viên của Step Up áp dụng thông qua cuốn sách Hack Não 1500 với phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm.

Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý

Thời gian học thuộc từ cũng là một yếu tố quan trọng để giúp vốn từ của bạn tăng lên đáng kể. Tập trung thời gian vào một thời điểm thích hợp trong ngày để học tiếng anh ( tốt nhất là trước khi đi ngủ, và sau khi thức dậy) vì đó là 2 khoảng thời gian giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt nhất. Hãy luôn mang theo cuốn sổ từ vựng của mình nhé!

Áp dụng vào thực tế

Để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt, chúng ta cần sử dụng trong thực tiễn nhiều lần. Sử dụng từ vựng nhuần nhuyễn cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống cũng như trong công việc, học tập. Chính vì thế, trong quá trình học tập và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi và vận dụng chúng một cách tự nhiên.

Trên đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hi vọng bài biết này có thể giúp các bạn có thể áp dụng vào trong công việc. Cùng Hack não từ vựng  tìm hiểu thêm nhiều từ vựng nữa ở chủ đề khác tại những bài viết tiếp theo nhé.

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *